Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Bài 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason – Unit...

Bài 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason – Unit 3 Tiếng Anh 9 – Friends Plus: Rewrite the sentences. (Viết lại câu.) She couldn’t concentrate on her work because she was too tired

Lời giải Bài 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

3. Rewrite the sentences.

(Viết lại câu.)

1. She couldn’t concentrate on her work because she was too tired.

(Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì cô ấy quá mệt mỏi.)

Because of ____________________________________________.

2. My father didn’t finish the project because of the lack of necessary materials.

(Bố tôi đã không hoàn thành dự án vì thiếu tài liệu cần thiết.)

As ____________________________________________.

3. I couldn’t go to the party because of my late work.

(Tôi không thể đến bữa tiệc vì làm việc muộn.)

Because ____________________________________________.

4. Mr Tuấn got a promotion because he worked hard.

(Anh Tuấn được thăng chức vì anh ấy làm việc chăm chỉ.)

Because of ____________________________________________.

5. Clare doesn’t feel pleased because of her low salary.

(Clare không cảm thấy hài lòng vì mức lương thấp.)

Since ____________________________________________.

Lời giải:

1. Because of her tiredness, she couldn’t concentrate on her work.

(Vì mệt mỏi nên cô không thể tập trung vào công việc.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ, chuyển tính từ “tired” về danh từ “tiredness” – sự mệt mỏi

2. As my father didn’t have enough necessary materials, he didn’t finish the project.

(Vì bố tôi không có đủ tài liệu cần thiết nên ông đã không hoàn thành dự án.)

Giải thích: sau “as” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

3. Because I had to work late, I couldn’t go to the party.

(Vì tôi phải làm việc muộn nên tôi không thể đến dự tiệc.)

Giải thích: sau “because” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

4. Because of working hard, Mr Tuấn got a promotion.

(Vì làm việc chăm chỉ nên anh Tuấn được thăng chức.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ hoặc “V_ing”

5. Since Clare gets a low salary, she doesn’t feel pleased.

(Vì Clare nhận được mức lương thấp nên cô ấy không cảm thấy hài lòng.)

Giải thích: sau “since” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân