Đáp án Bài 4 Reading: Two online texts – Unit 7 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Complete sentences 1-6 about places you know. Use the adjectives in the box and your own ideas.
(Hoàn thành câu 1-6 về những địa điểm bạn biết. Sử dụng các tính từ trong khung và ý tưởng của riêng bạn.)
busy – colourful – cool – crowded – distinctive – expensive – high – industrial – large – spectacular – unusual – well-known (bận rộn – đầy màu sắc – mát mẻ – đông đúc – đặc biệt – đắt tiền – cao- công nghiệp – lớn – ngoạn mục – khác thường – nổi tiếng) |
E.g.: The clock tower in my city isn’t as large as Big Ben, but it is very beautiful.
(Tháp đồng hồ ở thành phố của tôi không lớn bằng Big Ben nhưng nó rất đẹp.)
1. _____ in _____ isn’t as _____ as _____.
2. _____ is more _____ than _____.
3. The _____ is the _____ in Europe.
4. _____ is the _____ in the world.
5. The most _____ in my town / city is _____.
6. The _____ is as _____ as _____.
Lời giải:
1. Traffic in my hometown isn’t as busy as in metropolitan areas.
(Giao thông ở quê tôi không đông đúc như ở đô thị.)
2. The nightlife scene in Tokyo is more colorful than in my rural hometown.
(Khung cảnh cuộc sống về đêm ở Tokyo nhiều màu sắc hơn ở quê hương nông thôn của tôi.)
3. The Eiffel Tower is the tallest structure in Europe.
(Tháp Eiffel là công trình kiến trúc cao nhất châu Âu.)
4. Mount Everest is the highest mountain in the world.
(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
5. The most well-known landmark in my city is the historic town square.
(Địa danh nổi tiếng nhất ở thành phố của tôi là quảng trường lịch sử của thị trấn.)
6. The industrial district is as crowded as rush hour traffic.
(Khu công nghiệp đông đúc như giao thông giờ cao điểm.)