Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING...

Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING STARTED 1. lifestyle : (n) phong cách sống, lối sống Spelling: /laɪfstaɪl/ Example: My family has a healthy lifestyle with regular exercise and a balanced diet. Translate

Lời giải bài tập, câu hỏi Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng – Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now Tiếng Anh 9 Global Success…

I. GETTING STARTED

1.lifestyle : (n) phong cách sống, lối sống

Spelling: /laɪfstaɪl/

Example: My family has a healthy lifestyle with regular exercise and a balanced diet.

Translate: Gia đình tôi có lối sống lành mạnh với việc tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng.


2.different (from) : (adj) khác biệt (so với)

Spelling: /ˈdɪfrənt/

Example: My taste in music is different from my parents.

Translate: Gu âm nhạc của tôi khác với cha mẹ tôi.


3.play outdoors : (v) chơi ngoài trời

Spelling: /pleɪ aʊtˈdɔːrz/

Example: We love to play outdoors during summer vacation.

Translate: Chúng tôi thích chơi ngoài trời trong kỳ nghỉ hè.


4.natural material : (n) chất liệu tự nhiên

Spelling: / ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/

Example: Our school encourages us to use natural materials for art projects.

Translate: Trường chúng tôi khuyến khích sử dụng chất liệu tự nhiên cho các dự án nghệ thuật.


5.depend on : (v) phụ thuộc (vào)

Spelling: /dɪˈpend ɑːn/”>

Example: The success of our school play depends on everyone’s cooperation.

Translate: Sự thành công của vở kịch trường học phụ thuộc vào sự hợp tác của mọi người.


6.electronic device : (n) thiết bị điện tử

Spelling: /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/

Example: Many students use electronic devices to help with their homework.

Translate: Nhiều học sinh sử dụng thiết bị điện tử để hỗ trợ làm bài tập về nhà.


7.traditional game : (n) trò chơi truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

Example: During Tet holiday, we often play traditional games like tug-of-war.

Translate: Trong dịp Tết, chúng tôi thường chơi các trò chơi truyền thống như kéo co.


8.leave school : (v) rời trường học

Spelling: /liːv skuːl/

Example: Students leave school at 4 PM every day.

Translate: Học sinh rời trường lúc 4 giờ chiều mỗi ngày.


9.support : (v) hỗ trợ

Spelling: /səˈpɔːt/

Example: My parents always support my decision to join extracurricular activities.

Translate: Bố mẹ tôi luôn ủng hộ quyết định tham gia các hoạt động ngoại khóa của tôi.


10.living condition : (n) điều kiện sống

Spelling: /’liviη kən’di∫n/

Example: The living conditions in our neighborhood have improved a lot.

Translate: Điều kiện sống trong khu phố chúng tôi đã cải thiện rất nhiều.


11.(be) made from : (v) được làm từ

Spelling: /meɪd frəm/

Example: This traditional toy is made from bamboo.

Translate: Đồ chơi truyền thống này được làm từ tre.


12.opportunity : (n) cơ hội

Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/”>

Example: Joining the school club gives us the opportunity to make new friends.

Translate: Tham gia câu lạc bộ của trường cho chúng tôi cơ hội kết bạn mới.


13.freedom : (n) sự tự do

Spelling: /ˈfriːdəm/

Example: We have more freedom to choose our subjects in high school.

Translate: Chúng tôi có nhiều tự do hơn trong việc chọn môn học ở trường trung học.


14.dye : (v) nhuộm (tóc)

Spelling: /daɪ/

Example: For the school play, we will dye our costumes bright colors.

Translate: Cho vở kịch của trường, chúng tôi sẽ nhuộm trang phục những màu sắc tươi sáng.


15.generation : (n) thế hệ

Spelling: /ˌdʒenəˈreɪʃn/

Example: Our generation is more familiar with technology than our grandparents’.

Translate: Thế hệ chúng tôi quen thuộc với công nghệ hơn thế hệ ông bà.


16.pursue : (v) theo đuổi

Spelling: /pəˈsjuː/

Example: I plan to pursue my dream of becoming a doctor after high school.

Translate: Tôi dự định theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ sau khi tốt nghiệp trung học.


17.previous : (adj) trước đây

Spelling: /’pri:viəs/”>

Example: In the previous school year, I won a math competition.

Translate: Trong năm học trước, tôi đã giành chiến thắng trong một cuộc thi toán.


II. CLOSER LOOK 1

18.take note : (phr.v) ghi chú

Spelling: /teɪk nəʊt/

Example: I always take notes during science class to help me study later.

Translate: Tôi luôn ghi chép trong giờ học khoa học để giúp tôi học sau này.


19.memorise : (v) ghi nhớ

Spelling: /ˈmeməraɪz/

Example: We need to memorise important historical dates for the upcoming test.

Translate: Chúng tôi cần ghi nhớ những ngày lịch sử quan trọng cho bài kiểm tra sắp tới.


