Lời giải Bài 2 Reading: A text – Unit 5 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Gợi ý: communication (n): sự giao tiếp.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Study the highlighted words in the text. What do they mean? Explain your answers using some of the key phrases.
(Nghiên cứu các từ được đánh dấu trong văn bản. Chúng có nghĩa là gì? Giải thích câu trả lời của bạn bằng cách sử dụng một số cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
I believe this word means _____ because _____.
(Tôi tin rằng từ này có nghĩa là _____ vì _____.)
I recognise part of the word, it means_____.
(Tôi nhận ra một phần của từ này, nó có nghĩa là_____.)
If I have to take a guess, I will say this word means _____.
(Nếu tôi phải đoán, tôi sẽ nói từ này có nghĩa là _____.)
I wish I would have a close guess, but I am not sure. This word might be about _____.
(Tôi ước mình có thể đoán gần đúng, nhưng tôi không chắc chắn. Từ này có thể nói về _____.)
Hướng dẫn:
– communication (n): sự giao tiếp
– documentation (n): tài liệu
– sharing: việc chia sẻ
– encourage (v): khuyến khích
– enables: cho phép
– employing: dùng, tuyển dụng
– allows: cho phép
– alternative: (thứ) thay thế
Lời giải:
– I believe “communication” means “giao tiếp” because its verb is “communicate”.
(Tôi tin “communication” có nghĩa là “giao tiếp” vì động từ của nó là “communicate”.)