Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 0 Từ vựng – Tiếng Anh 9 English Discovery: I. HI...

Unit 0 Từ vựng – Tiếng Anh 9 English Discovery: I. HI I’M AN 1. daily routine : (n) hoạt động thường nhật Spelling: /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ Example: My family has a healthy daily routine with breakfast, school, homework, and bedtime. Translate

Giải và trình bày phương pháp giải Tiếng Anh 9 English Discovery Unit 0 Từ vựng – Unit 0: Welcome – Tiếng Anh 9 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 0: Welcome Tiếng Anh 9 English Discovery…

I. HI I’M AN

1.daily routine : (n) hoạt động thường nhật

Spelling: /ˈdeɪli ruːˈtiːn/

Example: My family has a healthy daily routine with breakfast, school, homework, and bedtime.

Translate: Gia đình tôi có thói quen hàng ngày lành mạnh với bữa sáng, đi học, làm bài tập về nhà và giờ đi ngủ.


2.friend : (n) bạn bè

Spelling: /frend/

Example: My best friend and I have known each other since kindergarten.

Translate: Bạn thân nhất của tôi và tôi đã biết nhau từ khi học mẫu giáo.


3.hobby : (n) sở thích

Spelling: /ˈhɒbi/”>

Example: Reading is my favorite hobby; I enjoy exploring new worlds through books.

Translate: Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi; tôi thích khám phá những thế giới mới qua sách.


4.home : (n) nhà

Spelling: /həʊm/

Example: Our home is a cozy apartment with a small garden on the balcony.

Translate: Nhà của chúng tôi là một căn hộ ấm cúng với một khu vườn nhỏ trên ban công.


5.school : (n) trường học

Spelling: /skuːl/

Example: I enjoy going to school because I learn new things and meet my friends.

Translate: Tôi thích đi học vì tôi được học những điều mới và gặp bạn bè.


6.abroad : (adj) nước ngoài

Spelling: /əˈbrɔːd/

Example: My cousin is studying abroad in France to improve her French language skills.

Translate: Chị họ của tôi đang du học ở Pháp để cải thiện kỹ năng tiếng Pháp của mình.


7.countryside : (n) vùng nông thôn

Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/

Example: We often visit our grandparents in the countryside during summer vacation.

Translate: Chúng tôi thường đến thăm ông bà ở vùng quê trong kỳ nghỉ hè.


8.hang out : (phr.v) đi chơi, gặp gỡ

Spelling: /hæŋ aʊt/

Example: On weekends, I like to hang out with my friends at the local park.

Translate: Vào cuối tuần, tôi thích đi chơi với bạn bè ở công viên gần nhà.


9.neighbor : (n) hàng xóm

Spelling: /ˈneɪbə/

Example: Our neighbor always helps us water the plants when we’re on vacation.

Translate: Hàng xóm của chúng tôi luôn giúp chúng tôi tưới cây khi chúng tôi đi nghỉ.


10.get on : (phr.v) hòa thuận, hợp nhau

Spelling: /ɡɛt ɑn/

Example: I get on well with my classmates; we support each other in our studies.

Translate: Tôi hòa thuận với các bạn cùng lớp; chúng tôi hỗ trợ nhau trong học tập.


11.friendly : (adj) thân thiện

Spelling: /ˈfrendli/”>

Example: My teacher is very friendly and always encourages us to ask questions.

Translate: Cô giáo của tôi rất thân thiện và luôn khuyến khích chúng tôi đặt câu hỏi.


12.nervous : (adj) lo lắng, căng thẳng

Spelling: /ˈnɜːvəs/

Example: I feel a bit nervous before taking exams, but deep breaths help me calm down.

Translate: Tôi cảm thấy hơi lo lắng trước khi làm bài kiểm tra, nhưng hít thở sâu giúp tôi bình tĩnh lại.


13.curriculum : (n) chương trình học

Spelling: /kəˈrɪkjələm/”>

Example: Our school curriculum includes subjects like math, science, and literature.

