Đáp án Bài 1 Vocabulary: Types of people – Unit 6 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Hướng dẫn: conformist: người tuân thủ.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read the quiz and check the meaning of the words in blue. Then match five of the words with an opposite personality type in the box.
(Đọc câu đố và kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó nối 5 từ với kiểu tính cách trái ngược trong khung.)
1
Have you got your feet on the ground or your head in the clouds?
a. I’m a realist. I like facts. I don’t spend all day dreaming.
b. I love stories and using my imagination. The real world can be boring!
c. It depends. It’s nice to dream occasionally.
2
Hippies and punks didn’t conform with society. How do you see yourself?
a. A conformist, and that’s fine. Why fight against everything?
b. I really don’t like to conform. We need to change the world!
c. I have a rebellious side, but people don’t always see it.
3
What’s your outlook? Are you generally positive?
a. Yes, I’m definitely an optimist.
b. I worry quite a lot and often expect the worst.
c. It depends on my mood and if the sun is shining.
4
How do you see yourself in a group?
a. I’m a bit of an extrovert and usually like being at the centre of things.
b. I think it’s better to be a loner sometimes. Groups can get complicated.
c. I’m OK in groups of people, but I’m more of a follower than a leader.
5
Do you prefer chilling out at home or being out and about?
a. I’m a nature-lover. I prefer being by the ocean or in the mountains.
b. I’m a bit of a couch potato, to be honest. I prefer being at home.
c. I’m equally happy walking in the fresh air or relaxing on the sofa.
Tạm dịch bài đọc:
1
Bạn là người thực tế hay là người mơ mộng?
a. Tôi là một người thực tế. Tôi thích sự thật. Tôi không dành cả ngày để mơ mộng.
b. Tôi yêu thích những câu chuyện và sử dụng trí tưởng tượng của mình. Thế giới thực có thể khá nhàm chán!
c. Nó cũng còn tuỳ. Thật tốt khi thỉnh thoảng cũng mơ mộng một chút.
2
Hippies và punks không phù hợp với xã hội. Bạn thấy mình thế nào?
a. Một người tuân thủ, và điều đó tốt. Tại sao phải chống lại mọi thứ?
b. Tôi thực sự không thích tuân thủ. Chúng ta cần thay đổi thế giới!
c. Tôi có một mặt nổi loạn nhưng không phải lúc nào mọi người cũng nhìn thấy điều đó.
3
Triển vọng của bạn là gì? Nhìn chung bạn có tích cực không?
a. Có, tôi chắc chắn là một người lạc quan.
b. Tôi lo lắng khá nhiều và thường mong đợi điều tồi tệ nhất.
c. Nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi và liệu mặt trời có chiếu sáng hay không.
4
Bạn thấy mình như thế nào trong một nhóm?
a. Tôi hơi hướng ngoại và thường thích trở thành trung tâm của mọi việc.
b. Tôi nghĩ đôi khi một mình sẽ tốt hơn. Các nhóm có thể trở nên phức tạp.
c. Tôi ổn trong các nhóm, nhưng tôi thiên về việc là đồng đội hơn là người lãnh đạo.
5
Bạn thích thư giãn ở nhà hay ra ngoài?
a. Tôi là người yêu thiên nhiên. Tôi thích ở gần biển hoặc trên núi hơn.
b. Thành thật mà nói, tôi hơi lười biếng. Tôi thích ở nhà hơn.
c. Tôi vui vẻ cả khi đi dạo trong không khí trong lành hoặc thư giãn trên ghế sofa.
dreamer – introvert – leader – pessimist – rebel – team player |
E.g.: dreamer >< realist (người mơ mộng >< người thực tế)
Hướng dẫn:
– conformist: người tuân thủ
– optimist: người lạc quan
– extrovert: người hướng ngoại
– loner: người cô độc
– follower: đồng
– conformist: người tuân thủ
– optimist: người lạc quan
– extrovert: người hướng ngoại
– loner: người cô độc
– follower: đồng đội
– nature-lover: người yêu thiên nhiên
– couch potato: người lười biếng
đội
– nature-lover: người yêu thiên nhiên
– couch potato: người lười biếng
Lời giải:
– introvert >< extrovert (người hướng nội >< người hướng ngoại)
– leader >< follower (người lãnh đạo >< đồng đội)
– pessimist >< optimist (người bi quan >< người lạc quan)
– rebel >< conformist (người nổi loạn >< người tuân thủ)
– team player >< loner (người theo đội >< người cô độc)