Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING...

Unit 10 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success: I. GETTING STARTED 1. Venus : (n) sao Kim Spelling: /ˈviːnəs/ Example: Venus is often called Earth’s sister planet because of their similar size and mass. Translate

Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng – Unit 10: Planet Earth – Tiếng Anh 9 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 10: Planet Earth Tiếng Anh 9 Global Success…

I. GETTING STARTED

1. Venus : (n) sao Kim

Spelling: /ˈviːnəs/

Example: Venus is often called Earth’s sister planet because of their similar size and mass.

Translate: Sao Kim thường được gọi là hành tinh chị em của Trái Đất vì kích thước và khối lượng tương tự nhau.


2.Mercury : (n) sao Thủy

Spelling: /ˈmɜːkjəri/

Example: Mercury is the smallest planet in our Solar System and the closest to the Sun.

Translate: Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời của chúng ta và gần Mặt Trời nhất.


3.solar system : (n) hệ mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlər sɪstəm/

Example: Our Solar System consists of the Sun and the planets that orbit around it.

Translate: Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời và các hành tinh quay quanh nó.


4.Earth : (n) Trái Đất

Spelling: /ɝːθ/

Example: Earth is the only planet known to support life in our Solar System.

Translate: Trái Đất là hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.


5.outer space : (n) không gian vũ trụ

Spelling: /ˈaʊtər speɪs/

Example: Astronauts travel to outer space to conduct scientific experiments and explore the universe.

Translate: Các phi hành gia du hành vào không gian vũ trụ để tiến hành các thí nghiệm khoa học và khám phá vũ trụ.


6.scientist : (n) nhà khoa học

Spelling: /ˈsaɪ.ən.tɪst/

Example: A scientist from NASA gave a presentation to our class about recent space discoveries.

Translate: Một nhà khoa học từ NASA đã có một bài thuyết trình cho lớp chúng tôi về những khám phá gần đây về vũ trụ.


7.planet : (n) hành tinh

Spelling: /ˈplæn.ɪt/

Example: There are eight planets in our Solar System, each with unique characteristics.

Translate: Có tám hành tinh trong Hệ Mặt Trời của chúng ta, mỗi hành tinh có những đặc điểm riêng biệt.


8.science club : (n) câu lạc bộ khoa học

Spelling: /ˈsaɪəns klʌb/

Example: Our school’s science club is organizing a trip to the planetarium next month.

Translate: Câu lạc bộ khoa học của trường chúng tôi đang tổ chức một chuyến đi đến nhà chiếu hình vũ trụ vào tháng tới.


9.liquid : (n) chất lỏng

Spelling: /ˈlɪk.wɪd/

Example: Water is the most common liquid on Earth and is essential for life.

Translate: Nước là chất lỏng phổ biến nhất trên Trái Đất và cần thiết cho sự sống.


10.human : (n) con người

Spelling: /ˈhjuːmən/

Example: Humans have been exploring space for decades, learning more about our universe.

Translate: Con người đã khám phá vũ trụ trong nhiều thập kỷ, tìm hiểu thêm về vũ trụ của chúng ta.


11.destroy : (v) phá hủy

Spelling: /di’strɔi/

Example: We must be careful not to destroy our planet’s ecosystems through pollution and deforestation.

Translate: Chúng ta phải cẩn thận để không phá hủy các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta thông qua ô nhiễm và phá rừng.


12.pollution : (n) sự ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːʃn/

Example: Reducing pollution is crucial for protecting our environment and health.

Translate: Giảm ô nhiễm là điều quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe của chúng ta.


13.landform : (n) địa hình

Spelling: /ˈlændfɔːrm/

Example: Mountains, valleys, and plains are examples of different landforms on Earth.

Translate: Núi, thung lũng và đồng bằng là ví dụ về các địa hình khác nhau trên Trái Đất.


14.water body : (n) vùng nước

Spelling: /ˈwɔːtər ˈbɑːdiz/

Example: Oceans, lakes, and rivers are important water bodies that support life on Earth.

Translate: Đại dương, hồ và sông là những vùng nước quan trọng hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.


15.ocean : (n) đại dương

Spelling: /ˈoʊ.ʃən/

Example: The Pacific Ocean is the largest and deepest ocean on Earth.

Translate: Đại Dương Thái Bình là đại dương lớn nhất và sâu nhất trên Trái Đất.


16.continent : (n) lục địa

Spelling: /ˈkɒntɪnənt/

Example: Asia is the largest continent on Earth, both in terms of land area and population.

Translate: Châu Á là lục địa lớn nhất trên Trái Đất, cả về diện tích đất và dân số.


17.essential : (adj) thiết yếu

Spelling: /ɪˈsenʃl/”>

Example: Clean air and water are essential for all living things on our planet.

Translate: Không khí và nước sạch là điều cần thiết cho tất cả sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta.


II. CLOSER LOOK 1

18.launch : (v) phóng

Spelling: /lɔːntʃ/”>

Example: The scientists will launch a new satellite to study climate change.

Translate: Các nhà khoa học sẽ phóng một vệ tinh mới để nghiên cứu biến đổi khí hậu.


19.grassland : (n) đồng cỏ

Spelling: /ˈɡrɑːslænd/

Example: Many animals graze on the vast grasslands of Africa.

Translate: Nhiều động vật ăn cỏ trên những vùng đồng cỏ rộng lớn của châu Phi.


20.food chain : (n) chuỗi thức ăn

Spelling: /ˈfuːd ˌtʃeɪn/

Example: Lions are at the top of the food chain in their ecosystem.

Translate: Sư tử đứng ở đỉnh chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái của chúng.


21.nature reserve : (n) khu bảo tồn thiên nhiên

Spelling: /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/

Example: Nature reserves protect endangered species and their habitats.

Translate: Các khu bảo tồn thiên nhiên bảo vệ các loài động vật quý hiếm và môi trường sống của chúng.


22.pole : (n) vùng cực (Bắc Cực, Nam Cực)

Spelling: /pəʊl/

Example: The poles of the Earth are experiencing rapid ice melting due to global warming.

Translate: Các cực của Trái Đất đang trải qua tình trạng tan băng nhanh chóng do sự nóng lên toàn cầu.


23.ecological balance : (n) cân bằng sinh thái

Spelling: /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/

Example: Maintaining ecological balance is crucial for a healthy planet.

Translate: Duy trì cân bằng sinh thái là điều quan trọng đối với một hành tinh khỏe mạnh.)


24.global warming : (n) sự nóng lên toàn cầu

Spelling: /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/

Example: Global warming is causing sea levels to rise around the world.

Translate: Sự nóng lên toàn cầu đang khiến mực nước biển dâng cao trên khắp thế giới.


25.climate change : (n) biến đổi khí hậu

Spelling: /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Example: Climate change affects weather patterns and ecosystems worldwide.

Translate: Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết và hệ sinh thái trên toàn thế giới.


26.habitat loss : (n) mất môi trường sống

Spelling: /ˈhæbɪtæt lɒs/

Example: Deforestation is a major cause of habitat loss for many species.

Translate: Nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống của nhiều loài.


27.bamboo forest : (n) rừng tre

Spelling: /ˌbæmˈbuː ˈfɒrɪst/”>

Example: Pandas rely on bamboo forests for their food and shelter.

Translate: Gấu trúc phụ thuộc vào rừng tre để kiếm thức ăn và nơi trú ẩn.


28.moonquake : (n) động đất trên Mặt Trăng

Spelling: /ˈmuːnkweɪk/

Example: Scientists study moonquakes to understand the Moon’s interior structure.

Translate: Các nhà khoa học nghiên cứu động đất mặt trăng để hiểu cấu trúc bên trong của Mặt Trăng.


29.cut down : (phr.v) chặt hạ, đốn

Spelling: / kʌt daʊn /

Example: We must not cut down too many trees, as they are vital for our environment.

