Hướng dẫn giải Bài 5 Skills 1 – Unit 6 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
5. Share with the class the list your group has made in 4.
(Chia sẻ với cả lớp danh sách mà nhóm bạn đã lập ở phần 4.)
Lời giải:
Aspects (Khía cạnh) |
5 years ago (5 năm trước) |
Now (Bây giờ) |
Number of subjects (số lượng môn học) |
Fewer subjects, typically core subjects (Ít môn học hơn, điển hình là các môn học cốt lõi) |
More subjects, increased variety, including Literature, Chemistry, Physics, Biology,… (Nhiều môn học hơn, đa dạng hơn, bao gồm Văn, Hóa, Lý, Sinh,…) |
Teachers (giáo viên) |
One teacher for most subjects (Một giáo viên cho hầu hết các môn học) |
Different subject specific teachers for various subjects (Giáo viên chuyên môn khác nhau cho các môn học khác nhau) |
Learning facilities (cơ sở vật chất học tập) |
Basic classroom setup (Bố trí lớp học cơ bản) |
More specialized classrooms like science labs and art rooms (Các phòng học chuyên biệt hơn như phòng thí nghiệm khoa học và phòng nghệ thuật) |
Learning style (phong cách học) |
Dependent learning (Học tập phụ thuộc) |
More independent learning with self-study and research (Học tập độc lập hơn với việc tự học và nghiên cứu) |