Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 4 Looking back – Unit 8 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 4 Looking back – Unit 8 Tiếng Anh 9 – Global Success: Combine each pair of sentences, using a suitable relative pronoun which, who, or whose. (Kết hợp mỗi cặp câu, bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp which

Lời giải Bài 4 Looking back – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Global Success. Tham khảo: Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).

Câu hỏi/Đề bài:

4. Combine each pair of sentences, using a suitable relative pronoun which, who, or whose.

(Kết hợp mỗi cặp câu, bằng cách sử dụng đại từ quan hệ thích hợp which, who, or who.)

1. My family spent four days in India. Its culture is unique.

(Gia đình tôi đã ở Ấn Độ bốn ngày. Văn hóa của nó là độc nhất.)

2. Organising self-guided tours helps develop personal skills. They are important for everybody.

(Tổ chức các chuyến du lịch tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân. Chúng quan trọng đối với mọi người.)

3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street. It is one of the best streets for foreign tourists.

(Russel ở khách sạn ở phố Bùi Viện. Đây là một trong những con đường tốt nhất cho khách du lịch nước ngoài.)

4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists. They admired their performance so much.

(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi nói chuyện với các nghệ sĩ. Họ ngưỡng mộ màn trình diễn của họ rất nhiều.)

5. We participated in a lot of activities with the local people. They were friendly and helpful.

(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương. Họ rất thân thiện và hữu ích.)

Hướng dẫn:

– Đại từ quan hệ “who”: thay thế cho người (+ V / clause).

– Đại từ quan hệ “which”: thay thế cho vật (+ V / clause).

– Đại từ quan hệ “whose”: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Lời giải:

1. My family spent four days in India, whose culture is unique.

(Gia đình tôi đã dành bốn ngày ở Ấn Độ, nơi có nền văn hóa độc đáo.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its” (của nó).

2. Organising self-guided tours, which helps develop personal skills, are important for everybody.

(Việc tổ chức các chuyến tham quan tự túc giúp phát triển kỹ năng cá nhân là điều quan trọng đối với mọi người.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “self-guided tours” (chuyến du lịch tự túc).

3. Russel stayed in a hotel in Bui Vien Street, which is one of the best streets for foreign tourists.

(Russel ở trong một khách sạn ở phố Bùi Viện, một trong những con phố đẹp nhất dành cho khách du lịch nước ngoài.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho danh từ chỉ vật “Bui Vien Street” (Phố Bùi Viện).

4. After the Muay Thai Show, my sons talked to the artists whose performance they admired so much.

(Sau buổi biểu diễn Muay Thái, các con trai tôi trò chuyện với các nghệ sĩ mà chúng rất ngưỡng mộ màn trình diễn của họ.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their” (của họ).

5. We participated in a lot of activities with the local people, who were friendly and helpful.

(Chúng tôi đã tham gia rất nhiều hoạt động với người dân địa phương, những người rất thân thiện và hữu ích.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “who” thay cho danh từ chỉ người “local people” (người dân địa phương).