Giải chi tiết Bài 3 1 Culture – CLIL & Culture – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the article again. Write true or false and correct the false sentences.
(Đọc lại bài viết. Viết “true” – đúng hoặc “false” – sai và sửa câu sai.)
1. Andy Warhol was famous for his Cubist art. _____
2. Each box contained valuable objects. _____
3. Warhol made his first time capsule in 1974. _____
4. A fan bought one of the boxes for $30,000. _____
5. Some of the boxes contained pieces of Andy’s art. _____
6. In contrast to the time capsules, Warhol’s art is only concerned with famous people. _____
Lời giải:
1. false
Andy Warhol was famous for his Cubist art.
(Andy Warhol nổi tiếng với nghệ thuật lập thể.)
Thông tin: In fact, these are objects from a time capsule created by the world’s most famous Pop artist, Andy Warhol.
(Trên thực tế, đây là những đồ vật từ một viên nang thời gian được tạo ra bởi nghệ sĩ nghệ thuật đại chúng nổi tiếng nhất thế giới, Andy Warhol.)
Sửa thành: Andy Warhol was famous for his Pop art.
(Andy Warhol nổi tiếng với nghệ thuật đại chúng.)
2. false
Each box contained valuable objects.
(Mỗi hộp chứa những đồ vật có giá trị.)
Thông tin: It’s true that many of the items are quite ordinary and appear worthless, but some of the boxes also contain rare objects: a drawing that Warhol never exhibited, a photograph that he took …
(Đúng là có nhiều món đồ khá bình thường và có vẻ vô giá trị, nhưng một số hộp cũng chứa những đồ vật quý hiếm: một bức vẽ mà Warhol chưa bao giờ trưng bày, một bức ảnh mà ông chụp …)
Sửa thành: Each box contained various types of objects.
(Mỗi hộp chứa nhiều loại đồ vật khác nhau.)
3. true
Warhol made his first time capsule in 1974.
(Warhol chế tạo viên nang thời gian lần đầu tiên vào năm 1974.)
Thông tin: From 1974 onwards, he always kept a brown cardboard box next to his desk.
(Từ năm 1974 trở đi, ông luôn để cạnh bàn làm việc một chiếc hộp bìa cứng màu nâu.)
4. true
A fan bought one of the boxes for $30,000.
(Một người hâm mộ đã mua một chiếc hộp với giá 30.000 USD.)
Thông tin: One fan had paid $30,000 to help open it.
(Một người hâm mộ đã trả 30.000 USD để giúp mở nó.)
5. true
Some of the boxes contained pieces of Andy’s art.
(Một số hộp chứa các tác phẩm nghệ thuật của Andy.)
Thông tin: It’s true that many of the items are quite ordinary and appear worthless, but some of the boxes also contain rare objects: a drawing that Warhol never exhibited, a photograph that he took …
(Đúng là có nhiều món đồ khá bình thường và có vẻ vô giá trị, nhưng một số hộp cũng chứa những đồ vật quý hiếm: một bức vẽ mà Warhol chưa bao giờ trưng bày, một bức ảnh mà ông chụp …)
6. false
In contrast to the time capsules, Warhol’s art is only concerned with famous people.
(Ngược lại với những viên nang thời gian, nghệ thuật của Warhol chỉ đề cập đến những người nổi tiếng.)
Thông tin: Warhol’s art put everyday objects in the spotlight to make a comment on consumer society.
(Nghệ thuật của Warhol đặt những vật dụng hàng ngày trở thành tâm điểm chú ý để đưa ra nhận xét về xã hội tiêu dùng.)
Sửa thành: Like the time capsules, Warhol’s art put everyday objects in the spotlight to make a comment on consumer society.
(Giống như những viên nang thời gian, nghệ thuật của Warhol đặt những vật dụng hàng ngày trở thành tâm điểm chú ý để đưa ra nhận xét về xã hội tiêu dùng.)