Hướng dẫn giải Bài 3 Communication – Unit 12 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
What’s your future job?
(Công việc tương lai của bạn là gì?)
3. Work in pairs. Read about the jobs that Khang and An want to do. Then complete the summary table.
(Làm việc theo cặp. Đọc về công việc mà Khang và An muốn làm. Sau đó hoàn thành bảng tóm tắt.)
Khang: I’ve always dreamt of this job. I’ll enter a medical university. This seems to be a suitable job for me because I have good hand-eye coordination. Besides, I’m calm and decisive, so I can lead a surgical team.
An: I hope I can do this job as soon as possible. I’ve got hands-on training on how to use the scanner and calculator. I can do this job well because I have good basic maths skills. I’m patient and helpful to customers even when the store is busy.
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Khang: Tôi luôn mơ ước về công việc này. Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa. Đây có vẻ là công việc phù hợp với tôi vì tôi có khả năng phối hợp tay mắt tốt. Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.
An: Tôi hy vọng tôi có thể làm công việc này càng sớm càng tốt. Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính. Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt. Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.
Lời giải:
Training (Đào tạo) |
Skills (Kỹ năng) |
Personal qualities (Phẩm chất) |
|
Khang |
(1) medical degree (bằng y khoa) |
hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) |
(2) calm and decisive (bình tĩnh và quyết đoán) |
An |
(3) hands-on training (đào tạo bằng cách thực hành) |
using some equipment having basic (4) maths skills (sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản) |
patient and (5) helpful (kiên nhẫn và giúp ích) |
(1) medical degree
(bằng y khoa)
Thông tin: I’ll enter a medical university.
(Tôi sẽ vào một trường đại học y khoa.)
(2) calm and decisive
(bình tĩnh và quyết đoán)
Thông tin: Besides, I’m calm and decisive, so I can lead a surgical team.
(Hơn nữa, tôi là người bình tĩnh, quyết đoán nên có thể lãnh đạo êkíp phẫu thuật.)
(3) hands-on training
(đào tạo thông qua thực hành)
Thông tin: I’ve got hands-on training on how to use the scanner and calculator.
(Tôi đã được đào tạo thực hành về cách sử dụng máy quét và máy tính.)
(4) using some equipment having basic maths skills
(sử dụng một số thiết bị có kỹ năng toán học cơ bản)
Thông tin: I can do this job well because I have good basic maths skills.
(Tôi có thể làm tốt công việc này vì tôi có kỹ năng toán cơ bản tốt.)
(5) patient and helpful
(kiên nhẫn và giúp ích)
Thông tin: I’m patient and helpful to customers even when the store is busy.
(Tôi kiên nhẫn và giúp đỡ khách hàng ngay cả khi cửa hàng bận rộn.)