Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 4 Looking back – Unit 9 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 4 Looking back – Unit 9 Tiếng Anh 9 – Global Success: Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase. (Kết hợp hai câu, sử dụng đại từ quan hệ

Giải Bài 4 Looking back – Unit 9 – Tiếng Anh 9 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase.

(Kết hợp hai câu, sử dụng đại từ quan hệ. Bắt đầu câu mới với cụm từ đã cho.)

1. The English-English dictionary is on the table. My dad gave it to me last year.

(Từ điển Anh-Anh ở trên bàn. Bố tôi đã đưa nó cho tôi vào năm ngoái.)

→ The English-English dictionary…

2. She used some words in her speech. These words are from French.

(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình. Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp.)

→ She used some …

3. He has learnt English on a website. I recommended the website to him two years ago.

(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang web. Tôi đã giới thiệu trang web này cho anh ấy hai năm trước.)

→ He has learnt …

4. Some languages have a lot of speakers. English is one of them.

(Một số ngôn ngữ có rất nhiều người nói. Tiếng Anh là một trong số đó.)

→ English is one of …

5. My sister is learning English at a language centre. It has the best teachers in our town.

(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ. Nó có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)

→ My sister is learning …

Lời giải:

1. The English-English dictionary which my dad gave to me last year is on the table.

(Cuốn từ điển Anh-Anh mà bố tôi tặng tôi năm ngoái đang ở trên bàn.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “English-English dictionary” (từ điển Anh-Anh).

2. She used some words in her speech which are from French.

(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình, đó là từ tiếng Pháp.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “her speech” (bài phát biểu của cô ấy).

3. He has learnt English on a website which I recommended to him two years ago.

(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang mạng mà tôi đã giới thiệu cho anh ấy hai năm trước.)

4. English is one of the languages which have a lot of speakers.

(Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có rất nhiều người sử dụng.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “languages” (ngôn ngữ).

5. My sister is learning English at a language centre which has the best teachers in our town.

(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ, nơi có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “a language centre” (trung tâm ngoại ngữ).