Trả lời Bài 3 Language focus: Reported statements – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Gợi ý: Tapescripts.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen to Clare Watson talking about her fear. Complete the sentences with the verbs you hear and then report what Clare said.
(Hãy nghe Clare Watson nói về nỗi sợ hãi của cô ấy. Hoàn thành câu với các động từ bạn nghe được và sau đó tường thuật lại những gì Clare đã nói.)
1. I _____ going out because it’s scary.
2. The doctors _____ a solution to my problem.
3. I _____ lots of medicine.
4. Therapy groups _____.
5. I _____ very depressed.
6. I _____ now _____ a new virtual reality treatment.
7. I _____ beaches, shopping centres and streets.
8. I _____ better.
Hướng dẫn:
Tapescripts:
I have been outside my home only three times in two months. I stop going out because it’s scary. I have agoraphobia – a fear of open places. I have seen three different doctors, but they haven’t found a solution to my problem. I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help. I am very depressed. Fortunately, I am now undergoing a new virtual reality treatment and I’m extremely enthusiastic. I can visit beaches, shopping centres and streets with my headset and computer. I’m getting better, and I hope to visit real places soon.
Tạm dịch bài nghe:
Tôi chỉ ra khỏi nhà ba lần trong hai tháng. Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ. Tôi mắc chứng sợ khoảng trống – sợ những nơi trống, không gian mở. Tôi đã gặp ba bác sĩ khác nhau nhưng họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi. Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì. Tôi rất chán nản. May mắn thay, tôi hiện đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới và tôi cực kỳ nhiệt tình. Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố bằng tai nghe và máy tính của mình. Tôi đang khá hơn và tôi hy vọng sẽ sớm được đến thăm những địa điểm thực sự.
Lời giải:
1. stop |
2. haven’t found |
3. took |
4. didn’t help |
5. am |
6. am now undergoing |
7. can visit |
8. am getting |
1. I stop going out because it’s scary.
(Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ.)
Clare said (that) she stopped going out because it was scary.
(Clare nói rằng cô ấy không đi ra ngoài nữa vì điều đó thật đáng sợ.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I stop going out because it’s scary.
(Tôi ngừng đi ra ngoài vì nó đáng sợ.)
2. The doctors haven’t found a solution to my problem.
(Các bác sĩ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi.)
Clare said (that) the doctors hadn’t found a solution to her problem.
(Clare nói (rằng) các bác sĩ chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của cô ấy.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại hoàn thành => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Đổi: tính từ sở hữu “my” => “her”
Thông tin: I have seen three different doctors, but they haven’t found a solution to my problem.
(Tôi đã gặp ba bác sĩ khác nhau nhưng họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề của tôi.)
3. I took lots of medicine.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc.)
Clare said (that) she had taken lots of medicine.
(Clare nói (rằng) cô ấy đã uống rất nhiều thuốc.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì.)
4. Therapy groups didn’t help.
(Các nhóm trị liệu đã không giúp được gì.)
Clare said (that) therapy groups hadn’t helped.
(Clare nói (rằng) các nhóm trị liệu đã không giúp ích được gì.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + (not) + P2
Thông tin: I took lots of medicine and went to therapy groups, but they didn’t help.
(Tôi đã uống rất nhiều thuốc và tìm đến các nhóm trị liệu nhưng họ không giúp ích gì.)
5. I am very depressed.
(Tôi rất chán nản.)
Clare said (that) she was very depressed.
(Clare nói (rằng) cô ấy rất chán nản.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I am very depressed.
(Tôi rất chán nản.)
6. I am now undergoing a new virtual reality treatment.
(Bây giờ tôi đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới.)
Clare said (that) she was then undergoing a new virtual reality treatment.
(Clare nói (rằng) cô ấy đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”, “now” => “then”
Thông tin: Fortunately, I am now undergoing a new virtual reality treatment and I’m extremely enthusiastic.
(May mắn thay, tôi hiện đang trải qua một phương pháp điều trị thực tế ảo mới và tôi cực kỳ nhiệt tình.)
7. I can visit beaches, shopping centres and streets.
(Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố.)
Clare said (that) she could visit beaches, shopping centres and streets.
(Clare nói (rằng) cô ấy có thể đi thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn: S + V_ed/ tra cột 2, chuyển động từ “can” => “could”
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I can visit beaches, shopping centres and streets with my headset and computer.
(Tôi có thể ghé thăm các bãi biển, trung tâm mua sắm và đường phố bằng tai nghe và máy tính của mình.)
8. I am getting better.
(Tôi đang trở nên tốt hơn.)
Clare said (that) she was getting better.
(Clare nói (rằng) cô ấy đã đang trở nên tốt hơn.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
Đổi: đại từ nhân xưng “I” => “she”
Thông tin: I’m getting better, and I hope to visit real places soon.
(Tôi đang khá hơn và tôi hy vọng sẽ sớm được đến thăm những địa điểm thực sự.)