Đáp án Bài 2 Vocabulary and listening: Buildings and archaeology – Unit 7 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Circle the two words in each list that are synonyms.
(Khoanh tròn hai từ trong mỗi danh sách là từ đồng nghĩa.)
e.g.: destroy, demolish, reconstruct
(phá huỷ, phá đổ, tái xây dựng)
1. build, construct, destroy
2. bury, find, locate
3. display, uncover, unearth
4. examine, excavate, inspect
5. remove, renovate, restore
Lời giải:
1.
build: xây dựng
construct: xây dựng
destroy: phá huỷ
=> build = construct: xây dựng
2.
bury: chôn
find: tìm thấy
locate: định vị
=> find = locate
3.
display: trưng bày
uncover: khám phá
unearth: tìm ra
=> uncover = unearth: khám phá
4.
examine: kiểm tra
excavate: khai quật
inspect: kiểm tra
=> examine = inspect: kiểm tra
5.
remove: di dời
renovate: cải tạo
restore: khôi phục
=> renovate = restore: khôi phục