Translate: Chương trình học của trường chúng tôi bao gồm các môn như toán, khoa học và văn học.


14.language : (n) ngôn ngữ

Spelling: /ˈlæŋɡwɪdʒ/

Example: Learning a new language can open doors to different cultures and opportunities.

Translate: Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra cánh cửa đến các nền văn hóa và cơ hội khác nhau.


II. HI I’M BÌNH

15.originally : (adv) ban đầu, nguyên thủy

Spelling: /əˈrɪdʒənəli/”>

Example: The story was originally written in French before being translated into English.

Translate: Câu chuyện ban đầu được viết bằng tiếng Pháp trước khi được dịch sang tiếng Anh.


16.subject : (n) môn học, chủ đề

Spelling: /ˈsʌb.dʒekt/

Example: My favorite subject at school is history because I love learning about the past.

Translate: Môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử vì tôi thích học về quá khứ.


17.physics : (n) vật lý

Spelling: /ˈfɪzɪks/”>

Example: In our physics class, we learn about forces and motion.

Translate: Trong lớp vật lý, chúng tôi học về lực và chuyển động.


18.chemistry : (n) hóa học

Spelling: /ˈkem.ə.stri/

Example: We do interesting experiments in our chemistry lab every week.

Translate: Chúng tôi làm những thí nghiệm thú vị trong phòng thí nghiệm hóa học mỗi tuần.


19.planet : (n) hành tinh

Spelling: /ˈplæn.ɪt/

Example: Mars is the fourth planet from the Sun in our solar system.

Translate: Sao Hỏa là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời trong hệ mặt trời của chúng ta.


20.space : (n) không gian vũ trụ

Spelling: /speɪs/

Example: Astronauts travel to space to conduct scientific research.

Translate: Các phi hành gia du hành vào không gian để tiến hành nghiên cứu khoa học.


21.upload : (v) tải lên

Spelling: /ˌʌpˈləʊd/

Example: I will upload my homework assignment to the school’s online platform.

Translate: Tôi sẽ tải bài tập về nhà lên nền tảng trực tuyến của trường.


22.make a film : (v) làm phim

Spelling: /meɪk ə fɪlm/

Example: Our class project is to make a film about our school’s history.

Translate: Dự án lớp của chúng tôi là làm một bộ phim về lịch sử trường học.


23.text : (v) nhắn tin

Spelling: /tekst/

Example: I often text my friend to make plans for the weekend.

Translate: Tôi thường nhắn tin cho bạn để lên kế hoạch cho cuối tuần.


24.go online : (v) lên mạng

Spelling: /ɡəʊ ˈɒnlaɪn/ “>

Example: I go online to research information for my school projects.

Translate: Tôi lên mạng để tìm kiếm thông tin cho các dự án học tập.


25. download songs : (v) tải bài hát

Spelling: /ˌdaʊnˈləʊd sɒŋz/ “>

Example: I like to download songs to listen to on my way to school.

Translate: Tôi thích tải các bài hát để nghe trên đường đi học.


26.read an e-book : (v) đọc sách điện tử

Spelling: /riːd ən iːbʊk/

Example: I prefer to read e-books on my tablet because it’s convenient to carry many books at once.

Translate: Tôi thích đọc sách điện tử trên máy tính bảng vì thuận tiện để mang nhiều sách cùng lúc.


III. HI I’M PHONG

27.campsite : (n) khu cắm trại

Spelling: /ˈkæmp.saɪt/

Example: We set up our tents at the campsite near the lake.

Translate: Chúng tôi dựng lều ở khu cắm trại gần hồ.


28.city break : (n) kỳ nghỉ ngắn ở thành phố

Spelling: /ˈsɪt.i breɪk/

Example: My family enjoyed a weekend city break in Paris last month.

Translate: h tôi đã có một kỳ nghỉ ngắn cuối tuần ở Paris vào tháng trước.


29.cruise : (n) du lịch bằng tàu biển

Spelling: /kruːz/

Example: We went on a cruise around the Caribbean islands for our summer vacation.

