Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus:...

Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. capsule : (n) viên thuốc Spelling: ˈkæp. sjuːl/ Example: The medicine can be taken in tablet or capsule form. Translate

Hướng dẫn giải Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 5 Từ vựng – Unit 5: English and world discovery – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 5: English and world discovery Tiếng Anh 9 Friends Plus…

I. VOCABULARY

1. capsule : (n) viên thuốc

Spelling: ˈkæp.sjuːl/

Example: The medicine can be taken in tablet or capsule form.

Translate: Thuốc có thể được dùng dưới dạng viên nén hoặc viên nang.


2.drug : (n) thuốc

Spelling: /drʌg/

Example: When researchers develop a new drug they often use animals to test it.

Translate: Khi các nhà nghiên cứu phát triển một loại thuốc mới, họ thường sử dụng động vật để thử nghiệm.


3.headache : (n) đau đầu

Spelling: /ˈhed.eɪk/

Example: Red wine gives me a headache.

Translate: Rượu vang đỏ khiến tôi bị đau đầu.


4.electricity : (n) điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/”>

Example: They are looking to develop more efficient ways of converting electricity.

Translate: Họ đang tìm cách phát triển những phương pháp hiệu quả hơn để chuyển đổi điện.


5.microchip : (n) vi mạch

Spelling: /ˈmaɪ.krəʊˌtʃɪp/”>

Example: The new pet collar comes with a built-in microchip to help identify lost animals.

Translate: Cái vòng cổ thú cưng mới có kèm theo một vi mạch tích hợp để giúp nhận diện các con vật bị lạc.


6.life : (n) cuộc sống

Spelling: /laɪf/”>

Example: Nowadays, scientists are researching how we can adapt to life in space in the future.

Translate: Ngày nay, các nhà khoa học đang nghiên cứu cách chúng ta có thể thích nghi với cuộc sống trong không gian trong tương lai.


7.radar : (n) rađa (thiết bị dò sóng)

Spelling: /ˈreɪ.dɑːr/

Example: They located the ship by radar.

Translate: Họ đã xác định vị trí của con tàu bằng rađa.


8.species : (n) loài

Spelling: /ˈspi·ʃiz/”>

Example: Scientists identify approximately 18,000 new species every year.

Translate: Các nhà khoa học xác định khoảng 18.000 loài mới mỗi năm.


9.invent : (v) phát minh

Spelling: /ɪnˈvent/

Example: They wish someone invented a machine to clean up ocean plastic.

Translate: Họ ước ai đó phát minh ra một máy để dọn dẹp nhựa ở đại dương.


10.wheel : (n) bánh xe

Spelling: /wiːl/

Example: People invented the wheel more than 5,000 years ago.

Translate: Con người đã phát minh ra bánh xe hơn 5.000 năm trước.


11.design : (v) thiết kế

Spelling: /dɪˈzaɪn/”>

Example: He will design a new logo for the company.

Translate: Anh ấy sẽ thiết kế một logo mới cho công ty.


12.system : (n) hệ thống

Spelling: /ˈsɪstəm/”>

Example: I can name all eight planets in the solar system.

Translate: Tôi có thể kể tên tất cả tám hành tinh trong hệ mặt trời.


13.primitive : (adj) nguyên thủy

Spelling: /ˈprɪmətɪv/”>

Example: People had more primitive methods for detecting an enemy.

Translate: Người ta đã có những phương pháp nguyên thủy hơn để phát hiện kẻ thù.


14.detect : (v) phát hiện

Spelling: /dɪˈtekt/(v)”>

Example: The tests are designed to detect the disease early.

Translate: Các bài kiểm tra được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.


15.pharmacist : (n) dược sĩ

Spelling: /ˈfɑːməsɪst/

Example: We had to wait for the pharmacist to make up her prescription.

Translate: Chúng tôi phải chờ dược sĩ hoàn thành đơn thuốc của mình.


16.cure : (v) chữa trị

Spelling: /kjʊə(r)/”>

Example: The doctor managed to cure her of her illness.

Translate: Bác sĩ đã chữa trị khỏi bệnh cho cô ấy.


17.mixture : (n) hỗn hợp

Spelling: /ˈmɪkstʃə(r)/”>

Example: We listened to the news with a mixture of surprise and horror.

Translate: Chúng tôi nghe tin tức với sự kết hợp giữa ngạc nhiên và kinh hoàng.


18.creat : (v) tạo ra

Spelling: /kriˈeɪt/”>

Example: For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields.

