Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success Bài 1 A Closer Look 2 – Unit 8 Tiếng Anh 9...

Bài 1 A Closer Look 2 – Unit 8 Tiếng Anh 9 – Global Success: Grammar Relative pronouns: which, who, and whose (Đại từ quan hệ: which, who, và whose) Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to

Trả lời Bài 1 A Closer Look 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Global Success. Tham khảo: Remember!.

Câu hỏi/Đề bài:

Grammar

Relative pronouns: which, who, and whose

(Đại từ quan hệ: which, who, và whose)

1. Underline the noun or noun phrase in each sentence that which or who refers to.

(Gạch dưới danh từ hoặc cụm danh từ trong mỗi câu mà which hoặc who đề cập tới.)

1. People who travel abroad usually use travel apps.

2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.

3. Is this the video which explains some new trends in tourism?

4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?

5. They want to visit a city which is famous for its rich history.

Hướng dẫn:

Remember!

(Ghi nhớ!)

Who and which are relative pronouns.

(Who và Which là những đại từ quan hệ.)

They are used after a noun to show which person/thing we are talking about.

(Chúng được dùng sau một danh từ để chỉ người/vật mà chúng ta đang nói tới.)

Who refers to a person, and which refers to a thing.

(Who chỉ người, which chỉ vật.)

Example: (Ví dụ)

I know a girl who works as a tour guide in Singapore.

(Tôi quen một cô gái làm hướng dẫn viên du lịch ở Singapore.)

I’m reading a travel brochure which I picked up in Japan.

(Tôi đang đọc một cuốn sách quảng cáo du lịch mà tôi mua được ở Nhật Bản.)

Lời giải:

1. People

2. The brochure

3. the video

4. a local tour guide

5. a city

1. People who travel abroad usually use travel apps.

(Những người đi du lịch nước ngoài thường sử dụng các ứng dụng du lịch.)

2. The brochure which you can get free at the airport is useful for your stay in Bangkok.

(Tài liệu quảng cáo mà bạn có thể nhận miễn phí tại sân bay sẽ rất hữu ích cho kỳ nghỉ của bạn ở Bangkok.)

3. Is this the video which explains some new trends in tourism?

(Đây có phải là video giải thích một số xu hướng mới trong du lịch không?)

4. Could you recommend to me a local tour guide who can speak English?

(Bạn có thể giới thiệu cho tôi một hướng dẫn viên du lịch địa phương có thể nói được tiếng Anh không?)

5. They want to visit a city which is famous for its rich history.

(Họ muốn đến thăm một thành phố nổi tiếng với lịch sử phong phú.)