Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Friends Plus Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus:...

Friends Plus Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Friends Plus: I. GETTING STARTED 1. get back : (phr. v) lấy lại Spelling: /ɡet bæk/”> Example: I got my teddy bear back eventually. Translate

Giải chi tiết Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 1 Từ vựng – Unit 1: Then and now – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Tổng hợp từ vựng Unit 1: Then and now Tiếng Anh 9 Friends Plus…

I. GETTING STARTED

1.get back : (phr.v) lấy lại

Spelling: /ɡet bæk/”>

Example: I got my teddy bear back eventually.

Translate: Cuối cùng tôi đã lấy lại được con gấu bông của mình.


2.lost property : (n) tài sản bị mất

Spelling: /lɔːst ˈprɒpəti/”>

Example: The hotel had fifteen teddy bears in lost property.

Translate: Khách sạn có 15 con gấu bông trong khu thất lạc tài sản.


3.come across : (phr.v) tình cờ gặp

Spelling: /kʌm əˈkrɒs/”>

Example: I came across this in a box of old photographs in our attic.

Translate: Tôi tình cờ thấy cái này trong hộp đựng ảnh cũ trên gác mái của chúng tôi.


4.description : (n) sự miêu tả

Spelling: /dɪˈskrɪpʃn/”>

Example: I had to send a description of my teddy bear.

Translate: Tôi đã phải gửi mô tả về con gấu bông của tôi.


5.recognise : (v) nhận ra

Spelling: /ˈrek.əɡ.naɪz/”>

Example: I didn’t recognise myself at first.

Translate: Lúc đầu tôi không nhận ra chính mình.


6.remember : (v) nhớ

Spelling: /rɪˈmembə(r)/

Example: I don’t remember this day because I was too young.

Translate: Tôi không nhớ ngày này vì tôi còn quá trẻ.


7.frame : (v) đóng khung

Spelling: /freɪm/

Example: I think it’s a cute photo, so I got it framed.

Translate: Tôi nghĩ đó là một bức ảnh dễ thương nên tôi đã đóng khung nó.


8.wristband : (n) dây đeo cổ tay

Spelling: /ˈrɪstbænd/

Example: My dad took me to Đà Lạt Flower Festival, where I found this wristband.

Translate: Bố tôi đưa tôi đến Lễ hội hoa Đà Lạt, nơi tôi tìm thấy chiếc vòng tay này.


9.forget : (v) quên

Spelling: /fəˈɡet/

Example: I’ll never forget seeing many famous singers and artists there!

Translate: Tôi sẽ không bao giờ quên được gặp nhiều ca sĩ và nghệ sĩ nổi tiếng ở đó!


10.look forward to : (phr.v) mong đợi

Spelling: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/”>

Example: I’m really looking forward to it!

Translate: Tôi đang rất háo hức mong đợi điều đó!


11.belong to : (phr.v) thuộc về

Spelling: /bɪˈlɔŋ tu / “>

Example: I was upset when I lost this watch because it belonged to my grandad.

Translate: Tôi rất buồn khi đánh mất chiếc đồng hồ này vì nó thuộc về ông tôi.


12.remind : (v) nhắc nhở

Spelling: /rɪˈmaɪnd/”>

Example: It’s really special because it reminds me of him.

Translate: Nó thực sự đặc biệt vì nó làm tôi nhớ đến anh ấy.


13.keep : (v) giữ

Spelling: /kiːp/”>

Example: I don’t normally keep souvenirs, but I love this one.

Translate: Tôi thường không giữ đồ lưu niệm, nhưng tôi thích cái này.


14.souvenir : (n) quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Example: I bought the ring as a souvenir of Greece.

Translate: Tôi mua chiếc nhẫn làm kỷ niệm của Hy Lạp.


15.look back on : (phr.v) nhìn lại (quá khứ)

Spelling: /lʊk bæk ɒn/”>

Example: I often look back on that trip – it was awesome.

Translate: Tôi thường nhìn lại chuyến đi đó – nó thật tuyệt vời.


II. READING

16.government : (n) chính phủ

Spelling: /ˈɡʌvənmənt/

Example: At the time, the government was trying to invest in new infrastructure, like highways and railways.

Translate: Vào thời điểm đó, chính phủ đang cố gắng đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới, như đường cao tốc và đường sắt.