Translate: Chúng ta không nên chặt quá nhiều cây, vì chúng rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta.


30.natural environment : (n) môi trường tự nhiên

Spelling: /ˈnætʃrəlɪnˈvaɪrənmənt/

Example: We should protect the natural environment for future generations.

Translate: Chúng ta nên bảo vệ môi trường tự nhiên cho các thế hệ tương lai.


31.Mother Earth : (n) Mẹ Trái Đất

Spelling: /ˈmʌðər ɜːrθ/

Example: We must take care of Mother Earth to ensure a sustainable future.

Translate: Chúng ta phải chăm sóc Mẹ Trái Đất để đảm bảo một tương lai bền vững.


III. CLOSER LOOK 2

32.gorgeous : (adj) tuyệt đẹp

Spelling: /ˈɡɔːrdʒəs/

Example: The gorgeous sunset over the ocean took everyone’s breath away.

Translate: Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đại dương khiến mọi người ngây ngất.


33.giant : (adj) khổng lồ

Spelling: /ˈdʒaɪənt/

Example: The giant redwood trees in California can grow over 300 feet tall.

Translate: Những cây redwood khổng lồ ở California có thể cao hơn 90 mét.


34.best-known : (adj) nổi tiếng nhất

Spelling: /ˌbest ˈnoʊn/

Example: The Eiffel Tower is one of the best-known landmarks in the world.

Translate: Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất thế giới.


IV. COMMUNICATION

35.coastline : (n) đường bờ biển

Spelling: /ˈkəʊstlaɪn/

Example: Vietnam has a long coastline with many beautiful beaches.

Translate: Việt Nam có đường bờ biển dài với nhiều bãi biển đẹp.


36.make a contribution : (v) đóng góp

Spelling: /meɪk ə ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/

Example: Everyone can make a contribution to protect the environment.

Translate: Mọi người đều có thể đóng góp để bảo vệ môi trường.


37.persuade : (v) thuyết phục

Spelling: /pəˈsweɪd/

Example: We need to persuade more people to use renewable energy.

Translate: Chúng ta cần thuyết phục nhiều người hơn sử dụng năng lượng tái tạo.


38.Mediterranean Sea : (n) biển Địa Trung Hải

Spelling: /ˌmedɪtəˈreɪniən siː/

Example: The Mediterranean Sea is known for its clear blue waters and rich history.

Translate: Biển Địa Trung Hải nổi tiếng với làn nước xanh trong và lịch sử phong phú.


39.fresh water : (n) nước ngọt

Spelling: /fre∫ ‘wɔ:tə/

Example: Lakes and rivers are important sources of fresh water for many communities.

Translate: Hồ và sông là nguồn nước ngọt quan trọng cho nhiều cộng đồng.


40.surface : (n) bề mặt

Spelling: /ˈsɜːfɪs/”>

Example: The surface of Mars is covered with red dust and rocks.

Translate: Bề mặt sao Hỏa được phủ bởi bụi đỏ và đá.


V. SKILL 1

41.crucial : (adj) quan trọng

Spelling: /ˈkruːʃl/”>

Example: Education is crucial for the development of any society.

Translate: Giáo dục là điều quan trọng đối với sự phát triển của bất kỳ xã hội nào.


42.livestock : (n) gia súc

Spelling: /ˈlaɪvstɒk/”>

Example: Farmers raise livestock such as cows, pigs, and chickens for food.

Translate: Nông dân nuôi gia súc như bò, lợn và gà để lấy thức ăn.


43.polar region : (n) vùng cực

Spelling: /ˈpoʊlər ˈriːdʒən/

Example: Polar bears live in the polar regions of the Arctic.

Translate: Gấu Bắc cực sống ở các vùng cực của Bắc Cực.


44.zebra : (n) ngựa vằn

Spelling: /ˈzebrə/

Example: Zebras are known for their distinctive black and white stripes.

Translate: Ngựa vằn nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng.