Translate: Chúng tôi đã đi du lịch bằng tàu biển quanh các đảo Caribbean trong kỳ nghỉ hè.


30.hiking : (n) đi bộ đường dài

Spelling: /ˈhaɪkɪŋ/”>

Example: Hiking in the mountains is a great way to enjoy nature and exercise.

Translate: Đi bộ đường dài trong núi là cách tuyệt vời để tận hưởng thiên nhiên và tập thể dục.


31.sightseeing : (n) ngắm cảnh

Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/

Example: We spent the day sightseeing in Rome, visiting famous landmarks like the Colosseum.

Translate: Chúng tôi dành cả ngày tham quan ở Rome, ghé thăm các địa danh nổi tiếng như Đấu trường Colosseum.


32. ferry : (n) phà

Spelling: /ˈfer.i/

Example: We took a ferry across the river to reach the island.

Translate: Chúng tôi đi phà qua sông để đến đảo.


33.coach : (n) xe khách

Spelling: /koʊtʃ/

Example: Our class traveled by coach for the school trip to the museum.

Translate: Lớp chúng tôi đi xe buýt đường dài trong chuyến đi học ở bảo tàng.


34.canoe : (n) thuyền độc mộc

Spelling: /kəˈnuː/

Example: We paddled a canoe down the calm river during our camping trip.

Translate: Chúng tôi chèo thuyền độc mộc xuôi dòng sông yên tĩnh trong chuyến cắm trại.


35.plane : (n) máy bay

Spelling: /pleɪn/”>

Example: We took a plane to visit our grandparents who live in another country.

Translate: Chúng tôi đi máy bay để thăm ông bà sống ở nước khác.


36.activity camp : (n) trại hoạt động

Spelling: /ækˈtɪvəti kæmp/

Example: During summer, I attended an activity camp where we played sports and learned new skills.

Translate: Trong mùa hè, tôi tham gia một trại hoạt động nơi chúng tôi chơi thể thao và học các kỹ năng mới.


37.hostel : (n) nhà khách

Spelling: /ˈhɒs.təl/

Example: We stayed in a hostel during our school trip to save money.

Translate: Chúng tôi ở trong một nhà trọ giá rẻ trong chuyến đi của trường để tiết kiệm tiền.


38.horse-riding : (n) cưỡi ngựa

Spelling: /ˈhɔːs raɪdɪŋ/

Example: I learned horse-riding at a farm last summer and really enjoyed it.

Translate: Tôi đã học cưỡi ngựa ở một trang trại mùa hè năm ngoái và rất thích.


39.sunbathing : (n) tắm nắng

Spelling: /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/

Example: Many tourists enjoy sunbathing on the beach during their vacation.

Translate: Nhiều du khách thích tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ của họ.


40.university : (n) trường đại học

Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Example: My older sister is studying biology at the university in the city.

Translate: Chị gái tôi đang học sinh học tại trường đại học ở thành phố.


41.move : (v) chuyển đến

Spelling: /muːv/”>

Example: Our family will move to a new house next month.

Translate: Gia đình chúng tôi sẽ chuyển đến ngôi nhà mới vào tháng sau.


42. take a bus : (v) đi xe buýt

Spelling: /teɪk/

Example: I take a bus to school every morning.

Translate: Tôi đi xe buýt đến trường mỗi sáng.


43.change : (v) thay đổi, đổi (phương tiện giao thông)

Spelling: /tʃeɪndʒ/”>

Example: We need to change buses at the city center to get to the museum.

Translate: Chúng ta cần đổi xe buýt ở trung tâm thành phố để đến bảo tàng.


44.catch a train : (v) bắt tàu hỏa

Spelling: /kætʃ ə treɪn/

Example: We will catch a train to visit our cousins in the countryside.

Translate: Chúng tôi sẽ bắt tàu để thăm các anh chị em họ ở vùng quê.