17.vehicle : (n) phương tiện giao thông

Spelling: / ˈviːɪkl /

Example: Had bicycles been an important means for many years before the advent of motorized vehicles?

Translate: Xe đạp có phải là phương tiện quan trọng trong nhiều năm trước khi xe cơ giới ra đời không?


18.dweller : (n) cư dân

Spelling: /ˈdwelə(r)/”>

Example: Cars, along with motorbikes, are one of the main vehicles for many city dwellers.

Translate: Ô tô, cùng với xe máy, là một trong những phương tiện giao thông chính của nhiều người dân thành phố.


19.competitive : (adj) cạnh tranh

Spelling: /kəmˈpetətɪv/

Example: In addition, tech-based services are becoming more competitive.

Translate: Ngoài ra, các dịch vụ dựa trên công nghệ đang trở nên cạnh tranh hơn.


20.transport : (n) giao thông

Spelling: /ˈtrænspɔːt/

Example: Over the years, there have been significant changes to land transport in Việt Nam.

Translate: Trong những năm qua, vận tải đường bộ ở Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể.


21.rely on : (phr.v) dựa vào

Spelling: /rɪˈlaɪ ɒn/”>

Example: People used to rely heavily on bicycles, but modern forms of transport have replaced them.

Translate: Mọi người từng phụ thuộc rất nhiều vào xe đạp, nhưng các phương tiện giao thông hiện đại đã thay thế chúng.


22.get around : (phr.v) đi lại

Spelling: /gɛt əˈraʊnd/”>

Example: Bicycles were used to get around , commute to work, transport goods to markets, and even to travel long distances.

Translate: Xe đạp được sử dụng để đi lại, đi làm, vận chuyển hàng hóa đến chợ và thậm chí để đi những quãng đường dài.


23.efficient : (adj) hiệu quả

Spelling: /ɪˈfɪʃnt/”>

Example: As the economy grew, there was a need for faster and more efficient transport.

Translate: Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vận chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.


24.lead to : (phr.v) dẫn đến

Spelling: /liːd tuː/”>

Example: This led to the introduction of motorbikes due to their speed and convenience.

Translate: Điều này dẫn đến sự ra đời của xe máy do tốc độ và sự tiện lợi của chúng.


25.invest in : (phr.v) đầu tư vào

Spelling: /ɪnˈvest ɪn/

Example: Don’t you think it’s about time you invested in a new coat?

Translate: Bạn không nghĩ đã đến lúc đầu tư vào một chiếc áo khoác mới sao?


26.infrastructure : (n) cơ sở hạ tầng

Spelling: /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

Example: The city is building new infrastructure like roads and bridges.

Translate: Thành phố đang xây dựng cơ sở hạ tầng mới như đường và cầu.


III. LANGUAGE FOCUS

27.result from : (phr.v) do

Spelling: /rɪˈzʌlt frɒm/”>

Example: In recent years, the increasing number of cars resulting from economic development has been a new sign of social status.

Translate: Trong những năm gần đây, số lượng ô tô ngày càng tăng do sự phát triển kinh tế là một dấu hiệu mới về tình trạng xã hội.


28.development : (n) sự phát triển

Spelling: /dɪˈveləpmənt/

Example: The company can offer a number of opportunities for career development.

Translate: Công ty có thể mang lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp.


29.provide : (v) cung cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: The exhibition provides an opportunity for local artists to show their work.

Translate: Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện tác phẩm của mình.


IV. VOCABULARY AND LISTENING

30.worthless : (adj) vô giá trị

Spelling: /ˈwɜːθləs/”>

Example: Critics say his paintings are worthless.

Translate: Các nhà phê bình nói rằng những bức tranh của ông là vô giá trị.


31.old fashioned : (adj) cổ hủ, lạc hậu

Spelling: /əʊld ˈfæʃənd/”>

Example: He prefers writing letters in an old-fashioned way instead of using email.

Translate: Anh ấy thích viết thư theo cách cổ điển hơn là sử dụng email.


32.damaged : (adj) bị hư hỏng

Spelling: /ˈdæmɪdʒd/

Example: They had to replace the damaged equipment.

Translate: Họ đã phải thay thế các thiết bị bị hư hỏng.


33.rare : (adj) hiếm

Spelling: /reə(r)/”>

Example: Serious crime is a relatively rare occurrence here.

Translate: Tội phạm nghiêm trọng là chuyện tương đối hiếm xảy ra ở đây.


