Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Unit 7 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING...

Unit 7 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING STARTED 1. natural wonder : (n) kỳ quan thiên nhiên Spelling: /ˈnætʃ. ɚ. ə ˈwʌn. dɚ/ Example: Ha Long Bay is a natural wonder that attracts many tourists to Vietnam. Translate

Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng – Unit 7: Natural wonders of the world – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world Tiếng Anh 9 Global Success…

I. GETTING STARTED

1.natural wonder : (n) kỳ quan thiên nhiên

Spelling: /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

Example: Ha Long Bay is a natural wonder that attracts many tourists to Vietnam.

Translate: Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên thu hút nhiều du khách đến Việt Nam.


2.explore : (v) khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/

Example: We love to explore new hiking trails in the nearby national park.

Translate: Chúng tôi thích khám phá những con đường mòn mới trong công viên quốc gia gần đó.


3.landscape : (n) phong cảnh

Spelling: /ˈlændskeɪp/

Example: The landscape of Sapa with its terraced rice fields is breathtaking.

Translate: Phong cảnh Sapa với những ruộng bậc thang thật tuyệt đẹp.


4.support : (v) ủng hộ, hỗ trợ

Spelling: /səˈpɔːt/

Example: Our class supports the school’s recycling program to protect the environment.

Translate: Lớp chúng tôi ủng hộ chương trình tái chế của trường để bảo vệ môi trường.


5.development : (n) sự phát triển

Spelling: /dɪˈveləpmənt/

Example: The rapid development of technology has changed the way we learn.

Translate: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta học tập.


6.mention : (v) đề cập

Spelling: /’men∫n/

Example: Our teacher often mentions the importance of reading in improving our vocabulary.

Translate: Giáo viên thường đề cập đến tầm quan trọng của việc đọc sách trong việc cải thiện vốn từ vựng của chúng tôi.


7.sustainable : (adj) bền vững

Spelling: /səˈsteɪnəbl/

Example: That sort of extreme diet is not sustainable over a long period.

Translate: Kiểu ăn kiêng khắc nghiệt đó không thể bền vững trong thời gian dài.


8.destroy : (v) phá hủy

Spelling: /di’strɔi/

Example: Deforestation can destroy the habitats of many animal species.

Translate: Nạn phá rừng có thể phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật.


9.charming : (adj) quyến rũ, duyên dáng

Spelling: /ˈtʃɑːmɪŋ/

Example: Hoi An is a charming ancient town with beautiful lanterns and old houses.

Translate: Hội An là một thị trấn cổ quyến rũ với những chiếc đèn lồng đẹp và những ngôi nhà cổ.


10.wonderful : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈwʌndəfl/”>

Example: We had a wonderful time on our school trip to the museum.

Translate: Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong chuyến đi của trường đến bảo tàng.


11.contest : (n) cuộc thi

Spelling: /ˈkɒntest/

Example: Our school organizes an English speaking contest every year.

Translate: Trường chúng tôi tổ chức một cuộc thi nói tiếng Anh hàng năm.


12.discover : (v) khám phá

Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/

Example: Scientists continue to discover new species in the Amazon rainforest.

Translate: Các nhà khoa học tiếp tục phát hiện ra các loài mới trong rừng nhiệt đới Amazon.


13.contribute : (v) đóng góp

Spelling: /kənˈtrɪbjuːt/

Example: Students contribute ideas for improving our school environment.

Translate: Học sinh đóng góp ý tưởng để cải thiện môi trường trường học.


14.especially : (adv) đặc biệt

Spelling: /ɪˈspeʃəli/

Example: I enjoy all subjects, but I especially like English and Literature.

Translate: Tôi thích tất cả các môn học, nhưng đặc biệt thích tiếng Anh và Văn học.


15.risky : (adj) nguy hiểm

Spelling: /ˈrɪski/

Example: Climbing mountains without proper equipment can be very risky.

