Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - English Discovery Bài 6 6.1 Vocabulary – Unit 6 Tiếng Anh 9 – English...

Bài 6 6.1 Vocabulary – Unit 6 Tiếng Anh 9 – English Discovery: In pairs, each reads about a planet. Then tells each other what you know. (Theo cặp, mỗi em đọc về một hành tinh

Hướng dẫn giải Bài 6 6.1 Vocabulary – Unit 6 – Tiếng Anh 9 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

6 In pairs, each reads about a planet. Then tells each other what you know.

(Theo cặp, mỗi em đọc về một hành tinh. Sau đó kể cho nhau nghe những gì bạn biết.) VENUS

(Sao kim) ● second planet from the sun

(hành tinh thứ hai tính từ mặt trời) ● closest planet to Earth

(hành tinh gần Trái Đất nhất) ● known as Earth’s sister planet due to its similar size and composition

(được gọi là hành tinh chị em của Trái đất do kích thước và thành phần tương tự) ● has a thick atmosphere composed primarily of carbon dioxide, with clouds of sulfuric acid

(có bầu khí quyển dày bao gồm chủ yếu là carbon dioxide, với những đám mây axit sulfuric) ● hottest planet with a temperature of 462 degrees

(hành tinh nóng nhất với nhiệt độ 462 độ) Celsius

(độ C) ● slow rotation: 243 Earth days

(quay chậm: 243 ngày Trái đất) ● no moons or rings

(không có mặt trăng hay vành đai) ● first spacecraft: the Soviet Union’s Venera 7 in 1970

(tàu vũ trụ đầu tiên: Venera 7 của Liên Xô năm 1970) MERCURY

(Sao thủy) ● closest to the sun

(gần mặt trời nhất) ● has a diameter of about 4,880 kilometers, slightly larger than Earth’s moon.

(có đường kính khoảng 4.880 km, lớn hơn một chút so với mặt trăng của Trái đất.) ● has a very thin atmosphere composed mostly of helium and oxygen and sodium.

(có bầu khí quyển rất mỏng bao gồm chủ yếu là heli, oxy và natri.) ● has no moons of its own

(không có mặt trăng của riêng mình) ● slow rotation: 59 Earth days

(quay chậm: 59 ngày Trái Đất) ● first spacecraft: NASA’s Mariner 10 in 1974 (tàu vũ trụ đầu tiên: Mariner 10 của NASA vào năm 1974)

Lời giải:

A: Hey, did you know that Mercury is the closest planet to the sun?

(Này, bạn có biết rằng Sao Thủy là hành tinh gần mặt trời nhất không?)

B: Oh, really? I thought it was Venus.

(Ồ vậy ư? Tôi nghĩ đó là sao Kim.)

A: Nope, Mercury takes the crown for being the closest. It’s also got a diameter of about 4,880 kilometers, which is slightly larger than Earth’s moon.

(Không, sao Thủy chiếm vương miện vì là người gần nhất. Nó cũng có đường kính khoảng 4.880 km, lớn hơn một chút so với mặt trăng của Trái đất.)

B: Wow, that’s interesting. I didn’t realize it’s larger than our moon.

(Ồ, thật thú vị. Tôi đã không nhận ra nó lớn hơn mặt trăng của chúng ta.)

A: Yeah, and Mercury has a very thin atmosphere, mostly composed of helium, oxygen, and sodium. Plus, it doesn’t have any moons of its own.

(Đúng vậy, và Sao Thủy có bầu khí quyển rất mỏng, chủ yếu bao gồm heli, oxy và natri. Ngoài ra, nó không có bất kỳ mặt trăng nào của riêng mình.)

B: No moons? That’s kind of lonely. What about its rotation?

(Không có mặt trăng? Thật cô đơn. Còn vòng quay của nó thì sao?)

A: It has a slow rotation, taking about 59 Earth days to complete one rotation. And you know what’s cool? The first spacecraft to visit Mercury was NASA’s Mariner 10 back in 1974.

(Nó có tốc độ quay chậm, mất khoảng 59 ngày Trái đất để hoàn thành một vòng quay. Và bạn biết điều gì thú vị không? Tàu vũ trụ đầu tiên đến thăm Sao Thủy là Mariner 10 của NASA vào năm 1974.)

B: That’s pretty cool! I didn’t know much about Mercury before. Thanks for sharing!

(Điều đó khá tuyệt vời! Trước đây tôi không biết nhiều về sao Thủy. Cám ơn vì đã chia sẻ!)

A: No problem! Space is fascinating, right?

(Không có gì! Không gian thật hấp dẫn phải không?)