Lời giải Bài 2 Skills 1 – Unit 4 – Tiếng Anh 9 Global Success. Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text and write the underlined words in the box.
(Đọc đoạn văn và viết những từ được gạch chân vào ô.)
England’s traditions have been around for hundreds, even thousands of years. English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.
Typical English cuisine has developed over many centuries, and people say that fish and chips is the most English dish of all. It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. Since then people have considered fish and chips to be England’s national dish, and it is now a common takeaway in the United Kingdom
The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.
Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past.
Meaning/Explanation |
Word |
1. linked or connected 2. difficult to change or destroy 3. started to be seen 4. necessary and important |
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Truyền thống của nước Anh đã tồn tại hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào gìn giữ.
Ẩm thực điển hình của Anh đã phát triển qua nhiều thế kỷ và người ta nói rằng cá và khoai tây chiên là món ăn đậm chất Anh nhất. Người ta tin rằng cá và khoai tây chiên xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19. Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên sớm nhất được mở ở London vào những năm 1860. Kể từ đó mọi người coi cá và khoai tây chiên là món ăn quốc gia của nước Anh và hiện nay nó là món ăn mang đi phổ biến ở Vương quốc Anh.
Nguyên liệu cơ bản của món ăn là cá chiên ăn kèm khoai tây chiên. Mọi người ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc sốt cà chua. Cá và khoai tây chiên được phục vụ nóng như món ăn chính ở Anh. Mặc dù có dầu và carbohydrate trong cá và khoai tây chiên nhưng nó tốt cho sức khỏe hơn các món ăn mang đi khác.
Hiện nay có các cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và nó ngày càng trở nên phổ biến ở các quốc gia khác. Bảo quản và quảng bá món cá và khoai tây chiên là cách người Anh giữ mình gắn liền với quá khứ.
Lời giải:
Meaning/Explanation (Ý nghĩa/Giải thích) |
Word (Từ) |
1. linked or connected (liên kết hoặc kết nối) |
associated (liên kết) |
2. difficult to change or destroy (khó thay đổi hay tiêu diệt) |
deep-rooted (ăn sâu, tận gốc rễ) |
3. started to be seen (bắt đầu được nhìn thấy) |
appeared (xuất hiện) |
4. necessary and important (cần thiết và quan trọng) |
basic (cơ bản) |