Lời giải Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 1 Từ vựng – Unit 1: Out of your comfort zone – Tiếng Anh 9 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 1: Out of your comfort zone Tiếng Anh 9 English Discovery…
I. VOCABULARY
1. comfort zone : (n) vùng an toàn
Spelling: /ˈkʌmfət zəʊn/ “>
Example: Trying new activities helps us step out of our comfort zone and grow.
Translate: Thử những hoạt động mới giúp chúng ta bước ra khỏi vùng an toàn và phát triển.
2. afraid : (v) sợ hãi
Spelling: /əˈfreɪd/
Example: I’m a bit afraid of speaking in front of large groups.
Translate: Tôi hơi sợ nói trước đám đông.
3. annoyed : (adj) bực mình
Spelling: /əˈnɔɪd/
Example: I felt annoyed when my little brother kept interrupting my study time.
Translate: Tôi cảm thấy bực mình khi em trai cứ làm gián đoạn giờ học của tôi.
4. determined : (adj) quyết tâm
Spelling: /dɪˈtɜːmɪnd/
Example: She is determined to improve her grades this year.
Translate: Cô ấy quyết tâm cải thiện điểm số năm nay.
5. miserable : (adj) khổ sở
Spelling: /ˈmɪzrəbl/
Example: The rainy weather made our picnic day quite miserable.
Translate: Thời tiết mưa gió khiến ngày dã ngoại của chúng tôi khá khổ sở.
6. uneasy : (adj) lo lắng, bất an
Spelling: /ʌnˈiːzi/ “>
Example: I felt uneasy about walking home alone in the dark.
Translate: Tôi cảm thấy lo lắng khi phải đi bộ về nhà một mình trong bóng tối.
7. disappointed : (adj) thất vọng
Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Example: I was disappointed when I didn’t make the school soccer team.
Translate: Tôi đã thất vọng khi không được chọn vào đội bóng đá của trường.
8. relaxed : (adj) thư giãn
Spelling: /rɪˈlækst/
Example: I feel more relaxed after doing some yoga exercises.
Translate: Tôi cảm thấy thư giãn hơn sau khi tập một số bài tập yoga.
9. stand on : (phr.v) đứng trên
Spelling: /stænd/
Example: Be careful not to stand on any fragile objects during the science experiment.
Translate: Hãy cẩn thận đừng đứng lên bất kỳ vật dụng dễ vỡ nào trong thí nghiệm khoa học.
10. get out of : (phr.v) thoát khỏi
Spelling: /ɡet aʊt əv/ “>
Example: I need to get out of the habit of procrastinating on my homework.
Translate: Tôi cần thoát khỏi thói quen trì hoãn làm bài tập về nhà.
11. challenge : (n) thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/
Example: Learning a new language can be a fun challenge.
Translate: Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức thú vị.
12. give an opinion : (v) đưa ra ý kiến
Spelling: /ɡɪv ən əˈpɪnjən/
Example: In class discussions, we’re encouraged to give our opinions on different topics.
Translate: Trong các cuộc thảo luận trong lớp, chúng tôi được khuyến khích đưa ra ý kiến về các chủ đề khác nhau.
13. have an adventure : (v) trải qua một cuộc phiêu lưu
Spelling: /hæv ən ədˈventʃər/ “>
Example: We plan to have an adventure exploring the nearby forest this weekend.
Translate: Chúng tôi dự định trải qua một cuộc phiêu lưu khám phá khu rừng gần đây vào cuối tuần này.
14. get up : (phr.v) thức dậy
Spelling: / ɡɛt ʌp /
Example: I usually get up at 7 AM on school days.
Translate: Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng vào những ngày đi học.
15. get a buzz (out of) : (phr.v) cảm thấy phấn khích, hào hứng
Spelling: /ɡet ə bʌz aʊt əv/
Example: I get a buzz out of solving difficult math problems.
Translate: Tôi cảm thấy phấn khích khi giải được các bài toán khó.
