Đáp án Bài 1 Looking back – Unit 7 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question.
(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. I’m sure you will be amazed by the _______ of the Atacama Desert.
A. landscape
B. land
C. backdrop
D. territory
2. Can all of you _______ improving our new ideas for Geography Club?
A. explore
B. conserve
C. suggest
D. discover
3. _______ is all the animals living in an area or in a period of history.
A. Species
B. Nature
C. Flora
D. Fauna
4. He _______ before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.
A. possessed
B. hesitated
C. accepted
D. admired
5. When he reached the mountain _______, he found it covered with countless flags of climbers before him.
A. peak
B. bottom
C. height
D. side
Lời giải:
1. A |
2. C |
3. D |
4. B |
5. A |
1. A
I’m sure you will be amazed by the landscape of the Atacama Desert.
(Tôi chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên trước phong cảnh của sa mạc Atacama.)
A. landscape (cảnh quan)
B. land (vùng đất)
C. backdrop (bối cảnh)
D. territory (lãnh thổ)
2. C
Can all of you suggest improving our new ideas for Geography Club?
(Các bạn có thể góp ý cải tiến những ý tưởng mới cho Câu lạc bộ Địa lý được không?)
A. explore (khám phá)
B. conserve (bảo tồn)
C. suggest (đề nghị)
D. discover (khám phá)
3. D
Fauna is all the animals living in an area or in a period of history.
(Hệ động vật là tất cả các loài động vật sống trên một khu vực hoặc trong một giai đoạn lịch sử.)
A. Species (Loài)
B. Nature (Thiên nhiên)
C. Flora (Hệ thực vật)
D. Fauna (Hệ động vật)
4. B
He hesitated before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.
(Anh ấy do dự trước khi gửi e-mail vì sợ cô ấy không thích.)
A. possessed (chiếm hữu)
B. hesitated (ngập ngừng)
C. accepted (chấp nhận)
D. admired (ngưỡng mộ)
5. A
When he reached the mountain peak, he found it covered with countless flags of climbers before him.
(Khi lên đến đỉnh núi, anh thấy nó được bao phủ bởi vô số lá cờ của những người leo núi trước mặt anh.)
A. peak (đỉnh)
B. bottom (dưới, đáy)
C. height (chiều cao)
D. side (bên)