Giải chi tiết Bài 1 Progress review 3 – Progress review 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the sentences with one of the words from each pair.
(Hoàn thành câu với một trong các từ trong mỗi cặp.)
adapt / adaptation – create / creation – discover / discovery explore / exploration – imagine / imagination – invent / invention |
1. Scientists now think that there is water on Mars. That’s an amazing _____.
2. Ava developed some great ideas for our design project. She has a fantastic _____.
3. Scientists want to _____ the Amazon and look for new types of animals and plants.
4. Hezârfen Ahmed Çelebi created a new _____ in the 17th century – it was a set of special ‘bird wings’ that he could fly with.
5. Could you _____ to living in space?
6. The two governments want to work together and _____ a space programme.
Lời giải:
1. Scientists now think that there is water on Mars. That’s an amazing discovery.
(Các nhà khoa học hiện nay cho rằng có nước trên sao Hỏa. Đó là một khám phá tuyệt vời.)
Giải thích: cụm danh từ “a amazing _____” => cần điền danh từ
2. Ava developed some great ideas for our design project. She has a fantastic imagination.
(Ava đã phát triển một số ý tưởng tuyệt vời cho dự án thiết kế của chúng tôi. Cô ấy có một trí tưởng tượng tuyệt vời.)
Giải thích: cụm danh từ “a fantastic _____” => cần điền danh từ
3. Scientists want to explore the Amazon and look for new types of animals and plants.
(Các nhà khoa học muốn khám phá Amazon và tìm kiếm các loại động vật và thực vật mới.)
Giải thích: cấu trúc: want + to V nguyên thể: muốn làm gì => cần điền động từ
4. Hezârfen Ahmed Çelebi created a new invention in the 17th century – it was a set of special ‘bird wings’ that he could fly with.
(Hezârfen Ahmed Çelebi đã tạo ra một phát minh mới vào thế kỷ 17 – đó là một bộ ‘cánh chim’ đặc biệt mà ông có thể dùng để bay.)
Giải thích: cụm danh từ “a new _____” => cần điền danh từ
5. Could you adapt to living in space?
(Bạn có thể thích nghi với cuộc sống trong không gian không?)
Giải thích: cấu trúc: Could + S + V nguyên thể + …?: Ai đó có thể làm gì không? => cần điền động từ
6. The two governments want to work together and create a space programme.
(Chính phủ hai nước mong muốn hợp tác và xây dựng một chương trình không gian.)
Giải thích: cấu trúc: want + to V nguyên thể: muốn làm gì => cần điền động từ