Giải chi tiết Bài 3 Skills 1 – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the text again and answer the following questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Why did the teen celebrity have to learn how to have a well-balanced life when he was a student?
(Tại sao ngôi sao tuổi teen phải học cách cân bằng cuộc sống khi còn là học sinh?)
2. What did he do to manage his time properly?
(Anh ấy đã làm gì để quản lý thời gian hợp lý?)
3. Why did he communicate with his family, friends, and teachers about his schedules and problems?
(Tại sao anh ấy lại nói chuyện với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình và vấn đề của mình?)
4. Why did he take breaks?
(Tại sao anh ấy lại nghỉ giải lao?)
5. How did he follow a healthy diet?
(Anh ấy đã thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào?)
Lời giải:
1. He had to learn how to have a well-balanced life when he was a student in order to reduce stress and anxiety.
(Anh ấy phải học cách có một cuộc sống cân bằng khi còn là sinh viên để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)
Thông tin: When I was at school, I had to learn how to have a well-balanced life in order to reduce stress and anxiety.
(Khi còn đi học, tôi phải học cách cân bằng cuộc sống để giảm bớt căng thẳng và lo lắng.)
2. He started to plan his schedule, made a weekly work list and gave priority to some of his work.
(Anh ấy bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)
Thông tin: Firstly, I managed my time properly. I started to plan my schedule, made a weekly work list and gave priority to some of my work.
(Thứ nhất, tôi đã quản lý thời gian của mình một cách hợp lý. Tôi bắt đầu lên kế hoạch cho lịch trình của mình, lập danh sách công việc hàng tuần và ưu tiên một số công việc của mình.)
3. Because they would offer him additional support.
(Bởi vì họ sẽ đề nghị hỗ trợ thêm cho anh ấy.)
Thông tin: In addition, I communicated with my family, friends, and teachers about my busy schedule and problems, so they would offer me additional support.
(Ngoài ra, tôi đã trao đổi với gia đình, bạn bè và giáo viên về lịch trình bận rộn cũng như các vấn đề của mình để họ có thể hỗ trợ thêm cho tôi.)
4. Because they helped him keep away from stress and anxiety and gave his brain a rest and improved his mood.
(Bởi vì chúng đã giúp anh ấy tránh xa căng thẳng và lo lắng, giúp não bộ được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)
Thông tin: I also took breaks appropriately because they helped me keep away from stress and anxiety and gave my brain a rest and improved my mood.
(Tôi cũng nghỉ ngơi một cách hợp lý vì chúng giúp tôi tránh xa căng thẳng, lo lắng, giúp não được nghỉ ngơi và cải thiện tâm trạng.)
5. He ate a lot of fruit and vegetables. He ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.
(Anh ấy ăn nhiều trái cây và rau quả. Anh ấy ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)
Thông tin: Besides, I also tried to follow a healthy diet. I ate a lot of fruit and vegetables. I ate little fattening foods and avoided junk foods like chips, cookies, pizza, etc.
(Ngoài ra, tôi cũng cố gắng thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh. Tôi đã ăn rất nhiều trái cây và rau quả. Tôi ăn ít thức ăn gây béo và tránh đồ ăn vặt như khoai tây chiên, bánh quy, pizza, v.v.)