Translate: Leo núi mà không có thiết bị thích hợp có thể rất nguy hiểm.


16.environmentalist : (n) nhà môi trường

Spelling: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/

Example: An environmentalist came to our school to talk about protecting local wildlife.

Translate: Một nhà môi trường học đã đến trường chúng tôi để nói về việc bảo vệ động vật hoang dã địa phương.


17.heritage : (n) di sản

Spelling: /ˈherɪtɪdʒ/

Example: The ancient temples of My Son are an important part of Vietnam’s cultural heritage.

Translate: Những ngôi đền cổ ở Mỹ Sơn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của Việt Nam.


II. CLOSER LOOK 1

18.permit : (v) cho phép

Spelling: /pəˈmɪt/”>

Example: Students need a permit from their parents to join the field trip to the national park.

Translate: Học sinh cần có giấy phép từ phụ huynh để tham gia chuyến đi thực tế đến công viên quốc gia.


19.paradise : (n) thiên đường

Spelling: /ˈpærədaɪs/

Example: Many people consider Phu Quoc Island a tropical paradise with its beautiful beaches.

Translate: Nhiều người coi đảo Phú Quốc là một thiên đường nhiệt đới với những bãi biển đẹp.


20.annual : (adj) hằng năm

Spelling: /ˈænjuəl/”>

Example: Our school’s annual sports day is a highlight of the academic year.

Translate: Ngày hội thể thao hàng năm của trường chúng tôi là điểm nhấn của năm học.


21.diversity : (n) đa dạng

Spelling: /daɪˈvɜːsəti/

Example: Vietnam’s cultural diversity is reflected in its many ethnic groups and traditions.

Translate: Sự đa dạng văn hóa của Việt Nam được phản ánh qua nhiều dân tộc và truyền thống khác nhau.


22.access : (n) sự tiếp cận

Spelling: /ˈækses/

Example: The new library provides better access to information for all students.

Translate: Thư viện mới cung cấp khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn cho tất cả học sinh.


23.urgent : (adj) khẩn cấp

Spelling: /ˈɜː.dʒənt/

Example: Climate change is an urgent issue that requires immediate action.

Translate: Biến đổi khí hậu là một vấn đề khẩn cấp cần được hành động ngay lập tức.


24.extremely : (adv) cực kỳ

Spelling: /ɪkˈstriːmli/

Example: It’s extremely important to conserve water during the dry season.

Translate: Việc tiết kiệm nước trong mùa khô là cực kỳ quan trọng.


25.locate : (v) định vị, xác định vị trí

Spelling: /ləʊˈkeɪt/

Example: Can you locate Vietnam on the world map?

Translate: Bạn có thể xác định vị trí Việt Nam trên bản đồ thế giới không?


26.possess : (v) sở hữu

Spelling: /pəˈzes/”>

Example: Our country possesses a rich variety of natural resources.

Translate: Đất nước chúng ta sở hữu một nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.


27.admire : (v) ngưỡng mộ

Spelling: /ədˈmaɪə(r)/

Example: Many students admire their teachers for their knowledge and dedication.

Translate: Nhiều học sinh ngưỡng mộ giáo viên của họ vì kiến thức và sự tận tụy.


28.government : (n) chính phủ

Spelling: /ˈɡʌvənmənt/

Example: The government has introduced new policies to improve education in rural areas.

Translate: Chính phủ đã đưa ra các chính sách mới để cải thiện giáo dục ở các vùng nông thôn.


29.encourage : (v) khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/”>

Example: Parents should encourage their children to read more books.

Translate: Phụ huynh nên khuyến khích con cái đọc nhiều sách hơn.


30.protect : (v) bảo vệ

Spelling: /prəˈtekt/

Example: We need to protect endangered species like the Saola in Vietnam.

Translate: Chúng ta cần bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như Sao La ở Việt Nam.


31.snowstorm : (n) bão tuyết

Spelling: /ˈsnəʊstɔːm/

Example: Although Vietnam doesn’t experience snowstorms , we learn about them in geography class.