16. boost confidence : (v) tăng sự tự tin
Spelling: /buːst ˈkɒnfɪdəns/ “>
Example: Participating in school plays helps to boost confidence in public speaking.
Translate: Tham gia các vở kịch ở trường giúp tăng sự tự tin khi nói trước công chúng.
17. take on board : (v) lắng nghe và chấp nhận (ý kiến, lời khuyên)
Spelling: /teɪk ɒn bɔːd/
Example: I’ll take on board your suggestions for improving my essay.
Translate: Tôi sẽ lắng nghe và chấp nhận những gợi ý của bạn để cải thiện bài luận của mình.
18. make a plan : (v) lập kế hoạch
Spelling: /meɪk ə plæn/
Example: Let’s make a plan for our group project this weekend.
Translate: Hãy lập kế hoạch cho dự án nhóm của chúng ta vào cuối tuần này.
19. give something a go : (phr.v) thử làm gì đó
Spelling: /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə ɡəʊ/
Example: I decided to give chess a go even though I’ve never played before.
Translate: Tôi quyết định thử chơi cờ vua mặc dù tôi chưa từng chơi trước đây.
20. juggling : (n) tung hứng
Spelling: /ˈdʒʌɡlɪŋ/
Example: Learning juggling has improved my hand-eye coordination.
Translate: Học tung hứng đã cải thiện sự phối hợp giữa tay và mắt của tôi.
II. GRAMMAR
21. daring : (adj) táo bạo, dũng cảm
Spelling: /ˈdeərɪŋ/ “>
Example: My daring friend always wants to try the most thrilling rides at the amusement park.
Translate: Người bạn táo bạo của tôi luôn muốn thử những trò chơi hồi hộp nhất ở công viên giải trí.
22. nothing at all : (n) không có gì cả
Spelling: /ˈnʌθɪŋ æt ɔːl/ “>
Example: I searched everywhere but found nothing at all that could help with my project.
Translate: Tôi tìm kiếm khắp nơi nhưng không tìm thấy gì cả có thể giúp cho dự án của mình.
23. adventurous : (adj) thích phiêu lưu
Spelling: /ədˈventʃərəs/
Example: My adventurous cousin loves to travel to remote places around the world.
Translate: Người anh họ thích phiêu lưu của tôi thích đi du lịch đến những nơi hẻo lánh trên thế giới.
24. hike up : (v) leo lên (đồi, núi)
Spelling: /haɪk ʌp/
Example: We plan to hike up the mountain early in the morning to see the sunrise.
Translate: Chúng tôi dự định leo lên núi vào sáng sớm để ngắm bình minh.
25. destination : (n) điểm đến
Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/”>
Example: Our destination for the school trip is a famous science museum in the city.
Translate: Điểm đến cho chuyến đi của trường là một bảo tàng khoa học nổi tiếng trong thành phố.
26. decide on : (v) quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪd ɒn/”>
Example: We need to decide on a topic for our group presentation by next week.
Translate: Chúng ta cần quyết định chủ đề cho bài thuyết trình nhóm trước tuần sau.
27. stuck in : (v) bị mắc kẹt trong
Spelling: /stʌk ɪn/
Example: We got stuck in heavy traffic on our way to the airport.
Translate: Chúng tôi bị mắc kẹt trong tình trạng giao thông ùn tắc trên đường đến sân bay.
28. unprepared : (adj) không chuẩn bị
Spelling: /ˌʌnprɪˈpeəd/ “>
Example: I felt unprepared for the surprise quiz in math class yesterday.
Translate: Tôi cảm thấy không chuẩn bị cho bài kiểm tra đột xuất trong lớp toán hôm qua.
29. way : (n) cách, đường
Spelling: /weɪ/
Example: Can you show me the way to the school library?
Translate: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện trường không?
30. wisely : (adv) một cách khôn ngoan
Spelling: /ˈwaɪzli/”>
Example: We should spend our free time wisely by doing both fun and educational activities.
Translate: Chúng ta nên sử dụng thời gian rảnh một cách khôn ngoan bằng cách làm cả những hoạt động vui chơi và giáo dục.
