Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 4 Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 4 Looking back – Unit 1 Tiếng Anh 9 – Global Success: Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb

Hướng dẫn giải Bài 4 Looking back – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hướng dẫn: reduce (v) = cut down on (v): cắt giảm.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb.

(Viết lại mỗi câu sao cho có cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của động từ.)

1. In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on)

(Ở một số làng, người ta giảm bớt số công đoạn làm đồ thủ công.)

2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)

(Ông bà tôi đã truyền lại kỹ năng cho bố mẹ tôi.)

3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)

(Trong cộng đồng của họ, người con cả thường chịu trách nhiệm chăm sóc cha mẹ mình.)

4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)

(Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu thông tin về nó.)

5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)

(Họ có mối quan hệ tốt với tất cả hàng xóm.)

Hướng dẫn:

reduce (v) = cut down on (v): cắt giảm

give (v) = hand down (v): cho, truyền lại

be responsible for = take care of: chịu trách nhiệm

get information about sth = find out about sth: tìm hiểu cái gì

have a good relationship with = get on with: hòa thuận, có mối quan hệ tốt với

Lời giải:

1. In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft.

(Ở một số làng, người ta cắt giảm số bước để làm đồ thủ công.)

2. My grandparents handed down the skills to my parents.

(Ông bà tôi đã truyền lại nghề cho bố mẹ tôi.)

3. In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents.

(Trong cộng đồng của họ, con cả thường chăm sóc cha mẹ.)

4. Before we go to a new place, we always find out about it.

(Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu về nó.)

5. They get on with all neighbours.

(Họ hòa thuận với tất cả hàng xóm.)