Hướng dẫn giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 12 Từ vựng – Unit 12: Career choices – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 12: Career choices Tiếng Anh 9 Global Success…
I. GETTING STARTED
1.career choice : (n) lựa chọn nghề nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə ˈʧɔɪsɪ/
Example: Career choices can greatly affect our future lives.
Translate: Lựa chọn nghề nghiệp có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống tương lai của chúng ta.
2.bartender : (n) người pha chế
Spelling: /ˈbɑːˌten.dər/
Example: A bartender needs to know how to mix different drinks.
Translate: Một người pha chế đồ uống cần biết cách pha trộn các loại đồ uống khác nhau.
3.fashion designer : (n) nhà thiết kế thời trang
Spelling: /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
Example: My sister wants to become a fashion designer and create her own clothing line.
Translate: Chị gái tôi muốn trở thành nhà thiết kế thời trang và tạo ra dòng quần áo riêng của mình.
4.garment worker : (n) công nhân may mặc
Spelling: /ˈɡɑːməntˈwɜːkə(r)/
Example: Garment workers play a crucial role in the clothing industry.
Translate: Công nhân may mặc đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp quần áo.
5.hairdresser : (n) thợ làm tóc
Spelling: /ˈheədresə(r)/
Example: A good hairdresser can transform your appearance with a new hairstyle.
Translate: Một thợ làm tóc giỏi có thể thay đổi diện mạo của bạn với một kiểu tóc mới.
6.mechanic : (adj) thợ máy
Spelling: /məˈkænɪk/
Example: My uncle is a mechanic who can fix all types of cars.
Translate: Chú tôi là một thợ máy có thể sửa chữa tất cả các loại xe hơi.
7.vocational college : (n) trường cao đẳng nghề
Spelling: /vəʊˈkeɪʃənlˈkɒlɪdʒ/
Example: Many students attend vocational colleges to learn practical job skills.
Translate: Nhiều học sinh theo học các trường dạy nghề để học các kỹ năng công việc thực tế.
8.training course : (n) khóa học đào tạo
Spelling: /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/
Example: The school offers a training course in computer programming for interested students.
Translate: Trường cung cấp một khóa đào tạo lập trình máy tính cho học sinh quan tâm.
9.complete : (v) hoàn thành
Spelling: /kəmˈpliːt/”>
Example: We need to complete our science project by next week.
Translate: Chúng ta cần hoàn thành dự án khoa học vào tuần tới.
10.informative : (adj) có tính thông tin
Spelling: /ɪnˈfɔːmətɪv/
Example: The career fair was very informative for students choosing their future paths.
Translate: Hội chợ việc làm rất bổ ích cho học sinh đang chọn con đường tương lai.
11.academic subject : (n) môn học thuật
Spelling: /ˌækəˈdemɪk ˈsʌbdʒɪkt/
Example: Math and Science are important academic subjects in our school curriculum.
Translate: Toán và Khoa học là những môn học thuộc về học thuật quan trọng trong chương trình học của trường chúng ta.
12.prepare (for) : (v) chuẩn bị cho
Spelling: /prɪˈpeə(r)/
Example: We need to prepare for our exams by studying regularly.
Translate: Chúng ta cần chuẩn bị cho các kỳ thi bằng cách học tập đều đặn.
13.earn living : (v) kiếm sống
Spelling: /ɜːn ˈlɪvɪŋ/
Example: After graduation, we’ll need to find jobs to earn living.
Translate: Sau khi tốt nghiệp, chúng ta sẽ cần tìm việc để kiếm sống.
14.skillful : (adj) có kỹ năng
Spelling: /ˈskɪlfl/”>
Example: My friend is very skillful at drawing and wants to become an artist.
Translate: Bạn tôi rất khéo léo trong việc vẽ và muốn trở thành một nghệ sĩ.
15.achieve : (v) đạt được
Spelling: /əˈtʃiːv/
Example: With hard work, you can achieve your career goals.
Translate: Với sự chăm chỉ, bạn có thể đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.
16.passion : (n) đam mê
Spelling: /ˈpæʃn/(n)
Example: It’s important to find a career that aligns with your passion.
Translate: Việc tìm một nghề nghiệp phù hợp với niềm đam mê của bạn là rất quan trọng.
17.business management : (n) quản trị kinh doanh
Spelling: /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/
Example: My brother is studying business management at university.
Translate: Anh trai tôi đang học quản lý kinh doanh tại trường đại học.
II. CLOSER LOOK 1
18.tailor : (n) thợ may
Spelling: /ˈteɪlə(r)/
Example: A tailor can adjust clothes to fit you perfectly.
Translate: Một thợ may có thể điều chỉnh quần áo để vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.
19.surgeon : (n) bác sĩ phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒən/
Example: Becoming a surgeon requires many years of study and training.
Translate: Để trở thành bác sĩ phẫu thuật đòi hỏi nhiều năm học tập và đào tạo.
20.dentist : (n) nha sĩ
Spelling: /ˈdentɪst/
Example: We visit the dentist twice a year for check-ups.
