Trả lời Bài 4 Skills 2 – Unit 6 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Writing
4. Read the list and tick (✓) the thing(s) that has/have changed in your family in the past five years. Make notes of those which have changed.
(Đọc danh sách và đánh dấu (✓) những điều đã/đã thay đổi trong gia đình bạn trong 5 năm qua. Ghi lại những điều đã thay đổi.)
List |
Change |
□ 1. Family type/ members |
Still nuclear. One more member: my brother |
□ 2. Home facilities |
|
□ 3. Ways of spending free tim |
|
□ 4. Relationships among members |
Lời giải:
List (Danh sách) |
Change (Sự thay đổi) |
✓ 1. Family type/ members (Loại gia đình/thành viên) |
Still nuclear. One more member: my brother. (Vẫn là hạt nhân Còn một thành viên nữa: anh trai tôi.) |
✓ 2. Home facilities (Tiện ích gia đình) |
– More eco-friendly and upgraded amenities. (Tiện ích thân thiện với môi trường hơn và được nâng cấp.) – Adoption of smart home technology for convenience and security. (Áp dụng công nghệ nhà thông minh mang lại sự tiện lợi và an ninh.) |
✓ 3. Ways of spending free time (Cách sử dụng thời gian rảnh) |
– Boost family-oriented activities like gardening and cooking together. (Tăng cường các hoạt động hướng tới gia đình như làm vườn và nấu ăn cùng nhau.) – Use of digital entertainment platforms for leisure activities. (Sử dụng nền tảng giải trí kỹ thuật số cho các hoạt động giải trí.) |
✓ 4. Relationships among members (Mối quan hệ giữa các thành viên) |
Strengthening of bonds through sharing, open communication and listening. (Tăng cường mối quan hệ thông qua chia sẻ, giao tiếp cởi mở và lắng nghe.) |