Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 4 Skills 1 – Unit 12 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 4 Skills 1 – Unit 12 Tiếng Anh 9 – Global Success: Speaking 4. Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung

Hướng dẫn giải Bài 4 Skills 1 – Unit 12 – Tiếng Anh 9 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Speaking

4. Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

A. You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.

(Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)

B. What skills do you need for the job?

(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)

C. What job do you think you’ll do in the future?

(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)

D. Why do you like this job?

(Tại sao bạn thích công việc này?)

Ben: (1) __________

Hoa: I want to be a hairdresser.

Ben: Interesting! (2) __________

Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.

Ben: (3) __________

Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.

Ben: You’ll do that job well. (4) __________

Hoa: Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.

Lời giải:

1 – C

2 – D

3 – B

4 – A

Ben: (1) What job do you think you’ll do in the future?

(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)

Hoa: I want to be a hairdresser.

(Tôi muốn trở thành thợ làm tóc.)

Ben: Interesting! (2) Why do you like this job?

(Thú vị đấy! Tại sao bạn thích công việc này?)

Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.

(À, tôi rất thích tạo ra những kiểu tóc mới. Tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)

Ben: (3) What skills do you need for the job?

(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)

Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.

(Mặc dù có rất nhiều kỹ năng nhưng tôi nghĩ cắt tóc và nhuộm tóc là quan trọng nhất.)

Ben: You’ll do that job well. (4) You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.

(Bạn sẽ làm tốt công việc đó. Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)

Hoa: Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.

(Cảm ơn. Tôi hy vọng mình sẽ là một thợ làm tóc thành công và một ngày nào đó tôi sẽ có tiệm làm tóc của riêng mình.)