Translate: Chúng tôi đến gặp nha sĩ hai lần một năm để kiểm tra.
21.cashier : (n) nhân viên thu ngân
Spelling: /kæˈʃɪə(r)/
Example: The cashier helps customers pay for their purchases at the store.
Translate: Người thu ngân giúp khách hàng thanh toán cho các mua sắm của họ tại cửa hàng.
22.software engineer : (n) kỹ sư phần mềm
Spelling: /ˈsɒftweə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/ “>
Example: Software engineers create the apps we use on our phones.
Translate: Các kỹ sư phần mềm tạo ra các ứng dụng chúng ta sử dụng trên điện thoại.
23.demanding : (adj) đòi hỏi cao
Spelling: /dɪˈmɑːndɪŋ/
Example: Being a doctor is a demanding job that requires a lot of study.
Translate: Làm bác sĩ là một công việc đòi hỏi cao cần nhiều năm học tập.
24.repetitive : (adj) lặp đi lặp lại
Spelling: /rɪˈpetətɪv/
Example: Some factory jobs can be repetitive , doing the same task over and over.
Translate: Một số công việc trong nhà máy có thể lặp đi lặp lại, thực hiện cùng một nhiệm vụ nhiều lần.
25.well-paid : (adj) có thu nhập cao
Spelling: /ˌwel ˈpeɪd/
Example: Doctors and lawyers are often well-paid professions
Translate: Bác sĩ và luật sư thường là những nghề được trả lương cao.
26.successful : (adj) thành công
Spelling: /səkˈsesfl/
Example: Hard work and dedication can help you become successful in your career.
Translate: Làm việc chăm chỉ và cống hiến có thể giúp bạn thành công trong sự nghiệp.
27.decisive : (adj) quyết đoán
Spelling: /dɪˈsaɪsɪv/”>
Example: A good leader needs to be decisive when making important decisions.
Translate: Một nhà lãnh đạo tốt cần phải quyết đoán khi đưa ra quyết định quan trọng.
28.creative : (adj) sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪv/
Example: Artists and designers need to be very creative in their work.
Translate: Nghệ sĩ và nhà thiết kế cần phải rất sáng tạo trong công việc của họ.
29.stress-free : (adj) không căng thẳng
Spelling: /stres – friː/(adj)
Example: Working in a park might be more stress-free than working in a busy office.
30.difficult : (adj) khó khăn
Spelling: /ˈdɪf.ə.kəlt/
Example: Learning a new language can be difficult but rewarding.
Translate: Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng đáng giá.
31.reasonable : (adj) hợp lý
Spelling: /ˈriːznəbl/”>
Example: It’s important to have reasonable expectations about your first job.
Translate: Việc có những kỳ vọng hợp lý về công việc đầu tiên của bạn là quan trọng.
III. CLOSER LOOK 2
32.mathematician : (n) nhà toán học
Spelling: /ˌmæθəməˈtɪʃn/
Example: A mathematician might work on complex problems in science or technology.
Translate: Một nhà toán học có thể làm việc với các vấn đề phức tạp trong khoa học hoặc công nghệ.
33.put off : (phr.v) trì hoãn
Spelling: /pʊt ɒf/
Example: Don’t put off studying for your exams until the last minute.
Translate: Đừng trì hoãn việc học cho kỳ thi của bạn đến phút cuối.
34.traffic jam : (n) tắc đường
Spelling: /’træfɪk dʒæm/
Example: A traffic jam can make you late for school or work.
Translate: Tắc nghẽn giao thông có thể khiến bạn đi học hoặc đi làm muộn.
IV. COMMUNICATION
35.hand-eye coordination : (n) phối hợp tay và mắt
Spelling: /ˌhænd ˈaɪkəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/
Example: Good hand-eye coordination is important for surgeons and athletes.
Translate: Khả năng phối hợp tay-mắt tốt rất quan trọng đối với bác sĩ phẫu thuật và vận động viên.
36.patient : (adj) kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: Teachers need to be patient when working with young students.
Translate: Giáo viên cần phải kiên nhẫn khi làm việc với học sinh nhỏ tuổi.
37.calm : (adj) bình tĩnh
Spelling: /kɑːm/
Example: Nurses must remain calm even in emergency situations.
Translate: Y tá phải giữ bình tĩnh ngay cả trong các tình huống khẩn cấp.
38.surgical team : (n) đội ngũ phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒɪkl tiːm/
Example: A surgical team works together to perform complex operations.
Translate: Một đội phẫu thuật làm việc cùng nhau để thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
39.suitable : (adj) phù hợp
Spelling: /ˈsuːtəbl/(adj)”>
Example: It’s important to find a job that is suitable for your skills and interests.
Translate: Việc tìm một công việc phù hợp với kỹ năng và sở thích của bạn là quan trọng.
40.medical university : (n) trường đại học y
Spelling: /ˈmedɪklˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: Students who want to become doctors often study at a medical university.
Translate: Những học sinh muốn trở thành bác sĩ thường học tại một trường đại học y.
V. SKILL 1
41.seriously : (adv) một cách nghiêm túc
Spelling: /ˈsɪəriəsli/”>
Example: We should take our studies seriously to prepare for our future careers.