20.replace : (v) thay thế

Spelling: /rɪˈpleɪs/

Example: The school will replace our old computers with new ones next month.

Translate: Trường học sẽ thay thế máy tính cũ của chúng tôi bằng máy mới vào tháng sau.


21.democratic : (adj) dân chủ

Spelling: /ˌdeməˈkrætɪk/”>

Example: Our class has a democratic way of choosing the class president.

Translate: Lớp chúng tôi có cách chọn lớp trưởng theo kiểu dân chủ.


22.various : (adj) khác nhau, đa dạng

Spelling: /ˈveəriəs/

Example: The school festival offers various activities for students to enjoy.

Translate: Lễ hội trường học cung cấp nhiều hoạt động đa dạng cho học sinh tham gia.


23.family-oriented : (adj) định hướng gia đình

Spelling: /ˈfæməli ˈɔːrientɪd/

Example: Our neighborhood is very family-oriented , with many parks and playgrounds.

Translate: Khu phố của chúng tôi rất hướng về gia đình, với nhiều công viên và sân chơi.


24.personal : (adj) cá nhân

Spelling: /ˈpɜːsənl/

Example: Each student has a personal locker to keep their belongings.

Translate: Mỗi học sinh có một tủ khóa cá nhân để cất giữ đồ đạc.


25.extended family : (adj) đại gia đình

Spelling: /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

Example: During Tet, I visit my extended family in the countryside.

Translate: Trong dịp Tết, tôi thăm đại gia đình ở quê.


26.independent : (adj) độc lập, tự chủ

Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/”>

Example: As we grow older, we become more independent in our studies.

Translate: Khi chúng tôi lớn lên, chúng tôi trở nên độc lập hơn trong việc học.


27.give up : (phr.v) từ bỏ

Spelling: /gɪv ʌp/

Example: I won’t give up trying to improve my English skills.

Translate: Tôi sẽ không từ bỏ việc cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.


28.hi-tech appliance : (n) thiết bị công nghệ cao

Spelling: /ˌhaɪ ˈtek əˈplaɪənsɪz/

Example: Our school lab has many hi-tech appliances for science experiments.

Translate: Phòng thí nghiệm trường chúng tôi có nhiều thiết bị công nghệ cao cho các thí nghiệm khoa học.


29.use for : (phr.v) sử dụng cho

Spelling: /juːz fɔː/

Example: We use computers for researching information and writing reports.

Translate: Chúng tôi sử dụng máy tính để nghiên cứu thông tin và viết báo cáo.


30.private : (adj) riêng tư

Spelling: /’praivit/”>

Example: Students have private meetings with teachers to discuss their progress.

Translate: Học sinh có các cuộc họp riêng với giáo viên để thảo luận về tiến bộ của mình.


31.design : (v) thiết kế (cho)

Spelling: /dɪˈzaɪn/

Example: The new playground was designed for children of all ages.

Translate: Sân chơi mới được thiết kế cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.


III. CLOSER LOOK 2

32.ride a buffalo : (v) cưỡi trâu

Spelling: /raɪd ə ˈbʌfələʊ/

Example: In some rural areas, children still ride buffaloes to help their parents in the fields.

Translate: Ở một số vùng nông thôn, trẻ em vẫn cưỡi trâu để giúp bố mẹ làm đồng.


33.traditional farming tools : (n) dụng cụ làm nông truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈfɑːmɪŋ tuːlz/

Example: My grandfather shows me how to use traditional farming tools like the plow.

Translate: Ông tôi chỉ cho tôi cách sử dụng các công cụ canh tác truyền thống như cái cày.


34.promise : (v) hứa

Spelling: /ˈprɒmɪs/

Example: I promise to study hard for the upcoming exams.

Translate: Tôi hứa sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.


IV. COMMUNICATION

35.transportation : (n) vận tải

Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Example: Bicycles are a common form of transportation for students in my town.

Translate: Xe đạp là một hình thức đi lại phổ biến cho học sinh ở thị trấn của tôi.


36.education : (n) giáo dục

Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃn/

Example: My parents believe that education is the key to a bright future.

Translate: Bố mẹ tôi tin rằng giáo dục là chìa khóa để có một tương lai tươi sáng.


37.performance : (n) màn trình diễn

Spelling: /pəˈfɔːməns/”>

Example: Our school choir gives a performance every year at the cultural festival.

Translate: Dàn hợp xướng trường chúng tôi có một buổi biểu diễn hàng năm tại lễ hội văn hóa.


38.professional training : (n) đào tạo chuyên nghiệp

Spelling: /prəˈfeʃənlˈtreɪnɪŋ/

Example: Many high school students attend professional training courses during summer.

Translate: Nhiều học sinh trung học tham gia các khóa đào tạo chuyên nghiệp trong mùa hè.


39.traditional costume : (n) trang phục truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/

Example: We wear traditional costumes like ao dai for special school events.

