Phân tích, đưa ra lời giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng – Unit 8: Tourism – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 8: Tourism Tiếng Anh 9 Global Success…
I. GETTING STARTED
1.tourism : (n) du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪzəm/
Example: Tourism is an important industry for many countries in Southeast Asia.
Translate: Du lịch là một ngành công nghiệp quan trọng đối với nhiều quốc gia ở Đông Nam Á.
2.sports tourism : (n) du lịch thể thao
Spelling: /spɔːrts ˈtʊrɪzəm/
Example: Sports tourism is growing in popularity, with many people traveling to watch big games or tournaments.
Translate: Du lịch thể thao đang ngày càng phổ biến, với nhiều người đi du lịch để xem các trận đấu hoặc giải đấu lớn.
3.online apps : (n) ứng dụng trực tuyến
Spelling: /ˈɒnlaɪn æps/
Example: Many travelers use online apps to book flights and hotels for their trips.
Translate: Nhiều du khách sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt vé máy bay và khách sạn cho chuyến đi của họ.
4.destination : (n) điểm đến
Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/
Example: Ha Long Bay is a popular destination for both Vietnamese and foreign tourists.
Translate: Vịnh Hạ Long là một điểm đến phổ biến cho cả du khách Việt Nam và nước ngoài.
5.cheap : (adj) rẻ
Spelling: /tʃiːp/”>
Example: Students often look for cheap accommodation options when traveling.
Translate: Học sinh thường tìm kiếm các lựa chọn chỗ ở rẻ khi đi du lịch.
6.safari : (n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
Spelling: /səˈfɑːri/
Example: Although Vietnam doesn’t have traditional safaris , we can observe wildlife in national parks.
Translate: Mặc dù Việt Nam không có các chuyến safari truyền thống, chúng ta có thể quan sát động vật hoang dã trong các vườn quốc gia.
7.ticket : (n) vé
Spelling: /ˈtɪk.ɪt/
Example: Remember to book your train tickets in advance during busy holiday periods.
Translate: Hãy nhớ đặt vé tàu trước trong các kỳ nghỉ lễ đông đúc.
8.accommodation : (n) chỗ ở
Spelling: /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Example: There are many types of accommodation available, from hotels to homestays.
Translate: Có nhiều loại chỗ ở khác nhau, từ khách sạn đến homestay.
9. natural habitat : (n) môi trường sống tự nhiên
Spelling: /ˈnætʃrəlˈhæbɪtæt/
Example: It’s important to protect the natural habitat of animals in our national parks.
Translate: Việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động vật trong các vườn quốc gia của chúng ta là rất quan trọng.
10. well-known : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˌwel ˈnəʊn/
Example: Hoi An is a well-known destination for its beautiful ancient town and lanterns.
Translate: Hội An là một điểm đến nổi tiếng với phố cổ đẹp và đèn lồng.
11.holiday maker : (n) người đi nghỉ mát
Spelling: /ˈhɒlədeɪˌmeɪkər/
Example: Many holidaymakers visit Da Lat to enjoy its cool climate and beautiful landscapes.
Translate: Nhiều người đi nghỉ đến Đà Lạt để tận hưởng khí hậu mát mẻ và phong cảnh đẹp.
12.shopping tourism : (n) du lịch mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊrɪzəm/
Example: Shopping tourism is popular in big cities like Ho Chi Minh City and Hanoi.
Translate: Du lịch mua sắm rất phổ biến ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
13. destination : (n) địa điểm
Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/
Example: Ha Long Bay is a popular destination for both Vietnamese and foreign tourists.
Translate: Vịnh Hạ Long là một điểm đến phổ biến cho cả du khách Việt Nam và nước ngoài.
14.food tourist : (n) khách du lịch ẩm thực
Spelling: /ˈterəst fiːldz/
Example: Food tourists often visit Hue to taste its famous imperial cuisine.
Translate: Du khách ẩm thực thường đến Huế để nếm thử ẩm thực cung đình nổi tiếng của nơi đây.
