Giải Bài 1 Language focus: Future forms – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Friends Plus.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Match a-d with examples 1-4.
(Nối a-d với các ví dụ 1-4.)
a. going to _____ (dự định)
b. present continuous _____ (hiện tại tiếp diễn)
c. present simple _____ (hiện tại đơn)
d. will _____ (sẽ)
1. You’re going to buy a coat. (Bạn dự định mua một chiếc áo khoác.)
2. Shopping will be different in the future. (Mua sắm sẽ khác trong tương lai.)
3. Your train leaves in ten minutes. (Chuyến tàu của bạn khởi hành sau 10 phút nữa.)
4. You’re cooking for friends tonight. (Tối nay bạn sẽ nấu ăn cho bạn bè.)
Lời giải: