Trả lời Bài 6 4.6 Speaking – Unit 4 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
6 In pairs, choose a summer job. Take turns to tell each other how to prepare for an interview.
(Theo cặp, chọn một công việc mùa hè. Lần lượt nói với nhau cách chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.)
help in a children’s activity camp
(giúp đỡ trong trại hoạt động dành cho trẻ em)
help in a gift shop.
(giúp đỡ trong cửa hàng quà tặng.) A: Guess what! I’ve got an interview for … How should I prepare?
(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn cho… Tôi nên chuẩn bị như thế nào?) B: Well, first … (Vâng, trước tiên)
Lời giải:
A: Guess what! I’ve got an interview to help in a gift shop. How should I prepare?
(Đoán xem! Tôi có một cuộc phỏng vấn để phụ giúp ở một cửa hàng quà tặng. Tôi nên chuẩn bị như thế nào?)
B: Well, first, familiarize yourself with the products the gift shop sells. Understand their bestsellers, popular items, and the kind of customers they attract.
(Chà, trước tiên, hãy làm quen với các sản phẩm mà cửa hàng quà tặng bán. Hiểu những sản phẩm bán chạy nhất, những mặt hàng phổ biến và loại khách hàng mà họ thu hút.)
A: Got it. Then?
(Hiểu rồi. Sau đó?)
B: After that, think about any retail or customer service experience you have. Be ready to share examples of how you’ve dealt with customers in the past or handled sales situations.
(Sau đó, hãy nghĩ về bất kỳ trải nghiệm bán lẻ hoặc dịch vụ khách hàng nào bạn có. Hãy sẵn sàng chia sẻ các ví dụ về cách bạn ứng xử với khách hàng trong quá khứ hoặc xử lý các tình huống bán hàng.)
A: Sounds good. Anything else?
(Nghe có vẻ hay đấy. Còn gì nữa không?)
B: It’s important to dress neatly and professionally. Since it’s a gift shop, having a friendly and approachable demeanor is crucial. Also, don’t forget to emphasize any specific skills related to handling transactions or maintaining a tidy shop.
(Điều quan trọng là ăn mặc gọn gàng và chuyên nghiệp. Vì đây là một cửa hàng quà tặng nên việc có thái độ thân thiện và dễ gần là rất quan trọng. Ngoài ra, đừng quên nhấn mạnh bất kỳ kỹ năng cụ thể nào liên quan đến xử lý giao dịch hoặc duy trì cửa hàng ngăn nắp.)
A: Thanks for the tips! I hope I remember everything. (Cảm ơn vì những lời khuyên! Tôi hy vọng tôi nhớ tất cả mọi thứ.)