Translate: Chúng tôi mặc trang phục truyền thống như áo dài cho các sự kiện đặc biệt ở trường.


40.eating habit : (n) thói quen ăn uống

Spelling: / ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/

Example: Our school promotes healthy eating habits by offering nutritious lunches.

Translate: Trường chúng tôi khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp bữa trưa bổ dưỡng.


V. SKILL 1

41.learning style : (n) phong cách học

Spelling: /ˈlɜːnɪŋ staɪl/”>

Example: Every student has a different learning style , some prefer visual aids while others learn best by listening.

Translate: Mỗi học sinh có một phong cách học tập khác nhau, một số thích học bằng hình ảnh trong khi những người khác học tốt nhất bằng cách lắng nghe.


42.textbook : (n) sách giáo khoa

Spelling: /ˈtekstbʊk/

Example: We use textbooks provided by the school for most of our subjects.

Translate: Chúng tôi sử dụng sách giáo khoa do trường cung cấp cho hầu hết các môn học.


43.active : (adj) chủ động

Spelling: /ˈæktɪv/

Example: Our teacher encourages us to be active participants in class discussions.

Translate: Giáo viên khuyến khích chúng tôi tích cực tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.


44.oil lamp : (n) đèn dầu

Spelling: /ɔɪllæm/

Example: In the past, students in remote areas often studied by oil lamps at night.

Translate: Trong quá khứ, học sinh ở vùng sâu vùng xa thường học bài bằng đèn dầu vào ban đêm.


45.convenient : (adj) thuận tiện

Spelling: /kənˈviːniənt/

Example: The school library is very convenient for students to do research and study.

Translate: Thư viện trường rất thuận tiện cho học sinh nghiên cứu và học tập.)


46.learning facility : (n) thiết bị học tập

Spelling: /ˈlɜːnɪŋ fəˈsɪləti/

Example: Our school has modern learning facilities like computer labs and science rooms.

Translate: Trường chúng tôi có các cơ sở vật chất học tập hiện đại như phòng máy tính và phòng khoa học.


47.provide : (v) cung cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: The school provides free lunches for students from low-income families.

Translate: Trường cung cấp bữa trưa miễn phí cho học sinh từ các gia đình có thu nhập thấp.


48.allow : (v) cho phép

Spelling: /əˈlaʊ/

Example: Our school allows students to bring their own devices for educational purposes.

Translate: Trường chúng tôi cho phép học sinh mang thiết bị riêng để phục vụ mục đích học tập.


VI. SKILL 2

49.working place : (n) nơi làm việc

Spelling: /ˈwɜːkɪŋ pleɪs/

Example: My mother’s working place is a modern office building in the city center.

Translate: Nơi làm việc của mẹ tôi là một tòa nhà văn phòng hiện đại ở trung tâm thành phố.


50.family type : (n) loại gia đình

Spelling: /ˈfæməli taɪp/

Example: The most common family type in our neighborhood is the nuclear family.

Translate: Loại hình gia đình phổ biến nhất trong khu phố của chúng tôi là gia đình hạt nhân.


51.parents-children relation : (n) mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái

Spelling: /ˈpeərənts ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃn/

Example: A strong parents-children relation is important for a child’s development.

Translate: Mối quan hệ cha mẹ-con cái tốt đẹp rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ.


VII. LOOKING BACK

52.turn down : (phr.v) vặn nhỏ (âm thanh)

Spelling: /tɜːn/ /daʊn/

Example: I had to turn down an invitation to a party because I need to study for exams.

Translate: Tôi đã phải từ chối lời mời đến một bữa tiệc vì cần học bài cho kỳ thi.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>

53.avoid : (v) tránh

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: We should avoid eating junk food to maintain good health.

Translate: Chúng ta nên tránh ăn đồ ăn vặt để duy trì sức khỏe tốt.


54.difference : (n) sự khác biệt

Spelling: /ˈdɪfrəns/

Example: There is a big difference between studying alone and studying in a group.

Translate: Có sự khác biệt lớn giữa việc học một mình và học nhóm.


55.exhibition : (n) sự trưng bày, triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

Example: Our school is hosting an exhibition of student art projects next week.

Translate: Trường chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc triển lãm các dự án nghệ thuật của học sinh vào tuần tới.


56.family value : (n) giá trị gia đình

Spelling: /ˈfæməli ˈvæljuː/

Example: Respect for elders is an important family value in our culture.

Translate: Tôn trọng người lớn tuổi là một giá trị gia đình quan trọng trong văn hóa của chúng tôi.


VIII. PROJECT

57.make a promise : (v) hứa

Spelling: /meɪk ə ˈprɒmɪs/

Example: I made a promise to my parents that I would improve my grades this semester.

Translate: Tôi đã hứa với bố mẹ rằng tôi sẽ cải thiện điểm số của mình trong học kỳ này.