Hướng dẫn giải Bài 2 Looking back – Unit 9 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My students usually go _______ their homework before they hand it in.
A. into
B. over
C. in
D. up
2. Do you know how many _______ of English are there?
A. grammars
B. vocabulary
C. varieties
D. official languages
3. For homework, please copy these English sentences _______ your notebook.
A. into
B. over
C. on
D. up
4. She’s good at _______ English short stories into Vietnamese.
A. translating
B. picking
C. looking
D. copying
5. After living in Singapore for several years, she has _______ up some Singaporean English.
A. copied
B. gone
C. looked
D. picked
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. D |
1. B
My students usually go over their homework before they hand it in.
(Học sinh của tôi thường xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.)
A. into (go into: bắt đầu, thảo luận)
B. over (go over: xem lại, ôn lại)
C. in (go in: đi vào)
D. up (go up: tăng lên)
2. C
Do you know how many varieties of English are there?
(Bạn có biết có bao nhiêu loại tiếng Anh không?)
A. grammars (n): ngữ pháp
B. vocabulary (n): từ vựng
C. varieties (n): loại
D. official languages (n): ngôn ngữ chính thức
3. A
For homework, please copy these English sentences into your notebook.
(Về bài tập về nhà, hãy chép những câu tiếng Anh này vào vở.)
A. into
B. over
C. on
D. up
– Cấu trúc “copy sth into sth”: chép, sao chép cái gì vào cái gì.
4. A
She’s good at translating English short stories into Vietnamese.
(Cô ấy giỏi dịch truyện ngắn tiếng Anh sang tiếng Việt.)
A. translating (v-ing): dịch
B. picking (v-ing): chọn, nhặt
C. looking (v-ing): nhìn
D. copying (v-ing): chép, sao chép
5. D
After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English.
(Sau khi sống ở Singapore được vài năm, cô ấy đã học được một ít tiếng Anh của người Singapore.)
A. copied (v): chép (không đi với “up”)
B. gone (go up (v): tăng lên)
C. looked (look up (v): tra cứu)
D. picked (pick up (v): học ngôn ngữ mới)