Translate: Mặc dù Việt Nam không có bão tuyết, chúng tôi vẫn học về chúng trong lớp địa lý.


III. CLOSER LOOK 2

32.aquarium : (n) bể cá

Spelling: /əˈkweəriəm/

Example: A man came into the aquarium.

Translate: Một người đàn ông đến thăm bể cá.


33.national park : (n) công viên quốc gia

Spelling: / ˈnæʃənəl pɑrk/

Example: Vietnam has many beautiful national parks where we can explore nature and learn about wildlife.

Translate: Việt Nam có nhiều công viên quốc gia đẹp nơi chúng ta có thể khám phá thiên nhiên và tìm hiểu về động vật hoang dã.


34.endanger : (v) gây nguy hiểm, đe dọa

Spelling: /in’deindʒə(r)/

Example: Deforestation can endanger many species of animals and plants in our forests.

Translate: Nạn phá rừng có thể gây nguy hiểm cho nhiều loài động vật và thực vật trong rừng của chúng ta.


IV. COMMUNICATION

35.coast : (n) bờ biển

Spelling: /kəʊst/

Example: Vietnam has a long coast with many beautiful beaches for tourists to enjoy.

Translate: Việt Nam có một bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp để du khách thưởng ngoạn.)


36.rank : (v) xếp hạng

Spelling: /ræŋk/”>

Example: Ha Long Bay ranks among the most famous natural wonders in Southeast Asia.

Translate: Vịnh Hạ Long được xếp hạng trong số những kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng nhất ở Đông Nam Á.


37.nomadic : (adj) du mục

Spelling: /nəʊˈmædɪk/

Example: Some nomadic tribes in Vietnam still maintain their traditional way of life.

Translate: Một số bộ tộc du mục ở Việt Nam vẫn duy trì lối sống truyền thống của họ.


38.camel : (n) lạc đà

Spelling: /ˈkæml/

Example: Although Vietnam doesn’t have camels , we can learn about them in books and documentaries.

Translate: Mặc dù Việt Nam không có lạc đà, chúng ta có thể tìm hiểu về chúng qua sách và phim tài liệu.


39.magnificent : (adj) tráng lệ

Spelling: /mæɡˈnɪfɪsnt/

Example: The magnificent scenery of Sapa attracts thousands of visitors every year.

Translate: Phong cảnh hùng vĩ của Sapa thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.


40.permission : (n) sự cho phép

Spelling: /pəˈmɪʃn/”>

Example: Students need their parents’ permission to join the school trip to Hue.

Translate: Học sinh cần sự cho phép của phụ huynh để tham gia chuyến đi của trường đến Huế.


V. SKILL 1

41.consider : (v) cân nhắc

Spelling: /kənˈsɪdərɪŋ/

Example: When planning a trip, we should consider both the cost and the activities available.

Translate: Khi lên kế hoạch cho một chuyến đi, chúng ta nên cân nhắc cả chi phí và các hoạt động có sẵn.


42. peak : (n) đỉnh

Spelling: /piːk/

43.majestic : (adj) hùng vĩ

Spelling: /məˈdʒestɪk/

Example: The majestic mountains of the Northwest create a breathtaking landscape.

Translate: Những ngọn núi uy nghi ở Tây Bắc tạo nên một cảnh quan ngoạn mục.


44.occur : (v) xảy ra

Spelling: /əˈkɜː(r)/

Example: Monsoon rains occur regularly in Vietnam, especially in the summer months.

Translate: Mưa gió mùa thường xuyên xảy ra ở Việt Nam, đặc biệt là vào những tháng mùa hè.


45.indecisive : (adj) do dự

Spelling: /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/

Example: Being indecisive about travel plans can lead to missed opportunities.

Translate: Việc thiếu quyết đoán về kế hoạch du lịch có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.


