Đáp án Bài 5 7.7 Writing – Unit 7 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
5 Work in groups. Write a health survey (100-120 words) about exercising habits to adults. Write from 5 to 8 questions and three or four options for each question.
(Làm việc nhóm. Viết một bản khảo sát sức khỏe (100-120 từ) về thói quen tập thể dục cho người lớn. Viết từ 5 đến 8 câu hỏi và ba hoặc bốn lựa chọn cho mỗi câu hỏi.)
Lời giải:
1 How often do you engage in physical activity?
(Bạn có thường xuyên tham gia hoạt động thể chất không?)
a Less than once a week
(Ít hơn một lần một tuần)
b 1-2 times a week
(1-2 lần một tuần)
c 3-4 times a week
(3-4 lần một tuần)
d 5 or more times a week
(5 lần trở lên một tuần)
2 What type of exercise do you prefer?
(Bạn thích loại bài tập nào hơn?)
a Cardiovascular exercises (e.g., jogging, cycling)
(Các bài tập tim mạch (ví dụ: chạy bộ, đạp xe))
b Strength training (e.g., weightlifting, resistance band exercises)
(Rèn luyện sức mạnh (ví dụ: cử tạ, các bài tập về dây kháng lực))
c Flexibility and balance exercises (e.g., yoga, Pilates)
(Các bài tập linh hoạt và cân bằng (ví dụ: yoga, Pilates))
d Combination of different types of exercises
(Kết hợp nhiều loại bài tập khác nhau)
3 How long do you typically exercise per session?
(Bạn thường tập thể dục bao lâu mỗi buổi?)
a Less than 30 minutes
(Ít hơn 30 phút)
b 30-45 minutes
(30-45 phút)
c 45-60 minutes
(45-60 phút)
d More than 60 minutes
(Hơn 60 phút)
4 What motivates you to exercise?
(Điều gì thúc đẩy bạn tập thể dục?)
a Weight loss or maintenance
(Giảm cân hoặc duy trì)
b Improved physical health
(Cải thiện sức khỏe thể chất)
c Stress relief and mental well-being
(Giảm căng thẳng và tinh thần thoải mái)
d Social interaction and companionship
(Tương tác xã hội và tình bạn)
5 Do you prefer exercising alone or in a group?
(Bạn thích tập thể dục một mình hay trong một nhóm?)
a Alone
(Một mình)
b With a partner
(Với một người bạn)
c In a small group (e.g., with friends or family)
(Trong một nhóm nhỏ (ví dụ: với bạn bè hoặc gia đình))
d In a larger group (e.g., fitness classes, sports teams)
(Trong một nhóm lớn hơn (ví dụ: lớp thể dục, đội thể thao))