Translate: Chúng ta nên học tập một cách nghiêm túc để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.
42.worker : (n) công nhân
Spelling: /ˈwɝː.kɚ/”>
Example: Factory workers play an important role in manufacturing products.
Translate: Công nhân nhà máy đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sản phẩm.
43.ticket seller : (n) người bán vé
Spelling: /ˈtɪkɪt ˈselə(r)/
Example: A ticket seller at a cinema helps customers buy movie tickets.
Translate: Người bán vé tại rạp chiếu phim giúp khách hàng mua vé xem phim.
44.computer skill : (n) kỹ năng máy tính
Spelling: /kəmˈpjuː.tər skɪl/
Example: Good computer skills are important for many jobs today.
Translate: Kỹ năng máy tính tốt rất quan trọng đối với nhiều công việc ngày nay.
45.collaborate : (v) hợp tác (với)
Spelling: /kəˈlæbəreɪt/
Example: In many jobs, you need to collaborate with other team members.
Translate: Trong nhiều công việc, bạn cần hợp tác với các thành viên khác trong nhóm.
46.confident : (adj) tự tin
Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/”>
Example: Being confident can help you perform better in job interviews.
Translate: Việc tự tin có thể giúp bạn thể hiện tốt hơn trong các cuộc phỏng vấn việc làm.
47.career path : (n) con đường nghề nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə(r) pɑːθ/
Example: Choosing the right career path is an important decision for students.
Translate: Lựa chọn con đường sự nghiệp đúng đắn là một quyết định quan trọng đối với học sinh.
48.fashionable : (adj) thời thượng
Spelling: /ˈfæʃnəbl/
Example: Fashion designers create fashionable clothing for people to wear.
Translate: Các nhà thiết kế thời trang tạo ra quần áo hợp thời trang cho mọi người mặc.
49.good : (adj) giỏi (về)
Spelling: /ɡʊd/”>
Example: To be a successful chef, you need to be good at cooking.
Translate: Để trở thành một đầu bếp thành công, bạn cần giỏi nấu ăn.
50.persuade : (v) thuyết phục
Spelling: /pəˈsweɪd/
Example: Salespeople often need to persuade customers to buy products.
Translate: Nhân viên bán hàng thường cần thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
51.hair salon : (n) tiệm làm tóc
Spelling: /heə(r) səˈlɒn/
Example: Hairdressers work in hair salons to style people’s hair.
Translate: Thợ làm tóc làm việc trong các tiệm làm tóc để tạo kiểu tóc cho mọi người.
VI. SKILL 2
52.family tradition : (n) truyền thống gia đình
Spelling: /ˈfæməlitrəˈdɪʃn/
Example: In some families, becoming a doctor is a family tradition.
Translate: Trong một số gia đình, trở thành bác sĩ là một truyền thống gia đình.
53.certificate : (n) chứng chỉ
Spelling: /səˈtɪfɪkət/
Example: You may need a certificate to prove you have completed a training course.
Translate: Bạn có thể cần một chứng chỉ để chứng minh bạn đã hoàn thành một khóa đào tạo.
54.solving problem : (n) giải quyết vấn đề
Spelling: /ˈsɒlvɪŋ ˈprɒbləm/”>
Example: Engineers use their skills in solving problems to create new technologies.
Translate: Kỹ sư sử dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của họ để tạo ra các công nghệ mới.
VII. LOOKING BACK
55.theoretical subject : (n) môn lý thuyết
Spelling: /θɪəˈretɪklˈsʌbdʒɪkt/
Example: Physics is a theoretical subject that requires a lot of study.
Translate: Vật lý là một môn học lý thuyết đòi hỏi nhiều học tập.
56.insist : (v) khăng khăng
Spelling: /ɪnˈsɪst/”>
Example: Some parents insist that their children follow a certain career path.
Translate: Một số phụ huynh khăng khăng rằng con cái họ phải theo một con đường sự nghiệp nhất định.
57.salary : (n) lương
Spelling: /ˈsæləri/
Example: A good salary is important, but job satisfaction matters too.
Translate: Một mức lương tốt là quan trọng, nhưng sự hài lòng trong công việc cũng quan trọng.
58.painful : (adj) đau đớn
Spelling: /ˈpeɪnfl/
Example: Some jobs, like dentistry, may involve dealing with painful procedures.
Translate: Một số công việc, như nha khoa, có thể liên quan đến việc xử lý các thủ tục đau đớn.
59.overestimate : (v) đánh giá cao
Spelling: /ˌəʊvərˈestɪmeɪt/
Example: It’s easy to overestimate how quickly you can learn a new skill.
Translate: Thật dễ dàng để đánh giá quá cao về việc bạn có thể học một kỹ năng mới nhanh như thế nào.
VIII. PROJECT
60. future job : (n) nghề nghiệp tương lai
Spelling: /ˈfjuːtʃə(r) dʒɒb/
Example: It’s important to think about your future job when choosing what to study.
Translate: Việc suy nghĩ về công việc tương lai của bạn khi chọn ngành học là rất quan trọng.