15.terraced field : (n) ruộng bậc thang
Spelling: /ˈterəst fiːld/
Example: The terraced fields of Sapa are a beautiful sight, especially during the harvest season.
Translate: Những ruộng bậc thang ở Sapa là một cảnh tượng đẹp, đặc biệt là trong mùa gặt.
16.international : (adj) quốc tế
Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/
Example: Vietnam welcomes millions of international tourists every year.
Translate: Việt Nam đón tiếp hàng triệu du khách quốc tế mỗi năm.
17.domestic : (adj) nội địa
Spelling: /dəˈmestɪk/
Example: Domestic tourism has grown rapidly in Vietnam in recent years.
Translate: Du lịch nội địa đã phát triển nhanh chóng ở Việt Nam trong những năm gần đây.
II. CLOSER LOOK 1
18.package holiday : (n) kỳ nghỉ trọn gói
Spelling: /ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/
Example: Many families choose package holidays because they are convenient and often more affordable.
Translate: Nhiều gia đình chọn kỳ nghỉ trọn gói vì chúng thuận tiện và thường có giá cả phải chăng hơn.
19.self-guided tour : (n) tour tự hướng dẫn
Spelling: /ˌself ˈɡaɪdɪd tʊr/
Example: A self-guided tour of Hanoi’s Old Quarter allows visitors to explore at their own pace.
Translate: Tour tự hướng dẫn qua Phố Cổ Hà Nội cho phép du khách khám phá theo nhịp độ riêng của họ.
20.trip itinerary : (n) lịch trình chuyến đi
Spelling: /trɪp aɪˈtɪnərəri/
Example: It’s helpful to create a trip itinerary to make sure you don’t miss any important sights.
Translate: Việc tạo một lịch trình chuyến đi rất hữu ích để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ địa điểm quan trọng nào.
21.homestay : (n) ở nhà dân
Spelling: /ˈhəʊmsteɪ/
Example: Our class enjoyed a homestay experience in a traditional village during our school trip.
Translate: Lớp chúng tôi đã thích thú trải nghiệm lưu trú tại nhà dân ở một làng truyền thống trong chuyến đi của trường.
22.ruinous site : (adj) tàn tích
Spelling: /ˈruːɪnəs saɪt/
Example: The ancient ruinous site of My Son Sanctuary attracts many history enthusiasts.
Translate: Tàn tích cổ xưa của Thánh địa Mỹ Sơn thu hút nhiều người yêu thích lịch sử.
23.smooth : (adj) suôn sẻ
Spelling: /smuːð/
Example: We had a smooth trip to Da Lat thanks to careful planning and good weather.
Translate: Chúng tôi đã có một chuyến đi suôn sẻ đến Đà Lạt nhờ lập kế hoạch cẩn thận và thời tiết tốt.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
24.travel agency : (n) công ty du lịch
Spelling: /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/
Example: My parents booked our family vacation through a travel agency in our neighborhood.
Translate: Bố mẹ tôi đã đặt kỳ nghỉ gia đình của chúng tôi thông qua một đại lý du lịch trong khu phố.
25.entrance ticket : (n) vé vào cửa
Spelling: /ˈentrəns ˈtɪkɪt/
Example: Don’t forget to buy your entrance tickets before visiting the museum.
Translate: Đừng quên mua vé vào cửa trước khi đến thăm bảo tàng.
26.fixed itinerary : (n) lịch trình cố định
Spelling: /fɪkst aɪˈtɪnərəri/
Example: Our school trip had a fixed itinerary to ensure we visited all the important sites.
Translate: Chuyến đi của trường chúng tôi có một lịch trình cố định để đảm bảo chúng tôi thăm quan tất cả các địa điểm quan trọng.
27.take care of : (phr.v) chăm sóc
Spelling: /teɪk ker ɒv/
Example: Remember to take care of your belongings when traveling to crowded places.
Translate: Hãy nhớ chăm sóc đồ đạc của mình khi đi đến những nơi đông đúc.