46.coral watching : (n) ngắm san hô

Spelling: /ˈkɔːrəl ˈwɒtʃɪŋ/

Example: Coral watching is a popular activity for tourists visiting Nha Trang’s beautiful beaches.

Translate: Ngắm san hô là một hoạt động phổ biến đối với du khách đến thăm những bãi biển đẹp ở Nha Trang.


47.scuba diving : (n) lặn có bình dưỡng khí

Spelling: /’sku:bə/ /’daiviɳ/

Example: Many tourists enjoy scuba diving to explore the underwater world in Phu Quoc.

Translate: Nhiều du khách thích lặn có bình dưỡng khí để khám phá thế giới dưới nước ở Phú Quốc.


48.sailing : (n) chèo thuyền buồm

Spelling: /ˈseɪlɪŋ/

Example: Sailing on Ha Long Bay allows visitors to admire the limestone karsts up close.

Translate: Đi thuyền buồm trên Vịnh Hạ Long cho phép du khách chiêm ngưỡng các núi đá vôi từ gần.


49.valley : (n) thung lũng

Spelling: /ˈvæl.i/

Example: The Mai Chau valley is known for its picturesque rice fields and traditional stilt houses.

Translate: Thung lũng Mai Châu nổi tiếng với những cánh đồng lúa đẹp như tranh vẽ và những ngôi nhà sàn truyền thống.


VI. SKILL 2

50.rainforest : (n) rừng nhiệt đới

Spelling: /ˈreɪnfɒrɪst/

Example: Cat Tien National Park preserves a diverse rainforest ecosystem in southern Vietnam.

Translate: Vườn Quốc gia Cát Tiên bảo tồn một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới đa dạng ở miền Nam Việt Nam.


51.flora : (n) thực vật

Spelling: /ˈflɔːrə/(n)

Example: Vietnam’s diverse flora includes many rare and beautiful orchid species.

Translate: Hệ thực vật đa dạng của Việt Nam bao gồm nhiều loài phong lan quý hiếm và đẹp.


52. fauna : (n) động vật

Spelling: /ˈfɔːnə/(n)”>

Example: The fauna of Vietnam includes unique animals like the saola and Vietnamese pheasant.

Translate: Hệ động vật của Việt Nam bao gồm những loài động vật độc đáo như sao la và gà lôi lam mào trắng.


VII. LOOKING BACK

53.manage : (v) quản lý

Spelling: /ˈmænɪdʒ/

Example: It’s important to manage your time well when visiting multiple destinations in one trip.

Translate: Việc quản lý thời gian tốt khi đi thăm nhiều điểm đến trong một chuyến đi là rất quan trọng.


54.interested : (adj) quan tâm đến

Spelling: /ˈɪntrəstɪd/

Example: Many students are interested in learning about different cultures through travel.

Translate: Nhiều học sinh quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua du lịch.


55.virtual : (adj) ảo

Spelling: /ˈvɜːtʃuəl/

Example: Virtual tours of museums allow students to explore art and history from their classrooms.

Translate: Các tour tham quan ảo của bảo tàng cho phép học sinh khám phá nghệ thuật và lịch sử ngay từ lớp học.


56.afraid : (v) e sợ

Spelling: /əˈfreɪd/

Example: Some people are afraid of flying, but it’s often the fastest way to reach distant destinations.

Translate: Một số người sợ đi máy bay, nhưng đó thường là cách nhanh nhất để đến những điểm đến xa.


57.conserve : (v) bảo tồn

Spelling: /kənˈsɜːv/

Example: It’s important to conserve natural resources and protect the environment when we travel.

Translate: Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường khi chúng ta du lịch là rất quan trọng.


VIII. PROJECT

58.a travel destination : (n) một điểm đến du lịch

Spelling: /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/

Example: Hoi An is a popular travel destination known for its well-preserved ancient town.

Translate: Hội An là một điểm đến du lịch nổi tiếng với phố cổ được bảo tồn tốt.