Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Friends Plus Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus:...

Friends Plus Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus: I. VOCABULARY 1. participate : (v) tham gia Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Example: During my Transition year, I have already participated in various extracurricular activities such as volunteering at a local charity organization

Gợi ý giải Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 2 Từ vựng – Unit 2: Lifestyles – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 2: Lifestyles Tiếng Anh 9 Friends Plus…

I. VOCABULARY

1.participate : (v) tham gia

Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Example: During my Transition year, I have already participated in various extracurricular activities such as volunteering at a local charity organization.

Translate: Trong năm Chuyển tiếp, tôi đã tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa khác nhau như tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.


2.hurry : (v) vội vàng

Spelling: /ˈhɜːri/

Example: We need to hurry or we’ll be late for school.

Translate: Chúng ta cần phải nhanh lên nếu không sẽ muộn học.


3.decisive : (adj) quyết đoán

Spelling: /dɪˈsaɪsɪv/”>

Example: It seems like you’re a very decisive person.

Translate: Có vẻ như bạn là người rất quyết đoán.


4.stick with : (phr.v) gắn liền với, kiên định với

Spelling: /stɪk wɪð/”>

Example: Once you have made up your mind, stick with your decision and commit to it wholeheartedly.

Translate: Một khi bạn đã quyết định, hãy kiên trì với quyết định của mình và hết lòng cam kết thực hiện nó.


5.take my time : (phr.v) bình tĩnh, không vội vàng

Spelling: /teɪk maɪ taɪm/”>

Example: I usually hesitate. I prefer to take my time and go in slowly.

Translate: Tôi thường do dự. Tôi thích bình tĩnh và đi vào từ từ.


6.try out : (phr.v) thử

Spelling: /traɪ aʊt/”>

Example: I think twice before I say what I want. It’s difficult because I like to try out lots of things.

Translate: Tôi suy nghĩ kỹ trước khi nói điều tôi muốn. Điều đó thật khó khăn vì tôi thích thử nhiều thứ.


7.bother : (v) muốn

Spelling: /ˈbɒðə(r)/”>

Example: I never jump into water. Sometimes I don’t bother getting in.

Translate: Tôi không bao giờ nhảy xuống nước. Đôi khi tôi không buồn bước vào.


8.consider : (v) cân nhắc

Spelling: /kənˈsɪdərɪŋ/

Example: It’s sad to consider the holidays as an extension of the school year!

Translate: Thật buồn khi coi những ngày nghỉ lễ như một sự kéo dài của năm học!


9.drop out : (phr.v) bỏ cuộc

Spelling: /drɑːp/”>

Example: If I realise I can’t go for some reason, I can always drop out later.

Translate: Nếu tôi nhận ra mình không thể đi vì lý do nào đó, tôi luôn có thể từ bỏ sau đó.


10.make up someone’s mind : (phr.v) quyết định

Spelling: /meɪk ʌp ˈsʌmwʌnz maɪnd/”>

Example: I made up my mind quickly. I know exactly what to get.

Translate: Tôi quyết định nhanh chóng. Tôi biết chính xác những gì để mua.


11.commit : (v) cam kết

Spelling: /kəˈmɪt/

Example: Before I commit , I’ll check my diary and make sure I’m available.

Translate: Trước khi cam kết, tôi sẽ kiểm tra nhật ký của mình và đảm bảo rằng tôi luôn sẵn sàng.


12.rush into : (phr.v) làm/ quyết định mà chưa cân nhắc kĩ

Spelling: /rʌʃ ˈɪntuː/”>

Example: I don’t like to rush into anything.

Translate: Tôi không thích lao vào bất cứ điều gì.


13.keep sb’s options open : (phr.v) không quyết định ngay

Spelling: /kiːp ˈsʌmbədiːz ˈɒpʃənz ˈəʊpən/”>

Example: I’ll say ‘thanks for the invite’, but won’t decide until the day of the party. I like to keep my options open.

Translate: Tôi sẽ nói ‘cảm ơn vì lời mời’ nhưng sẽ không quyết định cho đến ngày tổ chức bữa tiệc. Tôi không thích quyết định ngay.


II. READING

14.alternative : (n) lựa chọn khác

Spelling: /ɔːlˈtɜːnətɪv/”>

Example: The car is too expensive so we’re trying to find a cheaper alternative.

Translate: Chiếc xe quá đắt nên chúng tôi đang cố gắng tìm một chiếc xe thay thế rẻ hơn.


15.lifestyle : (n) lối sống

Spelling: /laɪfstaɪl/

Example: Lauren has been blogging about her lifestyle for the last few years.

Translate: Lauren đã viết blog về lối sống của cô ấy trong vài năm qua.


16.wasteful : (adj) lãng phí

Spelling: /ˈweɪstfəl/

Example: She made up her mind to live a ‘zero-waste’ lifestyle because she was shocked that people are so wasteful.