31. daily routine : (n) thói quen hàng ngày
Spelling: /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ “>
Example: My daily routine includes waking up early, having breakfast, and going to school.
Translate: Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm thức dậy sớm, ăn sáng và đi học.
III. READING AND VOCABULARY
32. identify : (v) nhận dạng, xác định
Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/”>
Example: Can you identify the different types of clouds in this picture?
Translate: Bạn có thể xác định các loại mây khác nhau trong bức ảnh này không?
33. fit in : (v) hòa nhập
Spelling: /ˈfɪtɪŋ ɪn/ “>
Example: Starting at a new school can be challenging, but fitting in becomes easier over time.
Translate: Bắt đầu học ở một trường mới có thể là thách thức, nhưng việc hòa nhập sẽ trở nên dễ dàng hơn theo thời gian.
34. transportation : (n) phương tiện giao thông
Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Example: Public transportation like buses and trains helps reduce traffic in big cities.
Translate: Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa giúp giảm tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn.
35. lush : (adj) xanh tốt, sum suê
Spelling: /lʌʃ/
Example: The lush gardens around our school make it a beautiful place to study.
Translate: Những khu vườn xanh tốt xung quanh trường làm cho nó trở thành một nơi học tập tuyệt đẹp.
36. overwhelming : (adj) quá sức, choáng ngợp
Spelling: /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/
Example: The amount of information in the history textbook can be overwhelming at first.
Translate: Lượng thông tin trong sách giáo khoa lịch sử có thể khiến người ta choáng ngợp lúc đầu.
37. chaotic : (adj) hỗn loạn
Spelling: /keɪˈɒtɪk/
Example: The school cafeteria can be quite chaotic during lunch rush hour.
Translate: Căng tin trường học có thể khá hỗn loạn trong giờ ăn trưa đông đúc.
38. street photography : (n) nhiếp ảnh đường phố
Spelling: /striːt fəˈtɒɡrəfi/
Example: My older sister enjoys street photography and captures interesting moments of city life.
Translate: Chị gái tôi thích nhiếp ảnh đường phố và chụp những khoảnh khắc thú vị của cuộc sống đô thị.
39. struggle : (v) đấu tranh, vật lộn
Spelling: /’strʌgl/
Example: Many students struggle with difficult math problems, but practice helps improve skills.
Translate: Nhiều học sinh vật lộn với các bài toán khó, nhưng luyện tập giúp cải thiện kỹ năng.
40. simplicity : (n) sự đơn giản
Spelling: /sɪmˈplɪsəti/
Example: The simplicity of the science experiment made it easy for everyone to understand.
Translate: Sự đơn giản của thí nghiệm khoa học khiến mọi người dễ hiểu.
IV. GRAMMAR
41. chubby : (adj) mập mạp, tròn trĩnh
Spelling: /ˈtʃʌbi/
Example: My little cousin has chubby cheeks that everyone loves to pinch.
Translate: Em họ nhỏ của tôi có đôi má mập mạp mà mọi người đều thích véo.
42. concentrate : (v) tập trung
Spelling: /ˈkɒnsntreɪt/
Example: It’s important to concentrate on your studies during exam preparation.
Translate: Điều quan trọng là phải tập trung vào việc học trong thời gian chuẩn bị thi.
43. gentle : (adj) nhẹ nhàng, dịu dàng
Spelling: /ˈdʒentl/
Example: The teacher’s gentle approach helps students feel comfortable asking questions.
Translate: Cách tiếp cận nhẹ nhàng của giáo viên giúp học sinh cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi.
44. coat : (n) áo khoác
Spelling: /koʊt/
Example: Wearing a coat in cold weather is a sensible choice to stay healthy.
Translate: Mặc áo khoác trong thời tiết lạnh là một lựa chọn hợp lý để giữ gìn sức khỏe.
45. punctual : (adj) đúng giờ
Spelling: /ˈpʌŋktʃuəl/”>
Example: Being punctual for class shows respect for your teachers and classmates.