28.condition : (n) điều kiện, tình trạng
Spelling: /kənˈdɪʃn/
Example: The condition of the road improved as we got closer to the tourist area.
Translate: Tình trạng của con đường được cải thiện khi chúng tôi đến gần khu du lịch.
29.reference : (n) tài liệu tham khảo
Spelling: /ˈref.ər.əns/
Example: We used a travel guidebook as a reference when planning our trip to Hue.
Translate: Chúng tôi đã sử dụng một cuốn sách hướng dẫn du lịch làm tài liệu tham khảo khi lên kế hoạch cho chuyến đi đến Huế.
30.download : (v) tải xuống
Spelling: /ˌdaʊnˈləʊd/
Example: We downloaded a language app to help us communicate during our trip to Japan.
Translate: Chúng tôi đã tải xuống một ứng dụng ngôn ngữ để giúp chúng tôi giao tiếp trong chuyến đi đến Nhật Bản.
III. CLOSER LOOK 2
31.useful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈjuːs.fəl/
Example: A map is a very useful tool when exploring a new city.
Translate: Bản đồ là một công cụ rất hữu ích khi khám phá một thành phố mới.
32.tour list : (n) danh sách tour
Spelling: /tʊr lɪst/
Example: The tour list included various activities suitable for different age groups.
Translate: Danh sách tour bao gồm các hoạt động khác nhau phù hợp với nhiều nhóm tuổi.
33.travel guide : (n) hướng dẫn du lịch
Spelling: /ˈtrævl gaɪd/
Example: Our travel guide gave us interesting information about the local culture and history.
Translate: Hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi đã cung cấp những thông tin thú vị về văn hóa và lịch sử địa phương.
IV. COMMUNICATION
34.hurry up : (phr.v) nhanh lên
Spelling: /hʌ·ri/
Example: We had to hurry up to catch the last boat to the island.
Translate: Chúng tôi phải nhanh lên để kịp chuyến tàu cuối cùng ra đảo.
35.necessary : (adj) cần thiết
Spelling: /ˈnesəsəri/”>
Example: It’s necessary to bring sunscreen and a hat when visiting the beach.
Translate: Việc mang kem chống nắng và mũ là cần thiết khi đi biển.
36.seafood : (n) hải sản
Spelling: /ˈsiːfuːd/
Example: We enjoyed delicious fresh seafood at the local market in Nha Trang.
Translate: Chúng tôi đã thưởng thức hải sản tươi ngon tại chợ địa phương ở Nha Trang.
37.cruise : (n) chuyến đi tàu biển
Spelling: /kruːz/”>
Example: Our family took a cruise along the Mekong Delta to see the floating markets.
Translate: Gia đình chúng tôi đã đi tàu dọc sông Mê Kông để xem các chợ nổi.
38.historical place : (n) địa điểm lịch sử
Spelling: /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs/
Example: The Imperial City in Hue is an important historical place in Vietnam.
Translate: Kinh thành Huế là một địa điểm lịch sử quan trọng ở Việt Nam.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
39.afford : (v) có đủ khả năng (tài chính)
Spelling: /əˈfɔːd/
Example: Many students can afford to travel during holidays by choosing budget-friendly options.
Translate: Nhiều học sinh có thể có đủ khả năng đi du lịch trong kỳ nghỉ bằng cách chọn các lựa chọn tiết kiệm.
V. SKILL 1
40.save : (v) tiết kiệm, bảo vệ
Spelling: /seɪv/
Example: We save money throughout the year to afford our summer vacation.
Translate: Chúng tôi tiết kiệm tiền trong suốt năm để có đủ khả năng chi trả cho kỳ nghỉ hè.
41.require : (v) yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwaɪə(r)/”>
Example: Some countries require visitors to have a visa before entering.
Translate: Một số quốc gia yêu cầu du khách phải có thị thực trước khi nhập cảnh.
42.estimate : (v) ước tính
Spelling: /ˈestɪmeɪt/
Example: We estimate that the trip will cost about 5 million VND per person.
