Hướng dẫn giải Bài 4 Vocabulary and listening: Music – Unit 4 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)
4. Work in pairs. Ask and answer the music questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về âm nhạc.)
1. What music do you put on to relax or calm down?
(Bạn nghe loại nhạc nào để thư giãn hoặc bình tĩnh lại?)
2. Does music distract you or help you to concentrate when you study?
(Âm nhạc làm bạn mất tập trung hay giúp bạn tập trung khi học?)
3. Do your parents ever ask you to turn your music down or to turn it off?
(Cha mẹ bạn có bao giờ yêu cầu bạn vặn nhỏ hoặc tắt nhạc đi không?)
4. What songs do you sing along to? Do you turn up the volume when you hear them?
(Bạn hát theo bài hát nào? Bạn có tăng âm lượng khi nghe chúng không?)
Lời giải:
1. When I want to relax or calm down, I usually listen to instrumental music such as classical piano or acoustic guitar. The soothing melodies and gentle rhythms help to quiet my mind and create a peaceful atmosphere.
(Khi muốn thư giãn hoặc bình tĩnh lại, tôi thường nghe nhạc không lời như piano cổ điển hoặc guitar acoustic. Những giai điệu êm dịu và nhịp điệu nhẹ nhàng giúp tâm trí tôi tĩnh lặng và tạo ra bầu không khí yên bình.)
2. Music can have both distracting and concentration-enhancing effects on me when I study. It depends on the type of music and my mood at the time. Sometimes, instrumental music or soft background music can help me focus and block out distractions, while other times, lyrical music or upbeat songs can be too distracting and hinder my concentration.
(Âm nhạc có thể làm tôi mất tập trung và cả tăng cường độ tập trung khi học. Nó phụ thuộc vào thể loại nhạc và tâm trạng của tôi lúc đó. Đôi khi, nhạc không lời hoặc nhạc nền nhẹ nhàng có thể giúp tôi tập trung và ngăn chặn sự phân tâm, trong khi những lúc khác, nhạc trữ tình hoặc những bài hát lạc quan có thể khiến tôi mất tập trung và cản trở sự tập trung của bản thân.)
3. Yes, my parents occasionally ask me to turn my music down or off, especially if it’s too loud or if they’re trying to focus on something else. They understand that everyone has different preferences for music volume, so I try to be considerate and adjust the volume accordingly.
(Có, bố mẹ tôi thỉnh thoảng yêu cầu tôi vặn nhỏ hoặc tắt nhạc, đặc biệt nếu nó quá to hoặc nếu họ đang cố tập trung vào việc khác. Họ hiểu rằng mỗi người có sở thích khác nhau về âm lượng nhạc nên tôi cố gắng để ý và điều chỉnh âm lượng cho phù hợp.)
4. I often sing along to my favorite songs, especially if they have catchy melodies or meaningful lyrics. Some of the songs I enjoy singing along to include pop hits, classic rock anthems, and heartfelt ballads. Depending on my mood, I may turn up the volume to fully immerse myself in the music and enjoy the experience to the fullest.
(Tôi thường hát theo những bài hát yêu thích của mình, đặc biệt nếu chúng có giai điệu hấp dẫn hoặc lời bài hát ý nghĩa. Một số bài hát tôi thích hát theo bao gồm các bản hit nhạc pop, những bài hát rock cổ điển và những bản ballad chân thành. Tùy theo tâm trạng mà mình có thể tăng âm lượng để hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc và tận hưởng trải nghiệm một cách trọn vẹn nhất.)