Trả lời Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Remembering the past – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 4: Remembering the past Tiếng Anh 9 Global Success…
I. GETTING STARTED
1.remember : (v) nhớ
Spelling: /rɪˈmembə(r)/”>
Example: I always try to remember my friends’ birthdays.
Translate: Tôi luôn cố gắng nhớ ngày sinh nhật của bạn bè.
2.a temple complex : (n) khu phức hợp đền
Spelling: /ə ˈtempl ˈkɒmpleks/
Example: Angkor Wat is a famous temple complex in Cambodia.
Translate: Angkor Wat là một quần thể đền chùa nổi tiếng ở Campuchia.
3.religious monument : (n) đài tưởng niệm tôn giáo
Spelling: /rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/
Example: The Taj Mahal is a beautiful religious monument in India.
Translate: Taj Mahal là một công trình tôn giáo tuyệt đẹp ở Ấn Độ.
4.visitor : (n) khách du lịch
Spelling: /ˈvɪz.ɪ.tər/
Example: Many visitors come to our school on Open Day.
Translate: Nhiều khách tham quan đến trường chúng tôi vào Ngày Mở cửa.
5.World Heritage Site : (n) Di sản Thế giới
Spelling: / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /
Example: Angkor Wat is a famous World Heritage Site in Cambodia.
Translate: Angkor Wat là một Di sản Thế giới nổi tiếng ở Campuchia.
6.communal house : (n) đình làng
Spelling: /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/
Example: The village elders gather in the communal house to make important decisions.
Translate: Các bậc cao niên trong làng tập trung tại đình làng để đưa ra những quyết định quan trọng.
7.national historic site : (n) di sản quốc gia
Spelling: /ˈnæʃənəl hɪˈstɒrɪk saɪt/
Example: The ancient temple is an important national historic site in our country.
Translate: Ngôi đền cổ là một di tích lịch sử quốc gia quan trọng ở đất nước chúng ta.
8.magnificent : (adj) tráng lệ
Spelling: /mæɡˈnɪfɪsnt/
Example: The magnificent palace attracts thousands of tourists every year.
Translate: Cung điện tráng lệ thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
9.castle : (n) lâu đài
Spelling: /ˈkɑːsl/
Example: The medieval castle stands proudly on top of the hill.
Translate: Lâu đài trung cổ đứng sừng sững trên đỉnh đồi.
10.future generation : (n) thế hệ tương lai
Spelling: /ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃənz/”>
Example: We must preserve our cultural heritage for future generations.
Translate: Chúng ta phải gìn giữ di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.
11.occupy : (v) chiếm giữ
Spelling: /ˈɒkjupaɪ/ “>
Example: The ancient citadel was occupied by various dynasties throughout history.
Translate: Thành cổ đã được các triều đại khác nhau chiếm giữ trong suốt lịch sử.
12.thanks to : (adv) nhờ vào
Spelling: /θæŋks tuː/ “>
Example: Thanks to careful restoration, the old palace has regained its former glory.
Translate: Nhờ có sự phục chế cẩn thận, cung điện cổ đã lấy lại được vẻ huy hoàng xưa.
13.dedicated : (adj) tận tâm
Spelling: /ˈdedɪkeɪtɪd/”>
Example: The volunteers were dedicated to restoring the old library after the flood damage.
Translate: Các tình nguyện viên đã tận tâm phục hồi thư viện cũ sau thiệt hại do lũ lụt.
14.rebuild : (v) xây dựng lại
Spelling: /ˌriːˈbɪld/”>
Example: After the fire, the community came together to rebuild the historic church.
Translate: Sau vụ hỏa hoạn, cộng đồng đã cùng nhau xây dựng lại nhà thờ lịch sử.
15.damage : (v) phá hủy
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: The earthquake caused significant damage to many ancient structures.
Translate: Trận động đất đã gây thiệt hại đáng kể cho nhiều công trình cổ.
16.natural disaster : (n) thiên tai
Spelling: /’næt∫rəl di’zɑ:stə/
Example: The flood was a natural disaster that threatened many historical sites.
Translate: Trận lũ lụt là một thảm họa thiên nhiên đe dọa nhiều di tích lịch sử.
17.worship : (v) thờ cúng
Spelling: /ˈwɜːʃɪp/
Example: People come to this ancient shrine to worship their ancestors.
Translate: Người dân đến ngôi đền cổ này để thờ cúng tổ tiên.
II. CLOSER LOOK 1
18.contribution : (n) sự đóng góp
Spelling: /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/”>
Example: Her contribution to the preservation of local heritage was widely recognized.
Translate: Sự đóng góp của bà ấy cho việc bảo tồn di sản địa phương đã được công nhận rộng rãi.
19.decide : (v) quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪd/”>
Example: Our class decided to clean up the local park for Earth Day.
Translate: Lớp chúng tôi đã quyết định dọn dẹp công viên địa phương nhân Ngày Trái đất.