34.useless : (adj) vô dụng

Spelling: /ˈjuːs.ləs/”>

Example: This pen is useless.

Translate: Cây bút này vô dụng.


35.tough : (adj) khó khăn, cứng rắn

Spelling: /tʌf/

Example: It was a tough decision to make.

Translate: Đó là một quyết định khó khăn để thực hiện.


36.brand new : (adj) mới toanh

Spelling: /brænd ˈnjuː/”>

Example: She bought her car brand new.

Translate: Cô ấy đã mua chiếc xe hơi mới toanh của mình.


37.fashionable : (adj) hợp thời trang

Spelling: /ˈfæʃnəbl/

Example: It’s becoming fashionable to have long hair again.

Translate: Việc để tóc dài lại đang trở thành hợp thời trang.


38.valuable : (adj) có giá trị

Spelling: /ˈvæljuəbl/

Example: My home is my most valuable asset.

Translate: Nhà của tôi là tài sản quý giá nhất của tôi.


39.common : (adj) phổ biến

Spelling: /ˈkɒmən/”>

Example: Breast cancer is the most common form of cancer among women in this country.

Translate: Ung thư vú là dạng ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ ở đất nước này.


40.fragile : (adj) dễ vỡ

Spelling: /ˈfrædʒaɪl/”>

Example: Be careful not to drop it; it’s very fragile.

Translate: Hãy cẩn thận đừng làm rơi nó; nó rất dễ vỡ.


41.discovery : (n) sự khám phá

Spelling: /dɪˈskʌv.ər.i/”>

Example: Researchers in this field have made some important new discoveries.

Translate: Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này đã thực hiện một số khám phá mới quan trọng.


42.documentary : (n) phim tài liệu

Spelling: /ˌdɒkjuˈmentri/

Example: There were some interesting interviews in the documentary.

Translate: Có một số cuộc phỏng vấn thú vị trong bộ phim tài liệu.


43.historic : (adj) mang tính lịch sử

Spelling: /hɪˈstɒrɪk/”>

Example: The party has won a historic victory at the polls.

Translate: Đảng đã giành được chiến thắng lịch sử tại cuộc bầu cử.


V. LANGUAGE FOCUS

44.sailor : (n) thủy thủ

Spelling: /ˈseɪlə(r)/

Example: A long time ago in Sweden, there was a sailor called Ake Viking.

Translate: Cách đây rất lâu ở Thụy Điển, có một thủy thủ tên là Ake Viking.


45.address : (v) diễn thuyết, gửi

Spelling: /əˈdres/”>

Example: He addressed it to ‘someone beautiful and far away’.

Translate: Anh ấy gửi nó cho ‘ai đó xinh đẹp và ở xa’.


46.throw : (v) ném

Spelling: /θrəʊ/

Example: Then he put the letter into a bottle and he threw it in the sea.

Translate: Sau đó, anh ta bỏ lá thư vào một cái chai và ném nó xuống biển


47.empty : (v) làm rỗng

Spelling: /ˈempti/

Example: One day a fisherman in Italy was emptying his net when he found the bottle and the message.

Translate: Một ngày nọ, một ngư dân ở Ý đang thả lưới thì tìm thấy chiếc chai và lời nhắn.


VI. WRITING

48.camping holiday : (n) kỳ nghỉ cắm trại

Spelling: /ˈkæmpɪŋ ˈhɒlədeɪ/

Example: We had a great camping holiday in Germany last week, but there were some ups and downs!

Translate: Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời ở Đức vào tuần trước, nhưng cũng có một số thăng trầm!


49.adventure : (n) cuộc phiêu lưu

Spelling: /ədˈven.tʃər/

Example: Tuesday was definitely the biggest adventure.

Translate: Thứ ba chắc chắn là cuộc phiêu lưu lớn nhất.


50.theme park : (n) công viên giải trí

Spelling: /θiːm pɑːk/

Example: It all started at about seven in the morning, when my dad decided that we should go to a theme park.

Translate: Mọi chuyện bắt đầu vào khoảng bảy giờ sáng, khi bố tôi quyết định chúng tôi nên đi công viên giải trí.


51. campsite : (n) khu cắm trại

Spelling: /ˈkæmpsaɪt/

Example: The moment that we left the campsite , it started raining.

Translate: Khi chúng tôi rời khu cắm trại, trời bắt đầu mưa.