Translate: Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và phát hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tự do của nhiều lĩnh vực.


19.explore : (v) khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/”>

Example: As soon as we arrived on the island we were eager to explore.

Translate: Ngay khi chúng tôi đến đảo, chúng tôi đã háo hức khám phá.


20.adapt : (v) thích nghi

Spelling: /əˈdæpt/”>

Example: We have had to adapt quickly to the new system.

Translate: Chúng tôi đã phải thích nghi nhanh chóng với hệ thống mới.


21.imagine : (v) tưởng tượng

Spelling: /ɪˈmædʒɪn/”>

Example: It is hard to imagine life without the English language.

Translate: Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh.


22.astronaut : (n) phi hành gia

Spelling: /ˈæs.trə.nɑːt/

Example: He imagined astronauts travelling from Florida to the moon.

Translate: Anh ấy tưởng tượng các phi hành gia di chuyển từ Florida đến mặt trăng.


23. moon : (n) mặt trăng

Spelling: /muːn/

Example: In 1865, Jules Verne wrote From the Earth to the Moon.” translate_example1=’Năm 1865, Jules Verne đã viết cuốn “Từ Trái Đất đến Mặt Trăng.”‘ type=”lghaudio”>

24. implant : (v) cấy ghép

Spelling: /ɪmˈplɑːnt/”>

Example: Prejudices can easily become implanted in the mind.

Translate: Thành kiến có thể dễ dàng được cấy vào tâm trí.


25.clinic : (n) phòng khám

Spelling: /ˈklɪn.ɪk/

Example: These people stay in comfortable clinics and receive good care while they do this risky job.

Translate: Những người này ở lại các phòng khám thoải mái và nhận được sự chăm sóc tốt trong khi họ thực hiện công việc nguy hiểm này.


26.extinct : (n) tuyệt chủng

Spelling: /ɪkˈstɪŋkt/”>

Example: They also found the fossil of a unicorn, which has become extinct.

Translate: Họ cũng phát hiện ra hóa thạch của một con kỳ lân, loài đã tuyệt chủng.


27.fossil : (n) hóa thạch

Spelling: /ˈfɒsl/

Example: The museum’s new exhibit features fossils from prehistoric sea creatures.

Translate: Cuộc triển lãm mới của bảo tàng trình bày các hóa thạch của những sinh vật biển tiền sử.


28. risky : (adj) nguy hiểm

Spelling: /ˈrɪski/”>

Example: Even a very good company can be a risky investment if it is overvalued.

Translate: Ngay cả một công ty rất tốt cũng có thể là một khoản đầu tư rủi ro nếu nó bị định giá quá cao.


II. READING

29. communication : (n) giao tiếp

Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/”>

Example: In communication , the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements.

Translate: Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng.


30.encourage : (v) khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

Example: She encouraged many young writers and artists.

Translate: Cô ấy đã khuyến khích nhiều nhà văn và nghệ sĩ trẻ.


31.enable : (v) giúp

Spelling: /ɪˈneɪ.bəl/”>

Example: English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.

Translate: Tiếng Anh giúp các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ các phát hiện của họ.


32.employ : (v) dùng, tuyển dụng

Spelling: /ɪmˈplɔɪ/”>

Example: Scientists like employing English to share the knowledge of inventions.

Translate: Các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để chia sẻ kiến thức về các phát minh.


33.allow : (v) cho phép

Spelling: /əˈlaʊ/”>

Example: Translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.

Translate: Việc dịch nhiều loại sách viết bởi các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh cho phép các cuốn sách tiếp cận được với đông đảo độc giả.


34. advance : (v) tiến bộ

Spelling: /ədˈvɑːns/”>

Example: She worked hard to advance her career and earn a promotion.

Translate: Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp và được thăng chức.


35.cooperation : (n) hợp tác

Spelling: /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

Example: They offered their cooperation on the project.

Translate: Họ đã đề nghị hợp tác trong dự án.


36.publication : (n) ấn phẩm

Spelling: /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

Example: The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions).

Translate: Tầm hiểu biết của con người được mở rộng nhờ vào các ấn phẩm khoa học (các phiên bản gốc hoặc dịch).


III. LANGUAGE FOCUS

37. collaborate : (v) hợp tác

Spelling: /kəˈlæbəreɪt/”>

Example: English enables scientists to collaborate on new ideas.

Translate: Tiếng Anh giúp các nhà khoa học hợp tác về những ý tưởng mới.