Translate: Cô quyết định sống theo lối sống ‘không rác thải’ vì cô bị sốc vì mọi người lại lãng phí như vậy.


17.disposable : (adj) dùng một lần rồi bỏ

Spelling: /dɪˈspəʊzəbl/

Example: Since then, she hasn’t used any ‘disposable’ products.

Translate: Kể từ đó, cô không sử dụng bất kỳ sản phẩm ‘dùng một lần’ nào nữa.


18.packaging : (n) bao bì, đóng gói

Spelling: /ˈpækɪdʒɪŋ/

Example: She either reuses containers or buys products without packaging.

Translate: Cô ấy tái sử dụng hộp đựng hoặc mua sản phẩm không có bao bì.


19.toothpaste : (n) kem đánh răng

Spelling: /ˈtuːθpeɪst/

Example: She even makes her own toothpaste.

Translate: Cô thậm chí còn tự làm kem đánh răng cho mình.


20.reduce : (v) giảm bớt

Spelling: /ri’dju:s/”>

Example: She has managed to reduce her waste so much that two years of her rubbish filled only one 500 gram jar!

Translate: Cô đã cố gắng giảm lượng rác thải của mình đến mức trong hai năm rác của cô chỉ chứa đầy một lọ 500gram!


21.rubbish : (n) rác

Spelling: /ˈrʌbɪʃ/

Example: The rubbish is collected on Tuesdays.

Translate: Rác được thu gom vào các ngày thứ Ba.


22.advice : (n) lời khuyên

Spelling: /ədˈvaɪs/”>

Example: Her blog gives useful advice and ideas for people who want to reduce their impact on the environment.

Translate: Blog của cô đưa ra lời khuyên và ý tưởng hữu ích cho những người muốn giảm tác động của chúng đến môi trường.


23.impact : (n) ảnh hưởng, tác động

Spelling: /ˈɪmpækt/”>

Example: They are concerned about the impact of waste on the planet.

Translate: Họ lo ngại về tác động của rác thải lên hành tinh.


24.homeless : (adj) vô gia cư

Spelling: /ˈhəʊmləs/

Example: Three hundred people were left homeless by the earthquake.

Translate: Ba trăm người bị mất nhà cửa do trận động đất.


III. LANGUAGE FOCUS

25.nomad : (n) người sống lang thang

Spelling: /ˈnəʊmæd/

Example: Daniel Suelo is a modern nomad.

Translate: Daniel Suelo là một người du mục hiện đại.


26.moneyless : (adj) không có tiền

Spelling: /ˈmʌniləs/

Example: He’s moneyless and homeless, so he moves around to find food and shelter.

Translate: Anh ấy không có tiền và vô gia cư, vì vậy anh ấy phải di chuyển khắp nơi để tìm thức ăn và chỗ ở.


27.shelter : (n) nơi trú ẩn

Spelling: /ˈʃeltə(r)/

Example: Human beings need food, clothing and shelter.

Translate: Con người cần có thức ăn, quần áo và chỗ ở.


28.cave : (n) hang động

Spelling: /keɪv/

Example: He lives in the caves of Utah, in the USA.

Translate: Anh ta sống trong hang động ở Utah, Hoa Kỳ.


29.society : (n) xã hội

Spelling: /səˈsaɪəti/”>

Example: When he was younger he worked as a cook, but he dropped out of society and hasn’t used money since 2000.

Translate: Khi còn trẻ, ông làm đầu bếp nhưng đã rời bỏ xã hội và không sử dụng tiền kể từ năm 2000.


30.caravan : (n) nhà lưu động

Spelling: /ˈkær.ə.væn/

Example: Mark lives in a caravan in a field and grows his own vegetables.

Translate: Mark sống trong một đoàn lữ hành trên cánh đồng và tự trồng rau.


31.receive : (v) nhận

Spelling: /rɪˈsiːv/

Example: It feels weird not to have received a text for one whole day.

Translate: Cảm giác thật kỳ lạ khi suốt một ngày không nhận được một tin nhắn nào.


32.experiment : (n) thí nghiệm

Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/

Example: As an experiment , I’m not using my phone today.

Translate: Để thử nghiệm, hôm nay tôi không sử dụng điện thoại.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

33.get into : (phr.v) tham gia

Spelling: /ɡet ˈɪn.tuː/”>

Example: How did you get into karate?

Translate: Bạn đến với karate như thế nào?


34.get ready : (phr.v) chuẩn bị sẵn sàng

Spelling: /get ‘redi/”>

Example: I listen to music when I’m getting ready for school in the morning.

Translate: Tôi nghe nhạc khi chuẩn bị đi học vào buổi sáng.


35.get used to : (phr.v) quen với

Spelling: /ɡet juːzd tə/”>

Example: I’m getting used to walking to school, instead of taking the bus.

Translate: Tôi đang dần quen với việc đi bộ đến trường thay vì đi xe buýt.


36.get the chance : (phr.v) có cơ hội

Spelling: /ɡet ðə ʧæns/”>

Example: Last year, I got the chance to do work experience in my dad’s company.

