Lời giải Bài 1 Looking back – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. If you are travelling abroad for the first time, it’s better to look for a good travel _______ to arrange everything for you.
A. budget
B. agency
C. tourism
D. homestay
2. Many _______ buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
A. modern
B. domestic
C. ruinous
D. international
3. Young people are usually good at _______ for cheap transportation and accommodation.
A. buying
B. booking
C. hunting
D. applying
4. Nowadays, people can travel on their own to new places by using _______.
A. tours
B. earphones
C. entrance tickets
D. Google Maps
5. _______ is for people who love trying different local dishes.
A. Food tourism
B. Domestic toursm
C. Ecotourism
D. Shopping tourism
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. C |
4. D |
5. A |
1. B
If you are travelling abroad for the first time, it’s better to look for a good travel agency to arrange everything for you.
(Nếu bạn lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài, tốt nhất bạn nên tìm một công ty du lịch tốt để sắp xếp mọi thứ cho bạn.)
A. budget (n): ngân sách
B. agency (n): hãng
C. tourism (n): du lịch
D. homestay (n): nhà trọ
2. C
Many ruinous buildings have become UNESCO World Heritage Sites.
(Nhiều tòa nhà đổ nát đã trở thành Di sản Thế giới của UNESCO.)
A. modern (adj): hiện đại
B. domestic (adj): nội địa
C. ruinous (adj): đổ nát
D. international (adj): quốc tế
3. C
Young people are usually good at hunting for cheap transportation and accommodation.
(Những người trẻ thường giỏi săn lùng phương tiện di chuyển và chỗ ở giá rẻ.)
A. buying (V-ing): mua
B. booking (V-ing): đặt
C. hunting (V-ing): săn
D. applying (V-ing): áp dụng
4. D
Nowadays, people can travel on their own to new places by using Google Maps.
(Ngày nay, mọi người có thể tự mình đi đến những địa điểm mới bằng cách sử dụng Google Maps.)
A. tours (n): chuyến thăm quan
B. earphones (n): tai nghe
C. entrance tickets (n): vé vào cửa
D. Google Maps
5. A
Food tourism is for people who love trying different local dishes.
(Du lịch ẩm thực dành cho những người thích thử các món ăn địa phương khác nhau.)
A. Food tourism (n): du lịch ẩm thực
B. Domestic tourism (n): du lịch nội địa
C. Ecotourism (n): du lịch sinh thái
D. Shopping tourism (n): du lịch mua sắm