Trả lời Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Feelings – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 4: Feelings Tiếng Anh 9 Friends Plus…
I. VOCABULARY
1.surprising : (adj) ngạc nhiên
Spelling: /səˈpraɪzɪŋ/
Example: When you find out that you’ve got a new baby cousin and you see how tiny he is, it’s very surprising.
Translate: Khi bạn phát hiện rằng bạn có một em họ mới và bạn thấy em ấy nhỏ bé như thế nào, điều đó thật ngạc nhiên.
2.disgust : (v) ghê tởm
Spelling: /dɪsˈɡʌst/”>
Example: She wrinkled her nose in disgust at the smell.
Translate: Cô nhăn mũi kinh tởm vì mùi này.
3.stress : (n) căng thẳng
Spelling: /stres/
Example: The incident has caused enormous stress and anxiety to my family.
Translate: Sự việc đã khiến gia đình tôi vô cùng căng thẳng và lo lắng.
4.worry : (v) lo lắng
Spelling: /ˈwʌri/
Example: He’s always worrying about his weight.
Translate: Anh ấy luôn lo lắng về cân nặng của mình.
5.annoyance : (n) sự khó chịu
Spelling: /əˈnɔɪəns/
Example: His behaviour caused great annoyance to his colleagues.
Translate: Hành vi của anh ta đã gây ra sự khó chịu lớn cho đồng nghiệp của mình.
6.embarrassment : (n) sự xấu hổ
Spelling: /ɪmˈbærəsmənt/
Example: I nearly died of embarrassment when he said that.
Translate: Tôi gần như chết vì xấu hổ khi anh ấy nói vậy.
7.anger : (n) giận dữ
Spelling: /ˈæŋ.ɡər/
Example: Some thought that it was surprise, others thought that it was anger.
Translate: Một số người nghĩ rằng đó là ngạc nhiên, những người khác lại nghĩ rằng đó là giận dữ.
8.fear : (adj) sợ hãi
Spelling: /fɪə(r)/
Example: They might also evoke fear in many people.
Translate: Chúng cũng có thể gợi lên nỗi sợ hãi ở nhiều người.
9.boredom : (n) buồn chán
Spelling: /ˈbɔːrdəm/
Example: Television helps to relieve the boredom of the long winter evenings.
Translate: TV giúp giảm bớt sự nhàm chán của những buổi tối mùa đông dài.
10.sympathy : (n) sự đồng cảm
Spelling: /ˈsɪmpəθi/”>
Example: It’s not only big-brained mammals which show sympathy.
Translate: Không chỉ có động vật có vú có não lớn mới thể hiện sự đồng cảm.
11.excitement : (n) sự hứng thú
Spelling: /ɪkˈsaɪtmənt/
Example: The news caused great excitement among her friends.
Translate: Tin tức này đã gây ra sự phấn khích lớn trong số bạn bè của cô.
12.relaxing : (adj) thư giãn
Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/
Example: What activities do you find most relaxing?
Translate: Bạn thấy hoạt động nào thư giãn nhất?
13.afraid : (adj) sợ
Spelling: /əˈfreɪd/
Example: This is a photo of a woman who is afraid.
Translate: Đây là bức ảnh của một người phụ nữ đang sợ hãi.
14.emotion : (n) cảm xúc
Spelling: /ɪˈməʊʃn/”>
Example: They expressed mixed emotions at the news.
Translate: Họ bày tỏ cảm xúc lẫn lộn trước tin tức này.
15.psychologist : (n) đau đớn
Spelling: /saɪˈkɒlədʒɪst/”>
Example: When psychologists showed a picture like this to a group of adults and a group of teenagers, 100% of the adults correctly identified the emotion.
Translate: Khi các nhà tâm lý học cho một nhóm người lớn và một nhóm thanh thiếu niên xem một bức ảnh như thế này, 100% người lớn đã xác định đúng cảm xúc.
16.identify : (v) nhận diện
Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/”>
Example: Passengers were asked to identify their own suitcases before they were put on the plane.
Translate: Hành khách được yêu cầu xác định hành lý của mình trước khi đưa lên máy bay.
II. READING
17.thought : (n) suy nghĩ
Spelling: /θɔːt/
Example: Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings.
Translate: Các nghiên cứu ngày nay cho thấy rằng động vật không có suy nghĩ hoặc cảm xúc.
18.adopt : (v) nhận nuôi
Spelling: /əˈdɒpt/”>
Example: I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat.
Translate: Tôi cũng đã nhận nuôi một con mèo lông dài một mắt.