20.discover : (v) phát hiện ra
Spelling: /dɪˈskʌvə(r)/”>
Example: Students discovered a new species of butterfly during their field trip.
Translate: Học sinh đã phát hiện một loài bướm mới trong chuyến đi thực địa.
21.promote : (v) thúc đẩy
Spelling: /prəˈməʊt/”>
Example: The school campaign aims to promote healthy eating habits.
Translate: Chiến dịch của trường nhằm thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh.
22.recognise : (v) công nhận, nhận ra
Spelling: /ˈrek.əɡ.naɪz/”>
Example: The principal recognized the top students at the school assembly.
Translate: Hiệu trưởng đã công nhận các học sinh xuất sắc nhất tại buổi họp toàn trường.
23.observe : (v) quan sát
Spelling: /əbˈzɜːv/
Example: Students must observe safety rules in the science lab.
Translate: Học sinh phải tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm khoa học.
24.protect : (v) bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: We need to protect endangered animals from extinction.
Translate: Chúng ta cần bảo vệ các động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
25.culture festival : (n) lễ hội văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃər ˈfestɪvl/
Example: Our school’s annual culture festival showcases traditions from different countries.
Translate: Lễ hội văn hóa hàng năm của trường chúng tôi giới thiệu các truyền thống từ nhiều quốc gia khác nhau.
26.relic : (n) di vật
Spelling: /ˈrelɪk/
Example: The museum displayed cultural relics from ancient Vietnam.
Translate: Bảo tàng trưng bày các di vật văn hóa từ Việt Nam cổ đại.
27.friendship : (n) tình bạn
Spelling: /ˈfrendʃɪp/
Example: International exchange programs help build friendship between students from different countries.
Translate: Các chương trình trao đổi quốc tế giúp xây dựng tình bạn giữa học sinh từ các quốc gia khác nhau.
28.benefit : (v) có lợi
Spelling: /ˈbenɪfɪt/”>
Example: Regular exercise has many benefits for students’ health and academic performance.
Translate: Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và kết quả học tập của học sinh.
29.seat belt : (n) dây an toàn (phương tiện giao thông)
Spelling: /siːt belt/
Example: Always fasten your seat belt when riding in a car.
Translate: Luôn thắt dây an toàn khi đi ô tô.
30.windmill : (n) cối xay gió
Spelling: /ˈwɪndmɪl/
Example: The old windmill in the countryside has been converted into a museum.
Translate: Cối xay gió cổ ở vùng quê đã được chuyển đổi thành bảo tàng.
31.safeguard : (v) bảo vệ, canh gác
Spelling: /ˈseɪfɡɑːd/
Example: It’s important to safeguard our personal information online.
Translate: Việc bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến là rất quan trọng.
III. CLOSER LOOK 2
32.nightmare : (n) ác mộng
Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/
Example: I had a nightmare about failing my math test last night.
Translate: Tối qua tôi đã gặp ác mộng về việc trượt bài kiểm tra toán.
33.pagoda : (n) chùa
Spelling: /pəˈɡəʊdə/
Example: The ancient pagoda is a popular tourist attraction in our city.
Translate: Ngôi chùa cổ là một điểm du lịch nổi tiếng trong thành phố chúng ta.
34.weaving workshop : (n) xưởng dệt
Spelling: /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/
Example: We visited a traditional weaving workshop during our school trip.
Translate: Chúng tôi đã thăm một xưởng dệt truyền thống trong chuyến đi của trường.
IV. COMMUNICATION
35.craft workshop : (n) xưởng thủ công
Spelling: /krɑːft ˈwɜːkʃɒp/
Example: Our school organized a craft workshop where we learned to make pottery.
Translate: Trường chúng tôi đã tổ chức một xưởng thủ công nơi chúng tôi học cách làm đồ gốm.
36.ancestor : (n) tổ tiên
Spelling: /ˈænsestə(r)/”>
Example: We honor our ancestors during traditional holidays.
Translate: Chúng ta tôn vinh tổ tiên trong các ngày lễ truyền thống.
37.take part in : (phr.v) tham gia
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/”>
Example: Many students took part in the school’s talent show.
Translate: Nhiều học sinh đã tham gia vào buổi biểu diễn tài năng của trường.
38.Mid-Autumn Festival : (n) Trung thu
Spelling: /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl/
Example: Children love to play with lanterns during the Mid-Autumn Festival.
Translate: Trẻ em thích chơi đèn lồng trong dịp Tết Trung thu.
39.Harvest Festival : (n) lễ hội thu hoạch
Spelling: /ˈhɑːvɪst ˈfestɪvl/
Example: The village celebrates the Harvest Festival every autumn.
Translate: Ngôi làng tổ chức Lễ hội mùa gặt vào mỗi mùa thu.
40.celebrate : (v) tổ chức
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Example: We celebrate Lunar New Year with family gatherings and traditional foods.