45.giraffe : (n) hươu cao cổ

Spelling: /dʒɪˈræf/

Example: Giraffes have long necks that help them reach leaves high up in trees.

Translate: Hươu cao cổ có cổ dài giúp chúng với tới những chiếc lá trên cao của cây.


46.adjust : (v) điều chỉnh

Spelling: /əˈdʒʌst/”>

Example: Animals must adjust to changes in their environment to survive.

Translate: Động vật phải điều chỉnh để thích nghi với những thay đổi trong môi trường sống của chúng để tồn tại.


47.significance : (n) ý nghĩa

Spelling: /sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/”>

Example: The significance of forests in maintaining Earth’s climate cannot be overstated.

Translate: Tầm quan trọng của rừng trong việc duy trì khí hậu Trái đất không thể nào cường điệu quá mức.


48.appreciate : (v) đánh giá cao

Spelling: /əˈpriːʃieɪt/

Example: We should appreciate the beauty of nature and work to preserve it.

Translate: Chúng ta nên đánh giá cao vẻ đẹp của thiên nhiên và nỗ lực bảo tồn nó.


49.role : (n) vai trò

Spelling: /roul/”>

Example: Bees play a crucial role in pollinating plants and maintaining biodiversity.

Translate: Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho cây và duy trì đa dạng sinh học.


50.polluted : (adj) bị ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːtɪd/

Example: Many rivers have become polluted due to industrial waste.

Translate: Nhiều con sông đã bị ô nhiễm do chất thải công nghiệp.


51.save from : (phr.v) cứu (khỏi)

Spelling: /seɪv frəm/

Example: We must act now to save endangered species from extinction.

Translate: Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để cứu các loài đang bị đe dọa khỏi sự tuyệt chủng.


VI. SKILL 2

52.effect : (n) tác động

Spelling: /ɪˈfekt/”>

Example: Deforestation has a negative effect on local climate and wildlife.

Translate: Nạn phá rừng có tác động tiêu cực đến khí hậu và động vật hoang dã địa phương.


53.beaver : (n) con hải ly

Spelling: /ˈbiːvər/

Example: The beaver builds dams that create habitats for many other species.

Translate: Hải ly xây đập tạo ra môi trường sống cho nhiều loài khác.


54.pesticide : (n) thuốc trừ sâu

Spelling: /ˈpestɪsaɪd/

Example: Overuse of pesticides can harm beneficial insects like bees.

Translate: Lạm dụng thuốc trừ sâu có thể gây hại cho các côn trùng có ích như ong.


VII. LOOKING BACK

55.various : (adj) khác nhau

Spelling: /ˈveəriəs/”>

Example: The rainforest is home to various species of plants and animals.

Translate: Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng.


56.threaten : (v) đe dọa

Spelling: /ˈθretn/

Example: Climate change threatens the survival of many Arctic animals.

Translate: Biến đổi khí hậu đe dọa sự sống còn của nhiều động vật Bắc Cực.


57.maintain : (v) duy trì

Spelling: /meɪnˈteɪn/

Example: It’s important to maintain a balance between development and conservation.

Translate: Việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển và bảo tồn là rất quan trọng.


58.endangered : (adj) có nguy cơ tuyệt chủng

Spelling: /ɪnˈdeɪndʒəd/

Example: The giant panda is an endangered species that needs our protection.

Translate: Gấu trúc khổng lồ là một loài nguy cấp cần được chúng ta bảo vệ.


59.geology : (n) địa chất học

Spelling: /dʒiˈɒlədʒi/”>

Example: Studying geology helps us understand the Earth’s history and structure.

Translate: Nghiên cứu địa chất học giúp chúng ta hiểu về lịch sử và cấu trúc của Trái đất.


VIII. PROJECT

60.flora & fauna : (n) hệ động thực vật

Spelling: /ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/

Example: The Amazon rainforest is home to an incredible diversity of flora and fauna.

Translate: Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của một sự đa dạng đáng kinh ngạc về hệ thực vật và động vật.