Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Bài 10 Progress review 3 – Progress review 3 Tiếng Anh 9...

Bài 10 Progress review 3 – Progress review 3 Tiếng Anh 9 – Friends Plus: Correct the bold words in the sentences. Then write R (reflexive) or E (emphatic). (Hoàn thành các câu với các từ.) I made this paella yourself

Trả lời Bài 10 Progress review 3 – Progress review 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.

Câu hỏi/Đề bài:

10. Correct the bold words in the sentences. Then write R (reflexive) or E (emphatic).

(Hoàn thành các câu với các từ.)

1. I made this paella yourself. _____

2. We enjoyed themselves on the adventure holiday. _____

3. The students carried the big tents yourselves. Nobody helped them. _____

4. Aren’t you going to introduce ourselves to everyone? _____

5. Susie cut myself in the kitchen. _____

6. The personality quiz herself is fun, but I don’t agree with the answers! _____

Lời giải:

1.

yourself: bản thân bạn

=> myself: bản thân tôi

I made this paella myself.

(Tôi đã tự làm món paella này.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “I”

2.

themselves: bản thân họ

=> ourselves: bản thân chúng tôi

We enjoyed ourselves on the adventure holiday.

(Chúng tôi đã tận hưởng kỳ nghỉ phiêu lưu.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

3.

yourselves: bản thân các bạn

=> themselves: bản thân họ

The students carried the big tents themselves. Nobody helped them.

(Các sinh viên tự mình mang những chiếc lều lớn. Không ai giúp đỡ họ.)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “The students”

4.

ourselves: bản thân chúng tôi

=> yourselves: bản thân các bạn

Aren’t you going to introduce yourselves to everyone?

(Các bạn không định giới thiệu bản thân với mọi người sao?)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

5.

myself: bản thân tôi

=> herself: bản thân cô ấy

Susie cut herself in the kitchen.

(Susie bị cắt vào người trong bếp.)

Giải thích: đại từ phản thân làm tân ngữ cho động từ

6.

herself: bản thân cô ấy

=> itself: bản thân nó

The personality quiz itself is fun, but I don’t agree with the answers!

(Bản thân bài kiểm tra tính cách rất thú vị nhưng tôi không đồng ý với câu trả lời!)

Giải thích: đại từ nhấn mạnh để nhấn mạnh cho chủ ngữ “The personality quiz”