Giải chi tiết Bài 2 Skills 2 – Unit 6 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Listen to the talk and tick (✓) the correct column.
(Nghe bài nói và đánh dấu (✓) vào cột đúng.)
Facts (Sự thật) |
The past (Quá khứ) |
The present (Hiện tại) |
1. Popularity of extended families (Sự phổ biến của các đại gia đình) |
||
2. More holidays away from home (Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn) |
||
3. More time spent doing things together (Dành nhiều thời gian hơn để làm việc cùng nhau) |
||
4. More sources to learn from (Có thêm nhiều nguồn để học hỏi) |
||
5. More democratic parent-children relationships (Mối quan hệ cha mẹ – con cái dân chủ hơn) |
Hướng dẫn:
Bài nghe:
Family life has changed a lot over the past 50 years.
Firstly, nuclear families have replaced extended ones. In the past, there were usually three generations living together in a household. Now, there are often two generations only: parents and children.
Secondly, Vietnamese people are traditionally family-oriented. Holidays in the past mostly meant gathering, cooking and eating. Now, more families go out, visit a place, play and eat. Overall, holidays have become more relaxing and less tiring.
Lastly, families in the past spent more time talking and doing things together. Children came to their elders to share their experiences and look for answers to their questions. Today’s children have more opportunities to learn from other sources. They do not depend all on their elders. While they listen to their parents, they want their parents to listen to them, too. The relation between parents and children is more democratic. Parents have learned to respect their children’s independence and privacy.
Tạm dịch:
Cuộc sống gia đình đã thay đổi rất nhiều trong 50 năm qua.
Thứ nhất, gia đình hạt nhân đã thay thế những gia đình mở rộng. Ngày xưa, trong một gia đình thường có ba thế hệ cùng chung sống. Bây giờ, thường chỉ có hai thế hệ: cha mẹ và con cái.
Thứ hai, người Việt có truyền thống hướng về gia đình. Ngày lễ trước đây chủ yếu là tụ tập, nấu nướng và ăn uống. Bây giờ, nhiều gia đình đi chơi, đi chơi, ăn uống nhiều hơn. Nhìn chung, những ngày nghỉ đã trở nên thư giãn hơn và bớt mệt mỏi hơn.
Cuối cùng, các gia đình trước đây dành nhiều thời gian hơn để trò chuyện và làm việc cùng nhau. Trẻ em đến gặp người lớn tuổi để chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của mình. Trẻ em ngày nay có nhiều cơ hội hơn để học hỏi từ các nguồn khác. Họ không phụ thuộc hoàn toàn vào người lớn tuổi. Trong khi họ lắng nghe cha mẹ, họ cũng muốn cha mẹ lắng nghe họ. Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái ngày càng dân chủ hơn. Cha mẹ đã học được cách tôn trọng sự độc lập và riêng tư của con mình.
Lời giải:
Facts (Sự thật) |
The past (Quá khứ) |
The present (Hiện tại) |
1. Popularity of extended families (Sự phổ biến của các đại gia đình) |
✓ |
|
2. More holidays away from home (Nhiều kỳ nghỉ xa nhà hơn) |
✓ |
|
3. More time spent doing things together (Dành nhiều thời gian hơn để làm việc cùng nhau) |
✓ |
|
4. More sources to learn from (Có thêm nhiều nguồn để học hỏi) |
✓ |
|
5. More democratic parent-children relationships (Mối quan hệ cha mẹ – con cái dân chủ hơn) |
✓ |