Giải chi tiết Bài 4 Getting Started – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: sports tourism (n): du lịch thể thao.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete the sentences with the words and phrases from the box.
(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ trong khung.)
sports tourism destination safari online apps domestic |
1. If you go on ______, you can see wild animals in their natural habitat
2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for ______ flights.
3. You should learn how to use ______ for booking transportation and accommodation.
4. ______ is travelling to watch a sports event.
5. Japan is a must-go ______ for me.
Hướng dẫn:
– sports tourism (n): du lịch thể thao
– destination (n): điểm đến
– safari (n): cuộc đi săn
– online apps (n): ứng dụng trực tuyến
– domestic (adj): nội địa
Lời giải:
1. safari |
2. domestic |
3. online apps |
4. sports tourism |
5. destination |
1. If you go on safari, you can see wild animals in their natural habitat.
(Nếu bạn đi săn, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
2. Noi Bai Airport has two terminals: one for international flights and one for domestic flights.
(Sân bay Nội Bài có hai nhà ga: một dành cho các chuyến bay quốc tế và một dành cho các chuyến bay nội địa.)
3. You should learn how to use online apps for booking transportation and accommodation.
(Bạn nên học cách sử dụng các ứng dụng trực tuyến để đặt phương tiện đi lại và chỗ ở.)
4. Sports tourism is travelling to watch a sports event.
(Du lịch thể thao là đi xem một sự kiện thể thao.)
5. Japan is a must-go destination for me.
(Nhật Bản là điểm đến không thể bỏ qua đối với tôi.)