Translate: Chúng ta kỷ niệm Tết Nguyên đán với các buổi họp mặt gia đình và các món ăn truyền thống.
V. SKILL 1
41.deep-rooted : (adj) ăn sâu vào
Spelling: /diːp ˈruːtɪd/”>
Example: Respect for elders is a deep-rooted tradition in our culture.
Translate: Lòng kính trọng người già là một truyền thống có gốc rễ sâu xa trong văn hóa của chúng ta.
42.appear : (v) xuất hiện
Spelling: /əˈpɪə(r)/”>
Example: Fireflies appear in our garden on summer evenings.
Translate: Đom đóm xuất hiện trong vườn nhà chúng tôi vào những buổi tối mùa hè.
43.national dish : (n) món ăn quốc gia
Spelling: /ˈnæʃnəl dɪʃ/
Example: Pho is considered a national dish of Vietnam.
Translate: Phở được coi là một món ăn quốc gia của Việt Nam.
44.basic : (n) cơ bản
Spelling: /ˈbeɪsɪk/”>
Example: Learning the basic rules of grammar is important for writing well.
Translate: Học các quy tắc cơ bản của ngữ pháp rất quan trọng để viết tốt.
45.associated : (adj) gắn liền (với)
Spelling: /əˈsəʊsieɪtɪd/”>
Example: Red lanterns are often associated with Chinese New Year celebrations.
Translate: Đèn lồng đỏ thường được liên kết với lễ kỷ niệm Tết Trung Quốc.
46.take pride in : (phr.v) tự hào về
Spelling: /teɪk praɪd ɪn/ “>
Example: We take pride in our school’s achievements in sports competitions.
Translate: Chúng tôi tự hào về thành tích của trường trong các cuộc thi đấu thể thao.
47.vinegar : (n) giấm
Spelling: /ˈvɪnɪɡə(r)/
Example: We use vinegar to make pickled vegetables.
Translate: Chúng tôi sử dụng giấm để làm rau củ muối chua.
48.ketchup : (n) tương cà
Spelling: /ˈketʃ.ʌp/
Example: Many children like to eat French fries with ketchup.
Translate: Nhiều trẻ em thích ăn khoai tây chiên với tương cà.
49.pancake : (n) bánh kếp
Spelling: /ˈpænkeɪk/
Example: We often make pancakes for breakfast on weekends.
Translate: Chúng tôi thường làm bánh kếp cho bữa sáng vào cuối tuần.
VI. SKILL 2
50.walk barefoot : (v) đi chân trần
Spelling: /wɔːk ˈbeəfʊt/
Example: It’s fun to walk barefoot on the warm sand at the beach.
Translate: Thật thú vị khi đi chân trần trên cát ấm ở bãi biển.
51.face to face : (adj) trực tiếp
Spelling: /feɪs tʊ feɪs/
Example: We had a face-to-face meeting with our teacher to discuss our project.
Translate: Chúng tôi đã có một cuộc gặp trực tiếp với giáo viên để thảo luận về dự án.
52.traditional game : (n) trò chơi truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/
Example: Children love playing traditional games like hide-and-seek during recess.
Translate: Trẻ em thích chơi các trò chơi truyền thống như trốn tìm trong giờ ra chơi.
VII. LOOKING BACK
53.five-coloured sticky rice : (n) xôi ngũ sắc
Spelling: /faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/
Example: Five-coloured sticky rice is a special dish often served during festivals in Vietnam.
Translate: Xôi ngũ sắc là một món ăn đặc biệt thường được phục vụ trong các lễ hội ở Việt Nam.
54.valuable resource : (n) tài nguyên quý giá
Spelling: /ˈvæljuəbl rɪˈsɔːs/ “>
Example: Our school library is a valuable resource for students doing research.
Translate: Thư viện trường học của chúng tôi là một nguồn tài nguyên quý giá cho học sinh làm nghiên cứu.
55.home life : (n) đời sống gia đình
Spelling: /həʊm laɪf/
Example: Balancing study and home life is important for students.
Translate: Cân bằng giữa học tập và đời sống gia đình là điều quan trọng đối với học sinh.
56.ancient : (adj) cổ kính
Spelling: /ˈeɪnʃənt/”>
Example: We studied ancient civilizations in our history class.
Translate: Chúng tôi đã học về các nền văn minh cổ đại trong lớp lịch sử.
57.antique : (n) đồ cổ
Spelling: /ænˈtiːk/
Example: My grandmother has an antique clock that’s over 100 years old.
Translate: Bà tôi có một chiếc đồng hồ cổ hơn 100 tuổi.
VIII. PROJECT
58.community service : (n) dịch vụ công cộng
Spelling: / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /
Example: Our class participated in community services by cleaning up the local park.
Translate: Lớp chúng tôi đã tham gia dịch vụ cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên địa phương.