19.mechanical : (adj) cơ khí
Spelling: /məˈkænɪkəl/”>
Example: The philosopher René Descartes said that animals were like mechanical robots which didn’t feel pain or have thoughts and feelings.
Translate: Nhà triết học René Descartes đã nói rằng động vật giống như những con rô-bốt cơ khí không cảm thấy đau đớn hoặc có suy nghĩ và cảm xúc.
20.observe : (v) quan sát
Spelling: /əbˈzɜːv/
Example: Here are a few of the surprising things which they’ve observed.
Translate: Đây là một vài điều ngạc nhiên mà họ đã quan sát được.
21.pain : (n) đau đớn
Spelling: /peɪn/
Example: Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.
Translate: Các nhà khoa học cũng đã lưu ý rằng chuột trông có vẻ lo lắng khi một con chuột khác đang đau đớn
22.shy : (adj) nhút nhát
Spelling: /ʃaɪ/
Example: Animals in a group certainly have different personalities; some are confident; some are shy.
Translate: Động vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau; một số tự tin; một số nhút nhát.
23.broken-hearted : (adj) đau lòng
Spelling: /ˈbroʊkənˈhɑːrtɪd/
Example: They stay near the dead animal for days and seem broken-hearted.
Translate: Chúng ở gần con vật đã chết trong nhiều ngày và dường như rất đau lòng.
24.express : (v) bày tỏ
Spelling: /ɪkˈspres/”>
Example: It seems like they could be expressing their sadness.
Translate: Có vẻ như chúng có thể đang bày tỏ sự buồn bã của mình.
25.behave : (v) cư xử
Spelling: /bɪˈheɪv/”>
Example: They behaved very badly towards their guests.
Translate: Họ cư xử rất tệ với khách của họ.
26.mammal : (n) động vật có vú
Spelling: /ˈmæm.əl/”>
Example: It’s not only big-brained mammals which show sympathy.
Translate: Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm.
27.chimpanzee : (n) con tinh tinh
Spelling: /ˌtʃɪmpænˈziː/
Example: Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other.
Translate: Các nghiên cứu cho thấy rằng tinh tinh có sự đồng cảm với nhau.
III. LANGUAGE FOCUS
28.whale : (n) cá voi
Spelling: /weɪl/
Example: Whales act like they’re happily in love.
Translate: Cá voi hành động như thể chúng đang yêu nhau hạnh phúc.
29.orca : (n) cá voi sát thủ
Spelling: /ˈɔːrkə/
Example: Some, like orcas , have one partner for life.
Translate: Một số, như cá voi sát thủ, có một bạn đời suốt đời.
30.embrace : (v) ôm
Spelling: /ɪmˈbreɪs/
Example: They embrace and play together.
Translate: Chúng ôm nhau và chơi đùa cùng nhau.
31.big-brained : (adj) có não lớn
Spelling: /bɪɡ-breɪnd/”>
Example: Which animals in the blog are big-brained mammals?
Translate: Những loài động vật nào trong blog là động vật có vú có não lớn?
32.personality : (n) tính cách
Spelling: /ˌpɜːsəˈnæləti/”>
Example: Animals in a group certainly have different personalities.
Translate: Động vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau.
33.aggressive : (adj) hung hăng
Spelling: /əˈɡresɪv/
Example: There’s no need to get aggressive.
Translate: Không cần thiết phải hung hăng.
34.assertive : (adj) quyết đoán
Spelling: /əˈsɜːrtɪv/”>
Example: You should try and be more assertive.
Translate: Bạn nên cố gắng và quyết đoán hơn.
35.evidence : (n) bằng chứng
Spelling: /ˈevɪdəns/”>
Example: The evidence suggests that animals must feel something.
Translate: Bằng chứng cho thấy rằng động vật chắc chắn phải cảm nhận được điều gì đó.
36.open-minded : (adj) cởi mở
Spelling: /ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/”>
Example: We should be open-minded and considerate towards animals.
Translate: Chúng ta nên cởi mở và chu đáo đối với động vật.
37.considerate : (adj) chu đáo
Spelling: /kənˈsɪdərət/”>
Example: She is always polite and considerate towards her employees.
Translate: Cô ấy luôn lịch sự và chu đáo với nhân viên của mình.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
38.energetic : (adj) năng động
Spelling: /ˌenəˈdʒetɪk/”>
Example: The heart responds well to energetic exercise.
Translate: Tim phản ứng tốt với các bài tập tràn đầy năng lượng.
39.argument : (n) cuộc tranh cãi
Spelling: /ˈɑːɡjumənt/
Example: She got into an argument with the teacher.
