Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 3 Skills 1 – Unit 9 Tiếng Anh 9 – Global...

Bài 3 Skills 1 – Unit 9 Tiếng Anh 9 – Global Success: Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words

Giải Bài 3 Skills 1 – Unit 9 – Tiếng Anh 9 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words.

(Đọc lại văn bản và điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt không quá HAI từ.)

Kachru’s Model

Inner Circle

– English is the (1) ________.

– Countries: the UK, the USA, Australia, etc.

– Speakers provide the standards.

Outer Circle

– English is the second or (2) _______ language.

– Countries: India, Singapore, the Philippines, etc.

– Speakers (3) _______ the standards.

Expanding Circle

– English is a (4) _______.

– Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc.

– Speakers follow the (5) _______ established.

Lời giải:

Kachru’s Model

(Mô hình của Kachru)

Inner Circle

(Vòng tròn bên trong)

– English is the (1) first language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.)

– Countries: the UK, the USA, Australia, etc.

(Quốc gia: Anh, Mỹ, Úc, v.v.)

– Speakers provide the standards.

(Người nói đưa ra các tiêu chuẩn.)

Outer Circle

(Vòng tròn bên ngoài)

– English is the second or (2) official language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.)

– Countries: India, Singapore, the Philippines, etc.

(Quốc gia: Ấn Độ, Singapore, Philippines,..)

– Speakers (3) follow the standards.

(Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.)

Expanding Circle

(Vòng tròn mở rộng)

– English is a (4) foreign language.

(Tiếng Anh là một ngoại ngữ.)

– Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc.

(Quốc gia: Brazil, Nga, Việt Nam, v.v.)

– Speakers follow the (5) rules established.

(Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.)

1. Inner Circle

(Vòng tròn bên trong)

– English is the (1) first language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.)

Thông tin: In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.

(Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.)

2. Outer Circle

(Vòng tròn bên ngoài)

– English is the second or (2) official language.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.)

Thông tin: The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.

(Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức.)

– Speakers (3) follow the standards.

(Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.)

Thông tin: The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.

(Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.)

3. Expanding Circle

(Vòng tròn mở rộng)

– English is a (4) foreign language.

(Tiếng Anh là một ngoại ngữ.)

Thông tin: People in this circle speak English as a foreign language.

(Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)

– Speakers follow the (5) rules established.

(Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.)

Thông tin: Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.

(Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.)