45.sail a yacht / boat : (v) lái thuyền buồm / thuyền

Spelling: /seɪl ə jɒt / bəʊt/

Example: My uncle taught me how to sail a small boat on the lake.

Translate: Chú tôi đã dạy tôi cách lái một chiếc thuyền nhỏ trên hồ.


46.drive a car : (v) lái xe ô tô

Spelling: /raɪd ə kɑːr/

Example: I’m learning to drive a car so I can get my license next year.

Translate: Tôi đang học lái xe ô tô để có thể lấy bằng lái vào năm sau.


IV. HI I’M TRÚC ANH

47.strange : (adj) kỳ lạ, lạ lùng

Spelling: /streɪndʒ/”>

Example: It felt strange to wear a school uniform for the first time.

Translate: Cảm giác thật kỳ lạ khi mặc đồng phục trường học lần đầu tiên.


48.grow up : (phr.v) lớn lên

Spelling: /ɡrəʊ ʌp/

Example: I want to be a doctor when I grow up.

Translate: Tôi muốn trở thành bác sĩ khi lớn lên.


49.view : (n) quan điểm, cảnh quan

Spelling: /vjuː/

Example: The view from the top of the mountain was breathtaking.

Translate: Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục.


50.good at : (adj) giỏi về

Spelling: / ɡʊd æt/”>

Example: My friend is good at solving math problems quickly.

Translate: Bạn tôi giỏi giải các bài toán nhanh chóng.


51.terrible : (adj) tồi tệ, khủng khiếp

Spelling: /ˈter.ə.bəl/”>

Example: The weather was terrible yesterday, with heavy rain and strong winds.

Translate: Thời tiết hôm qua thật tồi tệ, mưa to và gió lớn.


52.exciting : (adj) thú vị, hào hứng

Spelling: /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/

Example: Our school trip to the science museum was very exciting.

Translate: Chuyến đi của trường đến bảo tàng khoa học rất thú vị.


53.perfect : (adj) hoàn hảo

Spelling: /ˈpɜːfɪkt/”>

Example: The sunny weather was perfect for our picnic in the park.

Translate: Thời tiết nắng đẹp thật hoàn hảo cho buổi dã ngoại của chúng tôi trong công viên.


V. CHARACTER QUIZ

54.get the hang of : (v) nắm bắt được, hiểu rõ

Spelling: /ɡet ðə hæŋ əv/ “>

Example: It took me a while to get the hang of riding a bicycle, but now I can do it easily.

Translate: Tôi mất một thời gian để nắm bắt được cách đi xe đạp, nhưng bây giờ tôi có thể làm dễ dàng.


55.journey : (n) hành trình, chuyến đi

Spelling: /ˈdʒɜːni/”>

Example: The journey from our house to the beach takes about two hours by car.

Translate: Hành trình từ nhà chúng tôi đến bãi biển mất khoảng hai giờ đi bằng ô tô.


56.meet up : (phr.v) gặp gỡ

Spelling: /miːt ʌp/

Example: We plan to meet up with our friends at the park after school.

Translate: Chúng tôi dự định gặp gỡ bạn bè ở công viên sau giờ học.


57.normal : (adj) bình thường

Spelling: /ˈnɔːml/”>

Example: It’s normal to feel nervous before a big test.

Translate: Cảm thấy lo lắng trước một bài kiểm tra lớn là điều bình thường.


58.boring : (adj) nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

Example: The history lecture was so boring that I almost fell asleep.

Translate: Bài giảng lịch sử thật nhàm chán đến nỗi tôi gần như ngủ gật.


59.common : (adj) phổ biến, thông thường

Spelling: /ˈkɒmən/”>

Example: It’s common for students to study English as a second language in our school.

Translate: Việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai là điều phổ biến ở trường chúng tôi.


60.serious : (adj) nghiêm túc, nghiêm trọng

Spelling: /ˈsɪəriəs/”>

Example: We need to have a serious discussion about your grades this semester.

Translate: Chúng ta cần có một cuộc thảo luận nghiêm túc về điểm số của con trong học kỳ này.