Lời giải Bài 1 Vocabulary: Money and marketing – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
Read the quiz. Then copy and complete the table with the words in blue.
(Đọc phần câu hỏi đố. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam.)
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
afford (có thể chi trả)
|
products (sản phẩm)
|
The price puzzle (Câu đố về giá)
Can you guess the prices of some of the most expensive products in the world? Could you afford any of them?
(Bạn có thể đoán giá của một số sản phẩm đắt nhất thế giới không? Bạn có đủ khả năng chi trả cho chúng không?)
1.
In the 18th century, pineapples became status symbols in Europe because they were exotic, rare and delicious. They only arrived fresh from South America on the fastest ships and could cost the equivalent of (1) _____ today. Sometimes people rented them for a day to put on a table for a party.
(Vào thế kỷ 18, dứa trở thành biểu tượng địa vị ở châu Âu vì chúng lạ, hiếm và thơm ngon. Chúng còn tươi khi chỉ mới đến từ Nam Mỹ trên những con tàu nhanh nhất và có thể có giá tương đương với (1) _____ ngày nay. Đôi khi người ta thuê chúng trong một ngày để bày trên bàn trong các bữa tiệc.)
a. $80 (80 đô-la)
b. $8,000 (8.000 đô-la)
c. $80,000 (80.000 đô-la)
2.
In small doses, venom from animals can help people with medical problems. Scorpion venom is the most expensive. Its value is approximately (2) _____ per litre.
(Với liều lượng nhỏ, nọc độc từ động vật có thể giúp ích cho những người đang gặp vấn đề về sức khỏe. Nọc độc của bọ cạp là đắt nhất. Giá trị của nó là khoảng (2) _____ mỗi lít.)
a. $100 (100 đô-la)
b. $10 million (10 triệu đô-la)
c. $100 million (100 triệu đô-la)
3.
Computer printers can seem like a bargain. But what you save on a printer, you will spend on ink. Some inks seem like a rip-off when you calculate the price per litre, which can be (3) _____.
(Máy in máy tính có vẻ như là một món hời. Nhưng những gì bạn tiết kiệm được trên máy in, bạn sẽ chi tiêu vào mực in. Một số loại mực có vẻ như giá quá đắt khi bạn tính giá mỗi lít, có thể là (3) _____.)
a. $710 (710 đô-la)
b. $71,000 (71.000 đô-la)
c. $71 million (71 triệu đô-la)
4.
You probably thought that fresh air was free, but it can be a luxury for people in some parts of the world. A Canadian company sells cans of air from the Rocky Mountains to consumers in cities where pollution is a big problem. Large cans cost (4) _____.
(Bạn có thể nghĩ rằng không khí trong lành là miễn phí, nhưng nó có thể là một thứ xa xỉ đối với người dân ở một số nơi trên thế giới. Một công ty Canada bán các lon không khí từ dãy núi Rocky cho người tiêu dùng ở các thành phố nơi ô nhiễm là một vấn đề lớn. Lon lớn có giá (4) _____.)
a. $20 (20 đô-la)
b. $200 (200 đô-la)
c. $2,000 (2.000 đô-la)
5.
Fragrances are big business, but the perfume in a $100 bottle probably only costs (5) _____. The bottle is worth three times more than that. Marketing and advertising cost about $8. The rest of the money goes to the producer and the retailer.
(Nước hoa là một ngành kinh doanh lớn, nhưng nước hoa đựng trong chai 100 đô la có lẽ chỉ có giá (5) _____. Cái chai có giá trị gấp ba lần số đó. Chi phí marketing và quảng cáo khoảng 8 USD. Số tiền còn lại thuộc về nhà sản xuất và nhà bán lẻ.)
a. about $2 (khoảng 2 đô-la)
b. about $20 (khoảng 20 đô-la)
c. about $80 (khoảng 80 đô-la)
6.
Companies often pay famous people to promote their luxury brands – and not only in advertisements. Reports say that some watch brands paid celebrities (6) _____ of dollars to wear their watches to film premieres and Oscars ceremonies.
(Các công ty thường trả tiền cho những người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu xa xỉ của họ – và không chỉ trong các quảng cáo. Các báo cáo nói rằng một số thương hiệu đồng hồ đã trả cho những người nổi tiếng (6) _____ đô la để đeo đồng hồ của họ tới các buổi ra mắt phim và lễ trao giải Oscar.)
a. hundreds (hàng trăm)
b. thousands (hàng ngàn)
c. millions (hàng triệu)
Lời giải:
Verbs (Động từ) |
Nouns (Danh từ) |
afford (có thể chi trả) cost (có giá) rented (thuê) save (tiết kiệm) spend (tiêu) promote (quảng bá) |
products (sản phẩm) status (tình trạng, địa vị) symbols (biểu tượng) value (giá trị) bargain (món hời) rip-off (hàng có giá quá đắt) price (giá) luxury (hàng xa xỉ) company (công ty) consumers (khách hàng) business (doanh nghiệp) marketing (tiếp thị) producer (nhà sản xuất) retailer (người bán lẻ) brands (nhãn hiệu) advertisements (quảng cáo) |