Giải Bài 5 7.2 Grammar – Unit 7 – Tiếng Anh 9 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
5 Rewrite the questions in reported speech.
(Viết lại các câu hỏi trong bài phát biểu tường thuật.) 1 ‘What time does the doctor finish?’ I asked.
(“Bác sĩ kết thúc lúc mấy giờ?” tôi hỏi.) I asked what time the doctor finished.
(Tôi hỏi mấy giờ bác sĩ xong việc.) 2 ‘When are they leaving?’ Rachel asked.
(“Khi nào họ rời đi?” Rachel hỏi.) 3 ‘Does it hurt?’ the nurse asked.
(“Nó có đau không?” y tá hỏi.) 4 ‘When did you take the medicine?’ he asked me.
(“Anh uống thuốc khi nào?” anh ấy hỏi tôi.) 5 ‘Did Emma see the doctor yesterday’ I asked.
(“Hôm qua Emma có gặp bác sĩ không?” tôi hỏi.) 6 ‘Can I make the appointment tomorrow?’ Liam asked.
(“Tôi có thể đặt cuộc hẹn vào ngày mai được không?” Liam hỏi.) 7 ‘My friends will wait for me here’ I told Laura.
(“Các bạn của tôi sẽ đợi tôi ở đây” tôi nói với Laura.) 8 ‘My mother has worked as a nurse for five years’ Mary told her new neighbour.
(“Mẹ tôi đã làm y tá được 5 năm” Mary nói với người hàng xóm mới của mình.)
Lời giải:
2 Rachel asked when they were leaving.
(Rachel hỏi khi nào họ rời đi.)
Giải thích: Present Continuous Past Continuous
(Hiện tại tiếp diễn->Quá khứ tiếp diễn)
3 The nurse asked if it hurt.
(Y tá hỏi nó có đau không.)
Giải thích: Present Simple->Past Simple
(Hiện tại đơn-> Quá khứ đơn)
4 He asked me when I had taken the medicine.
(Anh ấy hỏi tôi đã uống thuốc khi nào.)
Giải thích: Past Simple->Past Perfect
(Quá khứ đơn-> Quá khứ hoàn thành)
5 I asked if Emma had seen the doctor the previous day.
(Tôi hỏi Emma có gặp bác sĩ ngày hôm trước không.)
Giải thích: Past Simple->Past Perfect
(Quá khứ đơn-> Quá khứ hoàn thành)
yesterday->the previous day / the day before
(hôm qua->ngày hôm trước / ngày hôm trước)
6 Liam asked if he could make the appointment the following day.
(Liam hỏi liệu anh ấy có thể đặt cuộc hẹn vào ngày hôm sau không.)
Giải thích: can->could
(có thể)
tomorrow->the following day
(ngày mai->ngày hôm sau)
7 I told Laura that my friends would wait for me there.
(Tôi nói với Laura rằng bạn tôi sẽ đợi tôi ở đó.)
Giải thích: will->would
(sẽ)
8 Mary told her new neighbor that her mother had worked as a nurse for five years.
(Mary nói với người hàng xóm mới rằng mẹ cô đã làm y tá được 5 năm.)
Giải thích: Past Simple->Past Perfect
(Quá khứ đơn-> Quá khứ hoàn thành)