Translate: Đến lớp đúng giờ thể hiện sự tôn trọng đối với giáo viên và bạn học.
46.label : (n,v) nhãn, gắn nhãn
Spelling: /ˈleɪbl/”>
Example: We need to label our science project diagrams clearly for the presentation.
Translate: Chúng ta cần gắn nhãn rõ ràng cho các sơ đồ dự án khoa học để thuyết trình.
47. tall : (adj) cao
Spelling: /tɔːl/”>
Example: The tall trees in the school yard provide nice shade during sunny days.
Translate: Những cây cao trong sân trường tạo bóng mát đẹp trong những ngày nắng.
48. challenge : (n) thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/
Example: Learning a new language can be a challenge , but it’s also very rewarding.
Translate: Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng nó cũng rất bổ ích.
V. LISTENING AND VOCABULARY
49. organized : (adj) có tổ chức
Spelling: /ˈɔːɡənaɪzd/
Example: Being organized helps me manage my homework and extracurricular activities better.
Translate: Có tổ chức giúp tôi quản lý bài tập về nhà và các hoạt động ngoại khóa tốt hơn.
50. sensible : (adj) hợp lý, thông minh
Spelling: /ˈsensəbl/
Example: Bringing an umbrella when the weather forecast predicts rain is a sensible decision.
Translate: Mang theo ô khi dự báo thời tiết dự đoán có mưa là một quyết định hợp lý.
51. on time : (adv) đúng giờ
Spelling: /ɒn taɪm/ “>
Example: It’s important to arrive on time for school to avoid missing any important information.
Translate: Việc đến trường đúng giờ là quan trọng để tránh bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
52. initially : (adv) ban đầu
Spelling: /ɪˈnɪʃəli/”>
Example: Initially , I found algebra difficult, but with practice, it became easier to understand.
Translate: Ban đầu, tôi thấy đại số khó, nhưng với việc luyện tập, nó trở nên dễ hiểu hơn.
VI. SPEAKING
53.give somebody a hand : (phr.v) giúp đỡ ai đó
Spelling: /gɪv ˈsʌmbədi ə hænd/
Example: I decided to give my classmate a hand with his science project as he was struggling.
Translate: Tôi quyết định giúp đỡ bạn cùng lớp với dự án khoa học của cậu ấy vì cậu ấy đang gặp khó khăn.
54. look for : (phr.v) tìm kiếm
Spelling: /lʊk. fɔːr/
Example: We need to look for more information about rainforests for our geography assignment.
Translate: Chúng ta cần tìm kiếm thêm thông tin về rừng mưa nhiệt đới cho bài tập địa lý.
VII. WRITING
55. personal : (adj) cá nhân, riêng tư
Spelling: /ˈpɜːsənl/”>
Example: I keep my personal diary in a secret place.
Translate: Tôi giữ nhật ký cá nhân của mình ở một nơi bí mật.
56. yawn : (v) ngáp
Spelling: /jɔːn/
Example: Students often yawn when they are tired or bored in class.
Translate: Học sinh thường ngáp khi họ mệt mỏi hoặc chán trong lớp học.
57. scream : (v) hét, la hét
Spelling: /skriːm/
Example: The children scream with excitement on the roller coaster.
Translate: Bọn trẻ la hét vì phấn khích trên tàu lượn siêu tốc.
58. experience : (n,v) kinh nghiệm; trải nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/”>
Example: My grandfather has a lot of experience in gardening.
Translate: Ông tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc làm vườn.
59. gradually : (adv) dần dần, từ từ
Spelling: /ˈɡrædʒuəli/”>
Example: The leaves gradually change color in autumn.
Translate: Lá cây dần dần thay đổi màu sắc vào mùa thu.
60.instructor : (n) người hướng dẫn, giáo viên
Spelling: /ɪnˈstrʌktə(r)/
Example: Our swimming instructor teaches us new techniques every week.
Translate: Người hướng dẫn bơi lội dạy chúng tôi các kỹ thuật mới mỗi tuần.