Giải chi tiết Bài 4 Looking back – Unit 10 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.
(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. Boreal forests cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia. They are also called Taiga.
(Rừng phương bắc bao phủ diện tích rộng lớn ở Canada, Alaska và Nga. Chúng còn được gọi là Taiga.)
2. Polar bears are endangered animals. Their natural habitat is the Arctic.
(Gấu Bắc Cực là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Môi trường sống tự nhiên của chúng là Bắc Cực.)
3. Julie Arblaster focuses on studying climate change. She is an Australian scientist.
(Julie Arblaster tập trung nghiên cứu biến đổi khí hậu. Cô ấy là một nhà khoa học người Úc.)
4. Antarctica is Earth’s least populated continent. It is surrounded by the Southern Ocean.
(Nam Cực là lục địa ít dân cư nhất trên Trái Đất. Nó được bao quanh bởi Nam Đại Dương.)
5. The natural world is the world of living things. Living things include plants and animals.
(Thế giới tự nhiên là thế giới của sinh vật sống. Sinh vật sống bao gồm thực vật và động vật.)
Hướng dẫn:
– Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa.
– Đại từ quan hệ
+ who: thay thế cho người (+ V / clause).
+ which: thay thế cho vật (+ V / clause).
+ whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).
Lời giải:
1. Boreal forests, which are also called Taiga, cover vast areas in Canada, Alaska, and Russia.
(Rừng phương bắc, còn được gọi là Taiga, bao phủ các khu vực rộng lớn ở Canada, Alaska và Nga.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Boreal forests: rừng phương Bắc”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
2. Polar bears, whose natural habitat is the Arctic, are endangered animals.
(Gấu Bắc Cực, môi trường sống tự nhiên của chúng là Bắc Cực, là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “their: của nó” (their natural habitat = whose natural habitat); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
3. Julie Arblaster, who is an Australian scientist, focuses on studying climate change.
(Julie Arblaster, nhà khoa học Australia, tập trung nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “who” thay cho chủ ngữ chỉ người “Julie Arblaster”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
4. Antarctica, which is surrounded by the Southern Ocean, is Earth’s least populated continent.
(Nam Cực, được bao quanh bởi Nam Đại Dương, là lục địa ít dân cư nhất trên Trái Đất.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Antarctica: Nam Cực”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
5. The natural world is the world of living things, which includes plants and animals.
(Thế giới tự nhiên là thế giới của các sinh vật, bao gồm thực vật và động vật.)
Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho tân ngữ chỉ vật “living things: sinh vật sống”; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.