38. accessible : (adj) có thể tiếp cận

Spelling: /əkˈsesəbl/”>

Example: Translating books into English allows them books to be more accessible to the masses.

Translate: Việc dịch sách sang tiếng Anh giúp chúng trở nên dễ tiếp cận hơn với đại chúng.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

39. gravity : (n) lực hấp dẫn

Spelling: /ˈɡrævəti/”>

Example: Gravity would accelerate it a bit, but a coin is flat and small, so it would fall quite slowly through the air.

Translate: Lực hấp dẫn sẽ làm nó rơi nhanh hơn một chút, nhưng một đồng xu thì phẳng và nhỏ, vì vậy nó sẽ rơi khá chậm qua không khí.


40.earth : (n) trái đất

Spelling: /ɝːθ/

Example: What would happen if everyone on Earth jumped at the same time?

Translate: Điều gì sẽ xảy ra nếu tất cả mọi người trên Trái Đất nhảy lên cùng một lúc?


41.threat : (n) mối đe dọa

Spelling: /θret/(n)”>

Example: What disease is the biggest threat to humans?

Translate: Bệnh nào là mối đe dọa lớn nhất đối với con người?


42.universe : (n) vũ trụ

Spelling: /ˈjuːnɪvɜːs/

Example: How many stars and planets are there in the universe?

Translate: Có bao nhiêu sao và hành tinh trong vũ trụ?


43.space : (n) không gian

Spelling: /speɪs/”>

Example: If an astronaut played the guitar in space , would anyone hear it?

Translate: Nếu một phi hành gia chơi guitar trong không gian, có ai nghe thấy không?


44. resistant : (adj) kháng cự

Spelling: /rɪˈzɪs.tənt/”>

Example: If we aren’t careful, diseases will become resistant to antibiotics.

Translate: Nếu chúng ta không cẩn thận, các bệnh sẽ trở nên kháng thuốc kháng sinh.


45.epidemic : (n) dịch bệnh

Spelling: /,epi’demik/

Example: Something which isn’t dangerous now might be very dangerous in the future, and could become an epidemic.

Translate: Một điều gì đó hiện không nguy hiểm có thể trở nên rất nguy hiểm trong tương lai và có thể trở thành dịch bệnh.


V. LANGUAGE FOCUS

46.burn : (v) đốt cháy

Spelling: /bɜːn/

Example: A small candle burned brightly.

Translate: Một ngọn nến nhỏ cháy sáng rực.


47. population : (n) dân số

Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/”>

Example: The country has a total population of 65 million.

Translate: Quốc gia này có tổng dân số là 65 triệu người.


48. disappear : (v) biến mất

Spelling: /ˌdɪsəˈpɪə(r)/”>

Example: Lisa watched until the train disappeared from view.

Translate: Lisa đã xem cho đến khi tàu biến mất khỏi tầm mắt.


VI. SPEAKING

49. cruel : (adj) tàn nhẫn

Spelling: /ˈkruːəl/”>

Example: He was known to be a cruel dictator.

Translate: Anh ấy được biết đến là một nhà độc tài tàn nhẫn.


50. essential : (adj) thiết yếu

Spelling: /ɪˈsenʃl/”>

Example: The local government is not able to provide essential services such as gas, water and electricity.

Translate: Chính quyền địa phương không thể cung cấp các dịch vụ thiết yếu như gas, nước và điện.


VII. WRITING

51. international : (adj) quốc tế

Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/

Example: English is often considered to be the international language of science.

Translate: Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học.


52. dominant : (adj) chiếm ưu thế

Spelling: /ˈdɒmɪnənt/”>

Example: English is, most of the time, a dominant language in the field of space exploration and-on the International Space Station.

Translate: Tiếng Anh thường là ngôn ngữ chiếm ưu thế trong lĩnh vực thám hiểm không gian và trên Trạm Không gian Quốc tế.


53.tourism : (n) du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪzəm/

Example: English plays a crucial role in various industries including business, education, tourism , medicine, etc.

Translate: Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm kinh doanh, giáo dục, du lịch, y tế, v.v.


54. master : (v) thành thạo

Spelling: /ˈmɑːstə(r)/(n)”>

Example: Who can suggest creating a constructed language, with a simple grammatical structure and regular vocabulary, easy enough to master in the shortest time possible?

Translate: Ai có thể đề xuất việc tạo ra một ngôn ngữ chế tạo, với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và từ vựng quy tắc, đủ dễ để thành thạo trong thời gian ngắn nhất?