Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 5 Language – Review 3 Tiếng Anh 9 – Global Success:...

Bài 5 Language – Review 3 Tiếng Anh 9 – Global Success: Join each pair of sentences, using a relative pronoun. (Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.) The path was made by walkers

Giải chi tiết Bài 5 Language – Review 3 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Đại từ quan hệ.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Join each pair of sentences, using a relative pronoun.

(Nối từng cặp câu, sử dụng đại từ quan hệ.)

1. The path was made by walkers. They cross the mountains each summer.

(Con đường được tạo ra bởi người đi bộ. Họ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

2. I know an English restaurant. The restaurant serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng kiểu Anh. Nhà hàng phục vụ cá và khoai tây chiên tuyệt vời.)

3. The local people were very friendly and helpful. We met them last week.

(Người dân địa phương rất thân thiện và hữu ích. Chúng tôi đã gặp họ vào tuần trước.)

4. Ms Linda teaches a class of students. Their native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh. Ngôn ngữ mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh.)

5. The English dictionary is very useful. I can’t afford to buy it.

(Từ điển tiếng Anh rất hữu ích. Tôi không đủ khả năng để mua nó.)

Hướng dẫn:

Đại từ quan hệ

– who: thay thế cho người (+ V / clause).

– which: thay thế cho vật (+ V / clause).

– whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Lời giải:

1. The path is made by walkers who cross the mountains each summer.

(Con đường này được tạo ra bởi những người đi bộ băng qua những ngọn núi vào mỗi mùa hè.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “they = walkers” (người đi bộ).

2. I know an English restaurant which serves excellent fish and chips.

(Tôi biết một nhà hàng ở Anh phục vụ món cá và khoai tây chiên rất ngon.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “an English restaurant” (một nhà hàng Anh).

3. The local people who we met last week were very friendly and helpful.

(Những người dân địa phương chúng tôi gặp tuần trước rất thân thiện và hữu ích.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “the local people” (người dân địa phương).

4. Ms Linda teaches a class of students whose native language is not English.

(Cô Linda dạy một lớp học sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.)

Giải thích: dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their” (của họ); whose native language = their native language (ngôn ngữ bản xứ của họ).

5. The English dictionary which I can’t afford to buy is very useful.

(Cuốn từ điển tiếng Anh mà tôi không có tiền mua thì rất hữu ích.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “the English dictionary” (từ điển tiếng Anh).