Translate: Năm ngoái, tôi có cơ hội được trải nghiệm công việc tại công ty của bố tôi.


37.get to know : (phr.v) biết, tìm hiểu

Spelling: /gɛt tuː nəʊ/”>

Example: I got to know my friends really well when we went camping together.

Translate: Tôi đã biết rất rõ về những người bạn của mình khi chúng tôi đi cắm trại cùng nhau.


38.get a lot out of : (phr.v) nhận được rất nhiều từ

Spelling: /ɡet ə lɒt aʊt ʌv/”>

Example: She really got a lot out of the workshop on digital marketing.

Translate: Cô ấy thực sự đã thu được rất nhiều điều từ hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số.


39.get in touch with : (phr.v) liên hệ với

Spelling: /ɡet ɪn tʌʧ wɪð/”>

Example: After moving to a new city, it’s important to get in touch with local community groups to make new friends and find support.

Translate: Sau khi chuyển đến một thành phố mới, điều quan trọng là phải liên lạc với các nhóm cộng đồng địa phương để kết bạn mới và tìm sự hỗ trợ.


40.prepare : (v) chuẩn bị

Spelling: /prɪˈpeə(r)/”>

Example: This one-year programme helps prepare students for their Leaving Certificate in fifth and sixth years.

Translate: Chương trình kéo dài một năm này giúp sinh viên chuẩn bị lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp vào năm thứ năm và thứ sáu.


41.programme : (n) chương trình

Spelling: /ˈprəʊɡræm/”>

Example: What time is that programme on?

Translate: Chương trình đó chiếu vào lúc mấy giờ?


V. LANGUAGE FOCUS

42.confidence : (n) sự tự tin

Spelling: /ˈkɒnfɪdəns/

Example: I gained a lot of confidence when I was there.

Translate: Tôi đã có được sự tự tin rất lớn khi ở đó.


43.lecture : (n) bài giảng

Spelling: /ˈlektʃə(r)/

Example: David got a lot out of the lecture yesterday.

Translate: David đã học được rất nhiều điều từ bài giảng ngày hôm qua.


44.career : (n) sự nghiệp

Spelling: /kəˈrɪə(r)/”>

Example: She has seen some interesting – and horrible crimes in her career.

Translate: Cô ấy đã nhìn thấy một số điều thú vị và tội ác khủng khiếp trong sự nghiệp của cô.


45.forensic : (adj) thuộc về pháp y

Spelling: /fəˈren.zɪk/”>

Example: I’d love to follow a detective or a forensics expert like her for a week.

Translate: Tôi muốn theo dõi một thám tử hoặc một chuyên gia pháp y như cô ấy trong một tuần.


VI. SPEAKING

46.subject : (n) môn học

Spelling: /ˈsʌb.dʒekt/”>

Example: I decided to do some science subjects for my Leaving Certificate.

Translate: Tôi quyết định học một số môn khoa học để lấy Chứng chỉ Tốt nghiệp của mình.


47.option : (n) sự lựa chọn

Spelling: /ˈɒpʃn/(n)”>

Example: It takes me a while to choose things because I like to consider all the options first.

Translate: Tôi phải mất một thời gian để lựa chọn mọi thứ vì tôi thích xem xét tất cả các phương án trước.


48.reckon : (v) cho rằng,

Spelling: /ˈrekən/”>

Example: Which do you reckon is best?

Translate: Bạn cho rằng cái nào là tốt nhất?


49.disadvantage : (n) nhược điểm, bất lợi

Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/

Example: What are the disadvantages of The Electric Picnic, according to Victoria?

Translate: Theo Victoria, nhược điểm của The Electric Picnic là gì?


VII. WRITING

50.survey : (n) khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

Example: In our survey at school, we asked people ‘Should students have a small amount of studying in the holidays?’

Translate: Trong cuộc khảo sát tại trường, chúng tôi đã hỏi mọi người ‘Học sinh có nên học tập ít trong kỳ nghỉ không?’


51.maintain : (v) duy trì

Spelling: /meɪnˈteɪn/”>

Example: Students can maintain their concentration by doing work little and often.

Translate: Học sinh có thể duy trì sự tập trung bằng cách làm việc ít và thường xuyên.


52.concentration : (n) sự tập trung

Spelling: /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/

Example: Tiredness affects your powers of concentration.

Translate: Sự mệt mỏi ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.


53.depend : (v) phụ thuộc

Spelling: /dɪˈpend/”>

Example: It depends on the amount of work.

Translate: Nó phụ thuộc vào khối lượng công việc.


54.result : (n) kết quả

Spelling: /rɪˈzʌlt/

Example: The results indicate that the majority of students think that a small amount of studying in the holidays can be helpful.

Translate: Kết quả chỉ ra rằng phần lớn sinh viên nghĩ rằng học tập một chút trong những ngày nghỉ có thể hữu ích.