Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Friends Plus Bài 1 Vocabulary and listening: Shops and shopping – Unit 3 Tiếng...

Bài 1 Vocabulary and listening: Shops and shopping – Unit 3 Tiếng Anh 9 – Friends Plus: Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns? (Hoàn thành câu với các từ trong khung

Hướng dẫn giải Bài 1 Vocabulary and listening: Shops and shopping – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus. Gợi ý: deliver: giao hàng.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns?

(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Từ nào có màu xanh là danh từ?)

deliver – exchange – fit – labels – scans – special offers – try on – window shopping

1. You can return or _____ a product if you’ve got the receipt.

2. When there are _____, products are cheaper than usual.

3. Shops normally _____ big or heavy items.

4. When your clothes are the right size, they _____ you perfectly.

5. A changing room is a place where you can _____ clothes.

6. When you’re _____, you’re outside shops looking at the products in the windows.

7. At the checkout, a shop assistant _____ the bar codes on products to find out their prices.

8. Shops must always show prices on _____ or shelves.

Hướng dẫn:

– deliver: giao hàng

– exchange: trao đổi, đổi

– fit: vừa vặn

– labels: nhãn

– scans: quét

– special offers: ưu đãi đặc biệt

– try on: thử

– window shopping: đi ngắm đồ

Lời giải:

1. You can return or exchange a product if you’ve got the receipt.

(Bạn có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm nếu bạn có hóa đơn.)

2. When there are special offers, products are cheaper than usual.

(Khi có ưu đãi đặc biệt, sản phẩm sẽ rẻ hơn bình thường.)

3. Shops normally deliver big or heavy items.

(Cửa hàng thường giao những mặt hàng lớn hoặc nặng.)

4. When your clothes are the right size, they fit you perfectly.

(Khi quần áo của bạn có kích cỡ phù hợp, chúng sẽ vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.)

5. A changing room is a place where you can try on clothes.

(Phòng thay đồ là nơi bạn có thể thử quần áo.)

6. When you’re window shopping, you’re outside shops looking at the products in the windows.

(Khi bạn đi ngắm đồ, bạn ở bên ngoài cửa hàng và nhìn vào sản phẩm qua cửa sổ.)

7. At the checkout, a shop assistant scans the bar codes on products to find out their prices.

(Ở quầy thanh toán, nhân viên bán hàng quét mã vạch trên sản phẩm để biết giá của chúng.)

8. Shops must always show prices on labels or shelves.

(Cửa hàng phải luôn dán giá trên nhãn hoặc kệ.)

– Nouns are receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.

(Các danh từ là receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.)