Translate: Cô ấy đã tranh cãi với giáo viên.
40.discussion : (n) cuộc thảo luận
Spelling: /dɪˈskʌʃn/
Example: I discovered something interesting during a family discussion.
Translate: Tôi phát hiện ra một điều thú vị trong một cuộc thảo luận gia đình.
41.turn on : (phr.v) bật lên
Spelling: /tɜːn ɒn/”>
Example: We couldn’t turn on the TV because it was broken.
Translate: Chúng tôi không thể bật TV lên vì nó bị hỏng.
42.cheer up : (phr.v) vui lên
Spelling: /ʧɪər/ /ʌp/”>
Example: When we turn on the radio and hear a good song, we cheer up.
Translate: Khi chúng tôi bật radio và nghe một bài hát hay, chúng tôi vui lên.
43.affect : (v) ảnh hưởng
Spelling: /əˈfekt/ “>
Example: Scientific studies have shown that music affects our brains and bodies in many more ways.
Translate: Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng âm nhạc ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của chúng ta theo nhiều cách hơn.
44.turn up : (phr.v) tăng âm lượng lên
Spelling: /tɜ:n ʌp/”>
Example: Do you turn up the volume when you hear the news?
Translate: Bạn có tăng âm lượng khi nghe tin tức không?
45.turn down : (phr.v) giảm âm lượng xuống
Spelling: /tɜːn/ /daʊn/”>
Example: If other people can hear the music from your headphones, you should turn down the volume.
Translate: Nếu người khác có thể nghe thấy nhạc từ tai nghe của bạn, bạn nên giảm âm lượng.
46.work out : (phr.v) tập thể dục
Spelling: /wɜːk aʊt/
Example: If you listen to fast music while you work out , it can improve your fitness.
Translate: Nếu bạn nghe nhạc nhanh khi tập thể dục, nó có thể cải thiện sức khỏe của bạn.
47.speed up : (phr.v) tăng tốc
Spelling: /spiːd ʌp/”>
Example: Listening to fast music helps you to speed up your running.
Translate: Nghe nhạc nhanh giúp bạn tăng tốc độ chạy của bạn.
48.distract : (v) làm xao lãng
Spelling: /dɪˈstrækt/”>
Example: You mustn’t listen to music when you’re cycling because it could distract you and cause an accident.
Translate: Bạn không được nghe nhạc khi đang đạp xe vì nó có thể làm bạn mất tập trung và gây tai nạn.
49.turn off : (phr.v) tắt đi
Spelling: /tɜːn ɒf/”>
Example: Turn off the rap and start playing something more melodic when you need to concentrate on your homework.
Translate: Tắt nhạc rap đi và bắt đầu phát cái gì đó du dương hơn khi bạn cần tập trung vào bài tập về nhà.
50.calm down : (phr.v) bình tĩnh
Spelling: /kɑːm daʊn/”>
Example: Music therapy reduces anxiety and helps people to calm down.
Translate: Liệu pháp âm nhạc giảm lo âu và giúp mọi người bình tĩnh lại.
51.slow down : (phr.v) chậm lại
Spelling: /sləʊ daʊn/”>
Example: Relaxing music slows down your heart and breathing. It can also help reduce pain.
Translate: m nhạc thư giãn làm chậm nhịp tim và hô hấp của bạn. Nó cũng có thể giúp giảm đau.
V. SPEAKING
52.fed up : (phr.v) chán nản
Spelling: /fɛd ʌp/”>
Example: You must feel really fed up.
Translate: Bạn chắc chắn cảm thấy rất chán nản.
53.disappointing : (adj) làm thất vọng
Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/
Example: It’s really disappointing.
Translate: Thật sự thất vọng.
54.chance : (n) cơ hội
Spelling: /tʃɑːns/”>
Example: I’m sure you’ll get another chance.
Translate: Tôi chắc chắn bạn sẽ có cơ hội khác.
55.reserve : (n) dự bị
Spelling: /ri’zə:v/ “>
Example: I didn’t get into the swimming team. Not even the reserves.
Translate: Tôi không được vào đội bơi lội. Thậm chí không được dự bị.
56.tease : (v) trêu chọc
Spelling: /tiz/”>
Example: Last week they teased me when I got good marks in a history test.
Translate: Tuần trước họ trêu chọc tôi khi tôi đạt điểm cao trong bài kiểm tra lịch sử.
57.bet : (v) cá cược
Spelling: /bet/”>
Example: I bet that there are loads of other people that you can be friends with if you want.
Translate: Tôi cá rằng có rất nhiều người khác mà bạn có thể kết bạn nếu bạn muốn.