Giải Bài 1 A Closer Look 2 – Unit 6 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hướng dẫn: Remember! (Ghi nhớ!).
Câu hỏi/Đề bài:
Grammar
Verbs + to-infinitive (động từ + to + động từ nguyên thể)
Verbs + V-ing (động từ + động từ -ing)
1. Write the correct form of the verbs in brackets.
(Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. fancy (ride) _______ a buffalo
2. learn (use) _______ traditional farming tools
3. mind (not touch) _______ the displays
4. decide (make) _______ a kite
5. avoid (play) _______ on the streets
6. promise (learn) _______ more about the history of our village
Hướng dẫn:
Remember! (Ghi nhớ!)
– The verb after want, promise, decide, agree, learn, plan has the to-infinitive form.
(Động từ sau want, promise, decide, agree, learn, plan có dạng nguyên thể có “to”.)
Example: (Ví dụ)
We decided to do some research on Thai traditional dancing.
(Chúng tôi quyết định thực hiện một số nghiên cứu về múa truyền thống của Thái Lan.)
– The verb after enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest has the -ing form.
(Động từ sau enjoy, fancy, finish, mind, avoid, suggest có dạng đuôi ing.)
Example: (Ví dụ)
I suggested visiting the Viet Nam Museum of Ethnology.
(Tôi đề nghị đến thăm Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.)
Lời giải:
1. riding |
2. to use |
3. not touching |
4. to make |
5. playing |
6. to learn |
1. fancy + V-ing: thích làm gì
fancy riding a buffalo
(thích cưỡi trâu)
2. learn + to V: học làm gì
learn to use traditional farming tools
(học cách sử dụng các công cụ nông nghiệp truyền thống)
3. mind + V-ing: bận tâm, phiền
mind not touching the displays
(tâm trí không chạm vào màn hình)
4. decide + to V: quyết định làm gì
decide to make a kite
(quyết định làm một con diều)
5. avoid + V-ing: tránh làm gì
avoid playing on the streets
(tránh chơi trên đường phố)
6. promise + to V: hứa làm gì
promise to learn more about the history of our village
(hứa sẽ tìm hiểu thêm về lịch sử của làng chúng tôi)