Translate: Chúng tôi ước tính chuyến đi sẽ tốn khoảng 5 triệu đồng một người.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
43.flexible : (adj) linh hoạt, dẻo dai
Spelling: /ˈfleksəbl/
Example: A flexible travel schedule allows us to explore unexpected attractions.
Translate: Một lịch trình du lịch linh hoạt cho phép chúng tôi khám phá những điểm hấp dẫn không ngờ tới.
44.hunt for : (v) săn tìm
Spelling: /hʌnt fɔːr/
Example: We hunt for souvenirs in the local markets to bring home.
Translate: Chúng tôi săn tìm đồ lưu niệm ở các chợ địa phương để mang về nhà.
45.advantage : (n) ưu điểm
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/”>
Example: One advantage of traveling in the off-season is lower prices.
Translate: Một lợi thế của việc du lịch vào mùa vắng là giá cả thấp hơn.
46.disadvantage : (n) nhược điểm
Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
Example: A disadvantage of package tours is the lack of flexibility in the schedule.
Translate: Một bất lợi của các tour trọn gói là thiếu tính linh hoạt trong lịch trình.
47.mention : (v) đề cập
Spelling: /’men∫n/”>
Example: The tour guide mentioned that we should be careful with our belongings in crowded areas.
Translate: Hướng dẫn viên đã đề cập rằng chúng ta nên cẩn thận với đồ đạc của mình ở những nơi đông đúc.
48.witness : (v) chứng kiến
Spelling: /ˈwɪtnəs/
Example: We were lucky to witness a beautiful sunset over Ha Long Bay.
Translate: Chúng tôi may mắn được chứng kiến cảnh hoàng hôn đẹp trên Vịnh Hạ Long.
VI. SKILL 2
49.central : (adj) trung tâm
Spelling: /ˈsentrəl/
Example: The hotel is in a central location, making it easy to explore the city.
Translate: Khách sạn ở vị trí trung tâm, giúp dễ dàng khám phá thành phố.
50.altar : (n) bàn thờ
Spelling: /ˈɔːltə(r)/
Example: We saw a traditional altar in the ancient house we visited in Hoi An.
Translate: Chúng tôi đã thấy một bàn thờ truyền thống trong ngôi nhà cổ mà chúng tôi thăm ở Hội An.
51.product : (n) sản phẩm
Spelling: /ˈprɒdʌkt/
Example: Local handicraft products make great souvenirs for friends and family.
Translate: Các sản phẩm thủ công địa phương là món quà lưu niệm tuyệt vời cho bạn bè và gia đình.
VII. LOOKING BACK
52.ecotourism : (n) du lịch sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
Example: Ecotourism helps protect natural areas while allowing visitors to enjoy them.
Translate: Du lịch sinh thái giúp bảo vệ các khu vực tự nhiên trong khi cho phép du khách thưởng ngoạn chúng.
53. unique : (adj) độc đáo
Spelling: /juˈniːk/
Example: Each region of Vietnam has its own unique cultural traditions.
Translate: Mỗi vùng miền của Việt Nam đều có những truyền thống văn hóa độc đáo riêng.
54.helpful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈhelpfl/
Example: The local people were very helpful in giving us directions when we got lost.
Translate: Người dân địa phương rất hữu ích trong việc chỉ đường khi chúng tôi bị lạc.
55.culture : (n) văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/
Example: Learning about different cultures is one of the best parts of traveling.
Translate: Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau là một trong những phần tuyệt vời nhất của việc du lịch.
56.participate : (v) tham gia
Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/”>
Example: We got to participate in a traditional cooking class during our trip to Hue.
Translate: Chúng tôi đã được tham gia một lớp học nấu ăn truyền thống trong chuyến đi đến Huế.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>
VIII. PROJECT
57.make a plan : (v) lên kế hoạch
Spelling: /meɪk ə plæn/
Example: It’s important to make a plan before going on a trip to ensure everything runs smoothly.
Translate: Việc lập kế hoạch trước khi đi du lịch là quan trọng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.