Giải Bài 1 Looking back – Unit 12 – Tiếng Anh 9 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Put the words and phrases in the appropriate column.
(Xếp các từ và cụm từ vào cột thích hợp.)
surgeon |
demanding |
repetitive |
well-paid |
designing |
assembly worker |
teamwork |
software engineer |
hand-eye coordination |
Jobs |
Job features |
Job skills |
Lời giải:
Jobs (Nghề nghiệp) |
Job features (Đặc điểm công việc) |
Job skills (Kỹ năng làm việc) |
– surgeon (bác sĩ phẫu thuật) – assembly worker (công nhân lắp ráp) – software engineer (kỹ sư phần mềm) – designing (thiết kế) |
– demanding (đòi hỏi khắt khe) – repetitive (lặp đi lặp lại) – well-paid (được trả lương cao) |
– hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) – teamwork (làm việc theo nhóm) |