Giải chi tiết Bài 1 Language focus: Reported statements – Unit 8 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Study the table. Then complete sentences 1-6.
(Nghiên cứu bảng. Sau đó hoàn thành câu 1-6.)
Direct speech (Câu trực tiếp) |
Reported speech (Câu tường thuật) |
am / is / are (thì / là / ở) |
was / were (thì / là / ở) |
have / has (có) |
had (có) |
Present simple (Thì hiện tại đơn) |
Past simple (Thì quá khứ đơn) |
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) |
Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) |
Past simple and present perfect (Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành) |
Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
can / could (có thể) |
could (có thể) |
will / would (sẽ) |
would (sẽ) |
must / have to (phải) |
had to (phải) must (for rules) (phải – đối với luật) |
1. ‘I’m scared of spiders.’
He said that he _____ scared of spiders.
2. ‘We can’t find the way home.’
The children said that they _____ the way home.
3. ‘The man has a beard.’
She told the officer that the man _____ a beard.
4. ‘My friends are playing badminton outside.’
Jane told her mom that her friends _____ badminton outside.
5. ‘We bought the tickets for you, Kim.’
Kim’s cousins said that they _____ the tickets for her.
6. ‘I’ve never ridden on roller coasters before.’
The girl told her roommate that she _____ on roller coasters before.
Lời giải:
1. was |
2. couldn’t find |
3. had |
4. were playing |
5. had bought |
6. had never ridden |
1. ‘I’m scared of spiders.’
(‘Tôi sợ nhện.’)
He said that he was scared of spiders.
(Anh ấy nói rằng anh ấy sợ nhện.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “be” ở quá khứ là “was”
2. ‘We can’t find the way home.’
(‘Chúng ta không thể tìm được đường về nhà.’)
The children said that they couldn’t find the way home.
(Bọn trẻ nói rằng chúng không thể tìm được đường về nhà.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “can” ở quá khứ là “could”
3. ‘The man has a beard.’
(‘Người đàn ông có râu.’)
She told the officer that the man had a beard.
(Cô nói với viên cảnh sát rằng người đàn ông có râu.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại đơn => quá khứ đơn, câu dùng động từ “has” ở quá khứ là “had”
4. ‘My friends are playing badminton outside.’
(‘Bạn tôi đang chơi cầu lông ở bên ngoài.’)
Jane told her mom that her friends were playing badminton outside.
(Jane nói với mẹ rằng bạn bè của cô ấy đang chơi cầu lông ở bên ngoài.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại tiếp diễn => quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + V_ing
5. ‘We bought the tickets for you, Kim.’
(‘Chúng tôi đã mua vé cho bạn, Kim à.’)
Kim’s cousins said that they had bought the tickets for her.
(Anh em họ của Kim nói rằng họ đã mua vé cho cô.)
Giải thích: câu tường thuật: S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: quá khứ đơn => quá khứ hoàn thành: S + had + P2
6. ‘I’ve never ridden on roller coasters before.’
(‘Tôi chưa bao giờ đi tàu lượn siêu tốc trước đây.’)
The girl told her roommate that she had never ridden on roller coasters before.
(Cô gái nói với bạn cùng phòng rằng cô chưa bao giờ đi tàu lượn siêu tốc trước đây.)
Giải thích: câu tường thuật: S + told + O + (that) + S + V (lùi thì)
Lùi thì: hiện tại hoàn thành => quá khứ hoàn thành: S + had + P2